IELTS Writing Task 1 (AC) – Table: Hướng dẫn chi tiết và bài mẫu đạt điểm cao
IELTS Writing Task 1 (AC) – Table: Hướng dẫn chi tiết và bài mẫu đạt điểm cao
Trong bài thi IELTS Writing (Academic), Task 1 yêu cầu bạn viết một bài báo cáo ít nhất 150 từ để miêu tả thông tin được trình bày dưới dạng biểu đồ, bảng biểu, sơ đồ hoặc bản đồ. Trong đó, bảng biểu (Table) là một dạng bài thường xuất hiện và đòi hỏi người viết phải có khả năng phân tích dữ liệu và trình bày thông tin một cách logic, rõ ràng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về IELTS Writing Task 1 dạng Table, bao gồm cách phân tích đề, cấu trúc bài viết, từ vựng hữu ích, các lỗi sai thường gặp và hai bài mẫu band 7+ để bạn tham khảo.
Phân tích chuyên sâu
1. IELTS Writing Task 1 (AC) – Table là gì?
Trong dạng bài này, bạn sẽ được cung cấp một bảng biểu chứa dữ liệu về một chủ đề cụ thể. Nhiệm vụ của bạn là phân tích bảng biểu, xác định xu hướng, so sánh dữ liệu và trình bày thông tin một cách chính xác, khách quan và dễ hiểu trong vòng 150 từ.
2. Tiêu chí chấm điểm
Bài viết của bạn sẽ được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí:
Task Achievement: Hoàn thành yêu cầu đề bài, chọn lọc và trình bày thông tin chính xác, đầy đủ.
Coherence and Cohesion: Bài viết mạch lạc, dễ hiểu, sử dụng từ nối và các phương tiện liên kết để tạo sự liên kết giữa các ý và các đoạn văn.
Lexical Resource: Sử dụng vốn từ vựng đa dạng, chính xác, phù hợp với chủ đề và thể loại bài viết.
Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác, hạn chế lỗi sai về ngữ pháp và dấu câu.
3. Các dạng bảng biểu thường gặp
Bảng biểu so sánh: So sánh dữ liệu của hai hoặc nhiều đối tượng tại cùng một thời điểm hoặc trong cùng một khoảng thời gian.
Bảng biểu biến động: Cho thấy sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
Bảng biểu kết hợp: Kết hợp cả hai dạng trên, vừa so sánh dữ liệu giữa các đối tượng, vừa cho thấy sự thay đổi theo thời gian.
4. Phân tích đề và lên ý tưởng
Để viết một bài báo cáo Task 1 hiệu quả, bạn cần:
Phân tích kỹ đề bài: Xác định loại bảng biểu, thông tin chính cần trình bày, yêu cầu cụ thể của đề bài (ví dụ: miêu tả xu hướng chung, so sánh cụ thể, …).
Xác định các đặc điểm nổi bật: Tìm ra những điểm nổi bật nhất trong bảng biểu, ví dụ như con số cao nhất, thấp nhất, xu hướng tăng/giảm mạnh, sự khác biệt rõ rệt,…
Lập dàn ý: Chia bài viết thành 4 phần: Introduction, Overview, Body 1, Body 2.
5. Hướng dẫn viết bài chi tiết
a. Introduction (Mở bài)
Paraphrase câu hỏi đề bài: Diễn đạt lại câu hỏi bằng ngôn ngữ của bạn.
Giới thiệu sơ lược về nội dung bảng biểu: Nêu rõ bảng biểu trình bày thông tin gì, về đối tượng nào, trong khoảng thời gian/địa điểm nào.
Ví dụ:
Đề bài: The table below shows the percentage of households with internet access in different age groups in the UK in 2010 and 2020.
Paraphrase: The table illustrates the proportion of UK households with internet connection, categorized by age group, in the years 2010 and 2020.
b. Overview (Tổng quan)
Nêu bật 1-2 đặc điểm chung nổi bật nhất của bảng biểu.
Tránh đi vào chi tiết cụ thể, chỉ nên nêu xu hướng chung, điểm khác biệt rõ ràng nhất.
Ví dụ:
Overall, it is clear that the percentage of households with internet access increased significantly in all age groups between 2010 and 2020.
The most noticeable trend is the dramatic rise in internet usage among older age groups.
c. Body paragraphs (Thân bài)
Chia thân bài thành 2 đoạn, mỗi đoạn tập trung phân tích một khía cạnh, xu hướng hoặc so sánh cụ thể từ bảng biểu.
Sử dụng ngôn ngữ miêu tả, so sánh, đối chiếu để làm nổi bật các điểm đáng chú ý.
Hỗ trợ thông tin bằng số liệu cụ thể từ bảng biểu.
Ví dụ:
Body 1:
In 2010, internet access was most prevalent among the youngest age group (16-24), with 92% of households having access. This figure was considerably higher than the 30% recorded for the oldest age group (75+). However, by 2020, internet penetration had risen across all age groups. The proportion of households with internet access in the 16-24 age group reached almost 100%, while the figure for the 75+ age group more than tripled to 95%.
Body 2:
Furthermore, the table highlights the narrowing gap in internet access between different age groups. While the difference in internet penetration between the youngest and oldest age groups was 62% in 2010, this gap had shrunk to just 5% by 2020. This suggests that age is becoming less of a barrier to internet access.
6. Từ vựng hữu ích
Miêu tả xu hướng: Increase/decrease, rise/fall, grow/decline, go up/down, remain stable, fluctuate, reach a peak/low point…
So sánh: Higher/lower than, more/less than, similar to, in contrast to, compared to, while, whereas…
Thể hiện số liệu: Percentage, proportion, number, amount, figure, data…
7. Lỗi sai thường gặp và cách khắc phục
Sao chép nguyên văn bảng biểu: Cần diễn đạt lại thông tin bằng ngôn ngữ riêng.
Thiếu Overview: Làm mất đi sự mạch lạc và logic của bài viết.
Phân tích thiếu chuyên sâu: Chỉ nêu số liệu mà không so sánh, đối chiếu, đưa ra nhận xét.
Lạm dụng ngôn ngữ trang trọng: Nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng nhưng vẫn phải rõ ràng, dễ hiểu.
Lỗi ngữ pháp và chính tả: Cần kiểm tra kỹ bài viết trước khi nộp bài.
8. Bài mẫu tham khảo
Bài mẫu 1
The table below shows the number of tourists visiting a particular museum between 2010 and 2015.
Year | Domestic Tourists | International Tourists | Total |
2010 | 120,000 | 80,000 | 200,000 |
2011 | 130,000 | 95,000 | 225,000 |
2012 | 145,000 | 110,000 | 255,000 |
2013 | 160,000 | 130,000 | 290,000 |
2014 | 175,000 | 150,000 | 325,000 |
2015 | 190,000 | 170,000 | 360,000 |
Bài viết:
The table provides information on the number of domestic and international tourists who visited a specific museum over a six-year period, from 2010 to 2015.
Overall, there was a significant upward trend in the number of visitors to the museum over the period given. While the number of domestic tourists consistently outnumbered international tourists, both categories experienced consistent growth.
In 2010, the museum welcomed 120,000 domestic and 80,000 international tourists, resulting in a total of 200,000 visitors. By 2015, these figures had risen considerably to 190,000 and 170,000 respectively, with a total of 360,000 visitors. This represents an impressive 80% increase in the overall number of visitors over the six-year period.
Furthermore, the data reveals that the number of international tourists visiting the museum grew at a faster rate than the number of domestic tourists. While the number of domestic tourists increased by approximately 58%, the number of international tourists more than doubled during the same period.
Bài mẫu 2
The table below shows changes in the modes of transport used by people travelling to work in a European city between 1990 and 2010.
Mode of Transport | 1990 (%) | 2010 (%) |
Car | 35 | 40 |
Bus | 25 | 15 |
Bicycle | 10 | 12 |
Train | 15 | 20 |
Walking | 15 | 13 |
Bài viết:
The table illustrates the changing patterns in commuting preferences in a European city over a two-decade period, from 1990 to 2010.
Overall, while the car remained the most popular mode of transport to work, its dominance decreased slightly. Conversely, the use of trains for commuting witnessed a noticeable increase.
In 1990, over a third of the city’s workforce (35%) relied on cars to commute to work, followed by buses, which accounted for 25% of commuters. However, by 2010, the percentage of car users had risen marginally to 40%, while the proportion of bus commuters had fallen significantly to 15%.
In contrast, the use of trains for commuting experienced a steady rise, from 15% in 1990 to 20% in 2010. The percentage of people cycling to work also saw a slight increase, from 10% to 12%, while those walking to work decreased moderately from 15% to 13%.
Kết luận
Nắm vững cách phân tích đề bài, cấu trúc bài viết, từ vựng và ngữ pháp phù hợp là chìa khóa để bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 dạng Table. Hãy luyện tập thường xuyên với các đề thi thật, tham khảo bài mẫu và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế.
Để được tư vấn lộ trình học IELTS phù hợp và nhận thêm nhiều tài liệu luyện thi chất lượng, hãy để lại thông tin liên lạc hoặc truy cập website https://ilts.vn | https://ieltshcm.com.
#ieltswriting #ieltswritingtask1 #tablechart #ieltstips #ieltspreparation #ieltsexam #iltsvn #ieltshcm