Nắm Vững 11 Từ Vựng “Đậm Chất IELTS” Về Shopping Để chinh Phục Bài Thi
Nắm Vững 11 Từ Vựng “Đậm Chất IELTS” Về Shopping Để chinh Phục Bài Thi
Trong thời đại toàn cầu hóa, mua sắm (shopping) đã trở thành một hoạt động thiết yếu và phổ biến trên toàn thế giới. Không ngạc nhiên khi chủ đề này thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, từ phần thi Nghe, Đọc, cho đến Viết và Nói. Để đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS, việc trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề Shopping là điều vô cùng cần thiết.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 11 từ vựng “đậm chất IELTS” về chủ đề Shopping, cùng với các ví dụ minh họa, cách sử dụng hiệu quả trong bài thi và những mẹo để ghi điểm với giám khảo.
Phân tích chuyên sâu
11 từ vựng “đậm chất IELTS” về Shopping:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Consumerism | Danh từ | /kənˈsuːmərɪzəm/ | Chủ nghĩa tiêu dùng | Consumerism is a major force driving the global economy. |
Retail therapy | Danh từ | /ˈriːteɪl ˌθerəpi/ | Mua sắm để giải tỏa căng thẳng | Many people indulge in a bit of retail therapy to cheer themselves up. |
Compulsive shopping | Danh từ | /kəmˈpʌlsɪv ˈʃɑːpɪŋ/ | Mua sắm mất kiểm soát | Compulsive shopping can lead to serious financial problems. |
E-commerce | Danh từ | /ˌiːˈkɑːmɜːrs/ | Thương mại điện tử | The rise of e-commerce has transformed the way we shop. |
Online marketplace | Danh từ | /ˌɑːnlaɪn ˈmɑːrkɪtpleɪs/ | Chợ trực tuyến | Online marketplaces like Amazon and Alibaba offer a vast selection of products. |
Impulse buy | Danh từ | /ˈɪmpʌls baɪ/ | Mua hàng theo cảm tính | I made an impulse buy at the supermarket checkout. |
Bargain hunting | Danh từ | /ˈbɑːrɡən ˌhʌntɪŋ/ | Săn hàng giá rẻ | Bargain hunting can be a fun and rewarding way to shop. |
Brand loyalty | Danh từ | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Lòng trung thành với thương hiệu | Apple has a high level of brand loyalty among its customers. |
Marketing strategy | Danh từ | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˌstrætədʒi/ | Chiến lược tiếp thị | Companies use various marketing strategies to attract customers. |
Customer service | Danh từ | /ˈkʌstəmər ˌsɜːrvɪs/ | Dịch vụ khách hàng | Good customer service is essential for any business. |
Product placement | Danh từ | /ˈprɑːdʌkt ˌpleɪsmənt/ | Quảng cáo sản phẩm trong phim ảnh, chương trình truyền hình | Product placement is a common marketing technique used in movies and TV shows. |
Hướng dẫn và mẹo làm bài
Để sử dụng hiệu quả 11 từ vựng trên trong bài thi IELTS, bạn cần:
Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng: Xác định xem từ vựng đó phù hợp với ngữ cảnh của bài thi hay không.
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Tránh lặp lại cấu trúc câu đơn điệu, hãy kết hợp các cấu trúc câu phức tạp để thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Đưa ra ví dụ minh họa: Minh họa cho từ vựng bằng các ví dụ cụ thể từ kinh nghiệm bản thân hoặc kiến thức thực tế sẽ giúp bài viết thêm phần sống động và thuyết phục.
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập sử dụng từ vựng trong các bài viết và bài nói mẫu để ghi nhớ và sử dụng thành thạo.
Tài liệu và nguồn tham khảo
Sách: “Vocabulary for IELTS” by Collins, “English Vocabulary in Use” by Cambridge.
Website: IELTS Simon, IELTS Liz, Magoosh IELTS.
Ứng dụng: IELTS Prep, IELTS Vocabulary.
Kết luận
Nắm vững 11 từ vựng “đậm chất IELTS” về Shopping là bước đệm vững chắc để bạn tự tin chinh phục bài thi IELTS. Hãy thường xuyên luyện tập, áp dụng vào thực tế và kết hợp với các kiến thức khác để đạt được kết quả tốt nhất.
Bạn muốn nâng band điểm IELTS của mình? Đăng ký nhận tư vấn miễn phí hoặc tham gia khóa học IELTS tại https://ilts.vn và https://ieltshcm.com để được đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ tận tình!
#ielts #ieltsvocabulary #shopping #ieltswriting #ieltsspeaking