7 từ vựng trọng tâm chủ đề fitness IELTS Speaking

Có thể nói, những vấn đề xoay quanh việc vận động, giữ gìn sức khỏe luôn chiếm tỉ lệ cao trong hầu hết các kì thi IELTS. Các mem sẽ làm gì nếu gặp đề tài quen thuộc mà không biết cách để diễn đạt? Rõ ràng, trang bị nhiều từ vựng học thuật của IELTS không lúc nào thừa cho mục tiêu IELTS của các bạn cả. Nào, hãy cùng ieltshcm trang bị thêm 7 từ vựng trọng tâm chủ đề fitness IELTS Speaking và đừng ngại share về làm tài liệu tham khảo cho mục tiêu IELTS của các mem nhé.

solutions-speaking-challenge

  1. fitness : health: sức khỏe

Ví dụ: Swimming is good for my physical and mental fitness.

  1. do exercise: do actions: vận động

Ví dụ: We need to do some exercise after a hard-working day.

  1. stuck at home: be at home: ru rú ở nhà

Ví dụ: I used to be stuck at hom all day long.

  1. do/ promote relaxation: rest: nghỉ ngơi, thư giản

Ví dụ: You can do/promote relaxation by walking along the beach.

  1. revitalized: refreshed: tỉnh táo, hồi phục sức khỏe

Ví dụ: After walking around in such a peaceful place, I feel revitalized.

  1. athlectic: good at sport: giỏi thể thao

Ví dụ: Linda is very athletic at track and field.

  1. stamina: endurance: sức bền

Ví dụ: Long-distance race training helps foster my stamina.

online-jobs-for-students

Hi vọng bài viết 7 từ vựng trọng tâm chủ đề fitness IELTS Speaking cần thiết cho mục tiêu IELTS của các bạn. Đừng ngại chia sẻ  thêm những kĩ năng cần cải thiện, ad sẽ cập nhật cụ thể từng bài viết theo chủ đề để các mem cùng ôn tập. Chúng tôi,  www.ilts.vn- ieltshcmchuyên luyện thi IELTSchỉ IELTS cấp tốc tại thành phố Hồ Chí Minh luôn đồng hành cho mục tiêu IELTS của các bạn. Chúc các mem thành công.

 

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay