Bảng tổng hợp thuật ngữ IELTS Writing Task 1

Bảng tổng hợp thuật ngữ IELTS Writing Task 1 – Bí Kíp Chinh Phục Writing Task 1 IELTS Academic: Bảng thuật ngữ “cứu cánh” cho bài thi IELTS Writing điểm cao!
Bạn đang ấp ủ dự định du học hay thăng tiến trong sự nghiệp nhưng IELTS Writing Task 1 Academic vẫn là “rào cản” khiến bạn chùn bước? Đừng lo lắng! Với bí kíp “bỏ túi” bảng thuật ngữ Writing Task 1 (Academic) được chia sẻ chi tiết dưới đây, hành trình chinh phục điểm cao IELTS của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Bảng “Cẩm Nang” Thuật Ngữ Writing Task 1: Tóm tắt Bảng tổng hợp thuật ngữ IELTS Writing Task 1 được thiết kế khoa học với đầy đủ thông tin cần thiết và cách viết IELTS Writing Task 1, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng thuật ngữ phù hợp cho từng dạng biểu đồ trong bài thi Writing Task 1 Academic:

Dạng biểu đồDanh từĐộng từTính từGiới từĐại từ quan hệVí dụ
Biểu đồ cột (Bar chart)Bar chart, column chartShow (hiển thị), indicate (chỉ ra), compare (so sánh), contrast (đối lập), analyze (phân tích), discuss (thảo luận), highlight (nêu bật), summarize (tóm tắt), explain (giải thích)Significant (đáng kể), marked (rõ rệt), noticeable (đáng chú ý), substantial (đáng kể), gradual (dần dần), steady (ổn định), rapid (nhanh chóng), dramatic (đột ngột)In (trong), on (trên), by (theo), for (cho), from (từ), to (đến), as (như), with (cùng với), between (giữa), among (trong số)Which (mà), that (mà), where (nơi), when (khi), why (tại sao), who (ai), whose (của ai), which (mà)* The bar chart shows the number of students enrolled in each course in 2021 and 2022 (Biểu đồ cột hiển thị số lượng học sinh đăng ký vào từng môn học năm 2021 và 2022). * There is a marked increase in the number of students enrolled in English from 2021 to 2022 (Có một sự gia tăng rõ rệt về số lượng học sinh đăng ký học tiếng Anh từ năm 2021 đến năm 2022). * The bar chart highlights the differences in student enrollment between the two years (Biểu đồ cột nêu bật sự khác biệt về số lượng học sinh đăng ký giữa hai năm).
Biểu đồ đường (Line chart)Line chart, trend chartShow (hiển thị), indicate (chỉ ra), describe (mô tả), outline (tóm tắt), compare (so sánh), contrast (đối lập), analyze (phân tích), discuss (thảo luận), highlight (nêu bật), summarize (tóm tắt), explain (giải thích), illustrate (minh họa)Significant (đáng kể), marked (rõ rệt), noticeable (đáng chú ý), substantial (đáng kể), gradual (dần dần), steady (ổn định), rapid (nhanh chóng), dramatic (đột ngột), upward (tăng lên), downward (giảm xuống)In (trong), on (trên), by (theo), for (cho), from (từ), to (đến), as (như), with (cùng với), between (giữa), among (trong số)Which (mà), that (mà), where (nơi), when (khi), why (tại sao), who (ai), whose (của ai), which (mà)* The line chart shows the average temperature in Hanoi from January to December 2023 (Biểu đồ đường hiển thị nhiệt độ trung bình tại Hà Nội từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2023). * There is a gradual increase in average temperature from January to July (Có một sự gia tăng dần dần về nhiệt độ trung bình từ tháng 1 đến tháng 7). * The line chart illustrates the seasonal variations in temperature in Hanoi
Biểu đồ hình tròn (Pie chart)Pie chart, sector chartShow, indicate, describe, outline, compare, contrast, analyze, discuss, highlight, summarize, explainSignificant, marked, noticeable, substantial, dominant, major, minorIn, on, by, for, from, to, as, with, between, amongWhich, that, where, when, why, who, whose, which* The pie chart shows the distribution of students by country of origin. * The dominant sector of the pie chart represents students from Vietnam. * The pie chart highlights the diversity of the student body.
Bảng (Table)Table, data tableShow, indicate, describe, outline, compare, contrast, analyze, discuss, highlight, summarize, explainSignificant, marked, noticeable, substantial, highest, lowest, averageIn, on, by, for, from, to, as, with, between, amongWhich, that, where, when, why, who, whose, which* The table shows the number of gold medals won by each country at the 2024 Summer Olympics. * China won the highest number of gold medals, followed by the United States and Japan. * The table highlights the performance of Asian countries at the Olympics.
Sơ đồ quy trình (Process diagram)Process diagram, flowchartShow, indicate, describe, outline, explain, illustrateStep-by-step, sequential, logical, chronologicalIn, on, by, for, from, to, as, with, between, amongWhich, that, where, when, why, who, whose, which* The process diagram shows the steps involved in making chocolate. * The first step is to harvest cocoa beans. * The process diagram illustrates the complex process of chocolate production.
Bản đồ (Map)Map, location map, regional mapShow, indicate, describe, outline, compare, contrast, analyze, discuss, highlight, summarize, explainSignificant, marked, noticeable, substantial, central, northern, southern, eastern, westernIn, on, by, for, from, to, as, with, between, amongWhich, that, where, when, why, who, whose, which* The map shows the location of major cities in Vietnam. * Hanoi is the capital city of Vietnam, located in the northern part of the country. * The map highlights the diversity of landscapes in Vietnam.
Xu hướng (Trend)Trend, pattern, developmentShow, indicate, describe, outline, compare

Bí Kíp Chinh Phục Writing Task 1 IELTS Academic: Bảng Thuật Ngữ “Cứu Cánh” Cho Điểm Cao!

Bảng tổng hợp thuật ngữ IELTS Writing Task 1 – Bí kíp “bỏ túi” cho điểm cao

Bạn đang ấp ủ dự định du học hay thăng tiến trong sự nghiệp nhưng IELTS Writing Task 1 vẫn là “rào cản” khiến bạn chùn bước? Đừng lo lắng! ⛔️ Hãy lưu lại ngay để hành trình chinh phục IELTS của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết với Bảng tổng hợp thuật ngữ IELTS Writing Task 1 “cứu cánh” cho bài thi IELTS Writing điểm cao!

Bảng tổng hợp thuật ngữ IELTS Writing Task 1:

Giải thích chi tiết:

Bảng tổng hợp này được thiết kế khoa học với đầy đủ thông tin cần thiết, giúp bạn dễ dàng tra cứu và sử dụng thuật ngữ phù hợp cho từng dạng biểu đồ trong bài thi Writing Task 1 Academic.

1. Cột 1: Dạng biểu đồ

  • Liệt kê 6 dạng biểu đồ thường gặp trong Writing Task 1 Academic: Biểu đồ cột, Biểu đồ đường, Biểu đồ hình tròn, Bảng, Sơ đồ quy trình, Bản đồ.

2. Cột 2: Danh từ

  • Cung cấp danh từ phù hợp với từng dạng biểu đồ, giúp bạn mô tả chính xác và chuyên nghiệp nội dung biểu đồ.

3. Cột 3: Động từ

  • Liệt kê các động từ thường dùng để diễn đạt hành động liên quan đến việc mô tả, phân tích và so sánh dữ liệu trong biểu đồ.

4. Cột 4: Tính từ

  • Gợi ý các tính từ phù hợp để miêu tả đặc điểm, xu hướng và sự khác biệt trong dữ liệu biểu đồ.

5. Cột 5: Giới từ

  • Cung cấp các giới từ hay dùng để kết nối các từ, cụm từ và tạo câu văn mạch lạc khi mô tả biểu đồ.

6. Cột 6: Đại từ quan hệ

  • Liệt kê các đại từ quan hệ giúp bạn kết nối các mệnh đề và tạo sự logic trong bài viết.

7. Cột 7: Ví dụ chi tiết

  • Đưa ra ví dụ cụ thể cho từng dạng biểu đồ, minh họa cách sử dụng thuật ngữ hiệu quả để hoàn thành bài thi Writing Task 1 Academic xuất sắc.

Bảng tổng hợp này là “cứu cánh” cho bạn:

  • Dễ dàng tra cứu: Bảng được sắp xếp khoa học, logic, giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm thuật ngữ phù hợp với dạng biểu đồ và nội dung bài viết.
  • Sử dụng chính xác: Các thuật ngữ được lựa chọn cẩn thận, đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp trong ngữ cảnh học thuật.
  • Mở rộng vốn từ: Bảng giúp bạn học hỏi và ghi nhớ nhiều từ vựng và cấu trúc câu hữu ích cho Writing Task 1 Academic.
  • Nâng cao điểm số: Việc sử dụng thuật ngữ phù hợp và chính xác sẽ giúp bạn tạo ấn tượng với giám khảo, từ đó nâng cao điểm số Writing Task 1 Academic.

Hãy biến bảng tổng hợp này thành “vũ khí bí mật” để chinh phục Writing Task 1 IELTS Academic và đạt điểm cao!

Xem thêm Cách học và đạt IELTS nhanh nhấtluyện thi IELTS cấp tốc tại IELTSHCM

#IELTS #IELTSWriting #WritingTask1 #BảngThuậtNgữ #BíKíp #ChinhPhục #ĐiểmCao

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay