Turn up là gì? là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, thường là

Turn up là gì? là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, thường là không được lên kế hoạch trước hoặc bất ngờ. “Turn up” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh với phiên âm là /tɜːrn ʌp/. Ý nghĩa cơ bản nhất của “turn up” là xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, thường là không được lên kế hoạch trước hoặc bất ngờ. Tuy nhiên, cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Các ngữ nghĩa khác thường gặp:

1. Tăng âm lượng hoặc cường độ
2. Tìm thấy hoặc phát hiện ra
3. Xảy ra hoặc diễn ra
4. Lật lên hoặc vén lên (ví dụ: lật trang sách, vén tay áo)
5. Cải thiện hoặc trở nên tốt hơn
6. Điều chỉnh hoặc tinh chỉnh

Các cụm từ có nghĩa tương đồng:

– Appear: Xuất hiện
– Show up: Xuất hiện, đến
– Arrive: Đến
– Increase: Tăng lên
– Discover: Khám phá, tìm thấy
– Occur: Xảy ra
– Improve: Cải thiện

Phát triển ý:

Các cụm từ có gốc từ cùng với “turn up”:

1. Turn up for: Đến tham dự
2. Turn up one’s nose at: Coi thường, khinh thường
3. Turn up trumps: Thành công bất ngờ
4. Turn up the heat: Tăng áp lực hoặc cường độ
5. Turn up short: Thiếu hụt
6. Turn up one’s toes: Chết (ngôn ngữ bình dân)
7. Turn up the pressure: Tăng áp lực
8. Turn up empty-handed: Đến tay không, không có kết quả

Ví dụ:

1. Xuất hiện hoặc đến:
“He didn’t RSVP, but he turned up at the party anyway.” (Anh ấy không xác nhận tham dự, nhưng vẫn xuất hiện tại bữa tiệc.)

2. Tăng âm lượng:
“Can you turn up the volume? I can’t hear the TV.” (Bạn có thể tăng âm lượng lên không? Tôi không nghe thấy TV.)

3. Tìm thấy hoặc phát hiện ra:
“The police turned up new evidence in the case.” (Cảnh sát đã phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ án.)

4. Xảy ra hoặc diễn ra:
“Something unexpected turned up, so I had to cancel our meeting.” (Có chuyện bất ngờ xảy ra, nên tôi phải hủy cuộc họp của chúng ta.)

5. Lật lên hoặc vén lên:
“He turned up the collar of his coat against the cold wind.” (Anh ấy vén cổ áo khoác lên để chống gió lạnh.)

6. Cải thiện hoặc trở nên tốt hơn:
“The economy is finally starting to turn up after years of recession.” (Nền kinh tế cuối cùng cũng bắt đầu cải thiện sau nhiều năm suy thoái.)

7. Điều chỉnh hoặc tinh chỉnh:
“The mechanic turned up the idle speed on the car engine.” (Người thợ máy đã điều chỉnh tốc độ chạy không tải của động cơ xe.)

Cấu trúc ngữ pháp:

1. Dạng nguyên thể: to turn up

2. Các thì:
– Hiện tại đơn: turn(s) up
– Hiện tại tiếp diễn: am/is/are turning up
– Quá khứ đơn: turned up
– Quá khứ tiếp diễn: was/were turning up
– Hiện tại hoàn thành: have/has turned up
– Tương lai đơn: will turn up

3. Cấu trúc thường gặp:
– Subject + turn up + (at/in + place)
Ví dụ: She turned up at the meeting.

– Subject + turn up + object
Ví dụ: The search turned up some interesting results.

– Subject + turn up + the + noun
Ví dụ: Please turn up the heat.

– Subject + turn up + for + event/occasion
Ví dụ: He didn’t turn up for work today.

4. Trong câu bị động:
– Object + be + turned up + by + subject
Ví dụ: The volume was turned up by the technician.

5. Với trạng từ:
– Subject + turn up + adverb + object
Ví dụ: He unexpectedly turned up late for the interview.

6. Trong câu điều kiện:
– If + subject + turn(s) up, …
Ví dụ: If he turns up late again, he’ll be fired.

Sự đa dạng:

“Turn up” là một cụm từ linh hoạt trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự đa dạng này giúp người nói tránh được sự nhàm chán và lặp lại trong giao tiếp. Ví dụ:

1. Thay vì nói “appear” (xuất hiện), có thể dùng “turn up”:
“He always turns up when you least expect him.”

2. Thay vì “increase” (tăng lên), có thể dùng “turn up”:
“The company has turned up production to meet the increased demand.”

3. Thay vì “discover” (khám phá), có thể dùng “turn up”:
“The archaeologists turned up some fascinating artifacts during the dig.”

4. Thay vì “improve” (cải thiện), có thể dùng “turn up”:
“Things are finally starting to turn up for our business.”

Ứng dụng thực tế:

1. Trong giao tiếp hàng ngày:
– Khi nói về việc đến muộn: “Sorry I’m late, I turned up at the wrong address.”
– Khi điều chỉnh thiết bị: “Can you turn up the air conditioning? It’s too hot in here.”
– Khi nói về việc tìm thấy đồ vật: “My missing keys finally turned up in the laundry basket.”

2. Trong môi trường làm việc:
– Khi nói về sự hiện diện: “Make sure you turn up on time for the meeting tomorrow.”
– Khi thảo luận về kết quả: “The audit turned up several discrepancies in the accounts.”
– Khi nói về hiệu suất: “We need to turn up our efforts if we want to meet the deadline.”

3. Trong kỳ thi IELTS:

a) Speaking:
– Khi mô tả sự kiện bất ngờ: “I was surprised when my old friend turned up at my wedding.”
– Khi nói về thay đổi: “The weather suddenly turned up, making it perfect for our picnic.”

b) Writing:
– Trong bài luận về xã hội: “Unexpected problems often turn up when implementing new policies.”
– Trong bài viết về công nghệ: “New innovations are constantly turning up in the field of artificial intelligence.”

c) Listening:
– Có thể gặp trong các đoạn hội thoại về lịch hẹn: “What should we do if he doesn’t turn up?”
– Trong các bài nghe về tin tức: “A new piece of evidence has turned up in the ongoing investigation.”

d) Reading:
– Trong các bài đọc về khoa học: “The researchers turned up surprising results in their latest experiment.”
– Trong các bài về lịch sử: “Ancient artifacts often turn up in unexpected places.”

Từ vựng tham khảo:

Viết lại bảng từ vựng:

Từ vựngLoại từVí dụDịch nghĩa
Turn upPhrasal verbHe turned up late for the meeting.Xuất hiện, đến (bất ngờ)
AppearVerbThe sun appeared from behind the clouds.Xuất hiện (một cách tự nhiên)
IncreaseVerbThe company increased its profits last year.Tăng lên, gia tăng
DiscoverVerbScientists discovered a new species of plant.Khám phá, tìm thấy (một cái gì đó mới)
OccurVerbThe accident occurred at midnight.Xảy ra, diễn ra (không dự đoán trước)
ImproveVerbHer health has improved significantly.Cải thiện, tiến bộ
AdjustVerbYou need to adjust the settings on your camera.Điều chỉnh, sửa đổi (cho phù hợp)

Lưu ý:

  • Các từ vựng trong bảng đều có nghĩa liên quan đến sự thay đổi, diễn biến hoặc sự kiện.

  • “Turn up” thường mang ý nghĩa đến một nơi nào đó, có thể là một sự kiện, một cuộc họp, một địa điểm, v.v.

  • “Appear” mang ý nghĩa xuất hiện một cách tự nhiên, có thể là sự vật, sự việc, người, v.v.

  • “Increase” chỉ sự tăng lên về số lượng, quy mô, v.v.

  • “Discover” chỉ hành động tìm thấy, khám phá một cái gì đó mới.

  • “Occur” chỉ sự kiện xảy ra một cách tự nhiên, không dự đoán trước.

  • “Improve” chỉ sự cải thiện, tiến bộ về chất lượng, hiệu quả, v.v.

  • “Adjust” chỉ hành động điều chỉnh, sửa đổi cho phù hợp với tình huống, yêu cầu, v.v.

Ví dụ bổ sung:

  • Turn up: The music turned up suddenly, making everyone jump.

  • Appear: The ghost appeared in the mirror, making me scream.

  • Increase: The price of gasoline has increased significantly this month.

  • Discover: The archaeologists discovered ancient artifacts in the ruins.

  • Occur: The earthquake occurred at 3 am, waking up everyone in the city.

  • Improve: My English has improved a lot since I started taking classes.

  • Adjust: Please adjust the volume of the TV; it’s too loud.

Quiz:

1. What does “turn up” mean in the sentence “The police turned up new evidence”?
A) Increase
B) Appear
C) Discover
D) Improve

Đáp án: C) Discover

2. In the phrase “Can you turn up the volume?”, what does “turn up” imply?
A) Lower
B) Increase
C) Change
D) Stop

Đáp án: B) Increase

Các từ khóa SEO liên quan:
– Cụm động từ tiếng Anh
– Học từ vựng IELTS
– Ngữ pháp tiếng Anh
– Cải thiện kỹ năng giao tiếp
– Luyện thi IELTS Speaking
– Nâng cao vốn từ vựng

Hashtags:
#TurnUp #TiengAnh #TuVungIELTS #GiaoTiepTiengAnh #HocTiengAnh #IELTS

Để biết thêm thông tin chi tiết và các bài luyện tập về “turn up” và các cụm từ tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

1. https://ilts.vn – Trang web cung cấp nhiều tài liệu và bài tập luyện IELTS hữu ích.
2. https://ieltshcm.com – Nguồn tham khảo đáng tin cậy cho người học IELTS tại Việt Nam.
3. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com – Từ điển Oxford trực tuyến, cung cấp định nghĩa và ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh.
4. https://learnenglish.britishcouncil.org – Trang web của British Council, cung cấp nhiều tài nguyên học tiếng Anh chất lượng cao.

Bài viết này nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện về cụm từ “turn up” trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản đến các ứng dụng phức tạp trong giao tiếp hàng ngày và trong kỳ thi IELTS. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, người đọc sẽ nâng cao được vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, và tự tin hơn trong việc sử dụng “turn up” trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng kiến thức này vào giao tiếp thực tế để đạt được kết quả tốt nhất trong việc học tiếng Anh và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Bài mẫu tham khảo 1:

Topic: Describe a time when someone didn’t turn up for an appointment with you

When I was in university, I had arranged to meet my project partner at the library to work on our final presentation. We had agreed to meet at 2 PM on a Wednesday afternoon, as we both had classes in the morning. I arrived at the library a few minutes early and found a quiet study room where we could work together.

As 2 PM came and went, my partner didn’t turn up. I waited patiently, thinking he might be running a bit late. After 15 minutes, I sent him a text message asking where he was. Another 15 minutes passed with no response. I started to feel frustrated and a bit worried, wondering if something had happened to him.

By 3 PM, an hour after our scheduled meeting time, I decided to start working on the project by myself. I was disappointed and annoyed that my partner hadn’t turned up or even sent a message to explain his absence. It made me question his commitment to our project and his reliability as a teammate.

Later that evening, I finally received a apologetic message from my partner. He explained that he had completely forgotten about our meeting and had fallen asleep after his morning classes. While I appreciated his honesty, I was still upset that he hadn’t been more responsible.

This experience taught me the importance of communication and reliability in teamwork. It also made me more aware of the need to confirm appointments and set reminders for important meetings. In the end, we managed to complete the project successfully, but the incident definitely strained our working relationship for a while.

Bài mẫu tham khảo 2:

Topic: Discuss the importance of punctuality in professional settings

In today’s fast-paced professional world, punctuality is a crucial attribute that can significantly impact one’s career and reputation. The ability to turn up on time for meetings, appointments, and deadlines is not just a matter of good manners; it’s a reflection of one’s reliability, respect for others, and overall professionalism.

Firstly, being punctual demonstrates respect for other people’s time. When you turn up late for a meeting or appointment, you’re essentially saying that your time is more valuable than theirs. This can create resentment and damage professional relationships. On the other hand, consistently arriving on time or even a few minutes early shows that you value and respect your colleagues, clients, or superiors.

Secondly, punctuality is closely linked to reliability. When you turn up as expected, you build a reputation as someone who can be counted on. This reliability can lead to increased trust from your peers and superiors, which in turn can open up more opportunities for career advancement. Conversely, consistently being late or missing deadlines can make others hesitant to rely on you for important tasks or projects.

Moreover, punctuality often correlates with good time management skills. Those who can consistently turn up on time are likely to be better organized and more efficient in their work. This ability to manage time effectively is a valuable skill in any professional setting, as it contributes to increased productivity and reduced stress.

In some industries, punctuality can have direct financial implications. For instance, in the service industry, turning up late for appointments can lead to lost business or dissatisfied customers. In manufacturing or production environments, delays can disrupt entire processes, leading to significant costs.

However, it’s important to note that the concept

ILTS Co.,Ltd

Chuyên đào tạo IELTS cấp tốc với các khóa học luyện thi IELTS tại Tp.HCM

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay