Từ Vựng Chủ Đề FRIENDSHIP và Ứng Dụng trong IELTS Speaking
Từ Vựng Chủ Đề FRIENDSHIP và Ứng Dụng trong IELTS Speaking
Chủ đề “Friendship” (Tình bạn) là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking. Nắm vững từ vựng về “Friendship” không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về chủ đề này mà còn giúp bạn đạt được điểm số cao hơn trong bài thi IELTS.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn chuyên sâu về từ vựng chủ đề “Friendship”, bao gồm các từ vựng theo từng nhóm, ví dụ minh họa, cách ứng dụng trong IELTS Speaking và mẹo để ghi điểm với giám khảo.
Phân tích chuyên sâu
1. Các nhóm từ vựng về “Friendship”
a) Các loại bạn bè:
Close friend / best friend: bạn thân
Childhood friend: bạn thời thơ ấu
Long-lost friend: bạn cũ lâu ngày không gặp
Mutual friend: bạn chung
Online friend/ Internet friend: bạn trên mạng
Pen pal/ Pen friend: bạn qua thư
Workmate/ Colleague: bạn đồng nghiệp
Acquaintance: người quen
b) Các đặc điểm của một người bạn tốt:
Trustworthy: đáng tin cậy
Loyal: trung thành
Reliable: có thể tin cậy được
Supportive: hay động viên, giúp đỡ
Honest: trung thực
Caring: chu đáo
Understanding: thấu hiểu
Respectful: tôn trọng
c) Các hoạt động thường làm với bạn bè:
Hang out: đi chơi
Catch up: nói chuyện phiếm, cập nhật thông tin
Have a good laugh: cười đùa vui vẻ
Share secrets: chia sẻ bí mật
Give advice: cho lời khuyên
Offer support: đưa ra sự giúp đỡ
Have each other’s backs: hỗ trợ lẫn nhau
d) Các thành ngữ về tình bạn:
A friend in need is a friend indeed: Hoạn nạn mới biết bạn hiền
Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
Make friends: kết bạn
Keep in touch: giữ liên lạc
Lose touch: mất liên lạc
2. Ví dụ ứng dụng từ vựng trong IELTS Speaking:
Part 1:
Examiner: Do you have a lot of close friends?
Candidate: I wouldn’t say I have a lot of close friends, but I do have a small circle of friends who are very dear to me. We’ve been through thick and thin together since we were kids.
Examiner: What qualities do you look for in a friend?
Candidate: I think the most important quality is trustworthiness. I need to know that I can rely on my friends and that they won’t judge me.
Part 2:
Describe a person you enjoy spending time with.
…He is not only a close friend but also a trustworthy companion. We share a lot in common, from our passion for photography to our love for exploring new cuisines. He is always there to lend a helping hand when I need it and always knows how to cheer me up when I feel down…
Part 3:
Examiner: How has the internet changed the way people make friends?
Candidate: The internet has definitely made it easier for people to connect with others who share similar interests. Social media platforms and online forums have become popular ways to make new acquaintances.
3. Mẹo ghi điểm khi sử dụng từ vựng về “Friendship” trong IELTS Speaking:
Sử dụng đa dạng từ vựng: Tránh lặp lại những từ đơn giản như “good friend” hay “spend time”.
Kết hợp các từ vựng thành cụm từ tự nhiên: Thay vì nói “He is honest”, bạn có thể nói “He is a man of his word”.
Sử dụng thành ngữ một cách phù hợp: Sử dụng thành ngữ giúp bài nói của bạn tự nhiên và ấn tượng hơn.
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập sử dụng từ vựng mới trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Tài liệu và nguồn tham khảo:
Sách:
Vocabulary for IELTS (Collins)
English Vocabulary in Use (Cambridge)
Website:
ielts-simon.com
ieltsliz.com
ieltsadvantage.com
Ứng dụng:
Memrise
Quizlet
Kết luận
Nắm vững từ vựng chủ đề “Friendship” là chìa khóa giúp bạn tự tin và thành công trong phần thi IELTS Speaking. Hãy dành thời gian học tập, luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để đạt được kết quả tốt nhất.
Bạn muốn nâng band điểm IELTS Speaking của mình?
Hãy để lại bình luận hoặc đặt câu hỏi bên dưới để được tư vấn miễn phí bởi đội ngũ chuyên gia IELTS giàu kinh nghiệm của chúng tôi! Truy cập website https://ilts.vn | https://ieltshcm.com để biết thêm thông tin chi tiết về các khóa học IELTS chất lượng cao.