“Giải mã” IELTS Speaking Part 2: Từ A đến Z – Biến “bài toán khó” thành “bài tủ”

“Giải mã” IELTS Speaking Part 2: Từ A đến Z – Biến “bài toán khó” thành “bài tủ”

IELTS Speaking Part 2, hay “Long Turn”, được ví như “đỉnh núi” mà bất kỳ thí sinh IELTS nào cũng phải vượt qua. Khác với hai phần thi còn lại, Speaking Part 2 đòi hỏi bạn phải thể hiện khả năng nói độc lập, lưu loát và mạch lạc trong vòng 2 phút chỉ với một thẻ đề và vài gợi ý. Nhiều bạn cảm thấy lo lắng, áp lực và hoang mang khi đối diện với phần thi này. Hiểu được điều đó, bài viết này trên website  ilts.vn và ieltshcm.com sẽ cung cấp cho bạn “kim chỉ nam” chi tiết và đầy đủ nhất, từ A đến Z, giúp bạn “giải mã” IELTS Speaking Part 2, biến “bài toán khó” thành “bài tủ” và tự tin chinh phục band điểm mong muốn.

“Zoom” cận cảnh IELTS Speaking Part 2: Cấu trúc, tiêu chí và những “cạm bẫy” cần tránh

Cấu trúc và tiêu chí “vàng”:

  • Thời gian: 1 phút chuẩn bị, 2 phút trình bày.

  • Hình thức: Bạn sẽ nhận được một thẻ đề với chủ đề và 3-4 gợi ý. Nhiệm vụ của bạn là trình bày một bài nói liên quan đến chủ đề đó, bao gồm đầy đủ các ý trong thẻ đề.

  • Bốn tiêu chí “quyết định” band điểm:

    • Fluency and Coherence: Khả năng nói trôi chảy, mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, liên kết các ý tưởng một cách logic, dễ hiểu.

    • Lexical Resource: Sự phong phú, đa dạng và chính xác trong việc sử dụng vốn từ vựng.

    • Grammatical Range and Accuracy: Khả năng sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác.

    • Pronunciation: Khả năng phát âm rõ ràng, dễ hiểu, ngữ điệu tự nhiên, truyền tải được cảm xúc.

“Cạm bẫy” thường gặp và cách “vượt qua” ngoạn mục:

  • “Đứng hình” khi nhận đề: Hít thở sâu, giữ bình tĩnh, tự nhủ “Mình làm được!” và tập trung phân tích đề bài.

  • Lan man, lạc đề: Bám sát dàn ý, tập trung phát triển ý chính, tránh sa đà vào chi tiết không cần thiết.

  • “Mắc kẹt” trong việc tìm kiếm từ vựng “hoành tráng”: Ưu tiên sử dụng những từ vựng bạn nắm chắc và phù hợp với ngữ cảnh. Thay vì cố gắng “nhồi nhét” từ ngữ phức tạp, hãy tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên.

  • Ngữ điệu đều đều, thiếu cảm xúc: Luyện tập nhấn nhá, lên xuống giọng để bài nói trở nên thu hút và truyền tải được cảm xúc. Hãy tưởng tượng bạn đang kể một câu chuyện thú vị cho bạn bè của mình.

“Khám phá” các dạng bài tập và câu hỏi thường gặp:

Chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 vô cùng đa dạng, xoay quanh cuộc sống hàng ngày, bao gồm:

  • Con người: Mô tả một người bạn ngưỡng mộ, một người có ảnh hưởng tích cực đến bạn, một người nổi tiếng bạn muốn gặp,…

  • Địa điểm: Mô tả một nơi bạn muốn đến du lịch, một địa điểm yêu thích trong thành phố của bạn, một nơi mang đến cho bạn cảm xúc đặc biệt,…

  • Sự kiện: Kể về một sự kiện đáng nhớ trong đời, một lễ hội truyền thống bạn từng tham gia, một buổi biểu diễn ấn tượng,…

  • Hoạt động: Mô tả một sở thích bạn yêu thích, một hoạt động bạn thường làm vào thời gian rảnh rỗi, một kỹ năng bạn muốn học,…

  • Vật dụng: Mô tả một món quà ý nghĩa bạn từng nhận được, một vật dụng không thể thiếu trong cuộc sống của bạn, một món đồ cổ bạn yêu thích,…

Mỗi thẻ đề thường bao gồm 3-4 gợi ý để định hướng cho bài nói của bạn. Ví dụ:

Describe a person who you think is a good leader.

  • Who this person is.

  • How you know this person.

  • What this person does that makes them a good leader.

  • And explain why you think this person is a good leader.

Describe a piece of equipment you use at home or at work.

  • What the piece of equipment is.

  • How long you have had this piece of equipment.

  • What you use it for.

  • And explain why this piece of equipment is important to you.

Bài mẫu tham khảo:

Describe a goal you have set for yourself.

  • What the goal is.

  • When you first set this goal.

  • What you have done to achieve this goal so far.

  • And explain why this goal is important to you.

Bài nói mẫu:

One goal I’ve set for myself is to become fluent in Spanish. I’ve always been fascinated by the Spanish language and culture, and I dream of traveling through South America one day and being able to communicate effortlessly with the locals.

I first set this goal about two years ago, after a trip to Mexico. I was amazed by the vibrant culture and the warmth of the people, but I was also frustrated by my inability to communicate effectively. Upon returning home, I immediately signed up for a Spanish course and started immersing myself in the language.

For the past two years, I’ve been diligently attending classes twice a week and practicing speaking Spanish whenever I can. I also watch Spanish movies and TV shows, listen to Spanish music, and try to read Spanish books and articles. It’s been a challenging but incredibly rewarding journey so far.

Achieving fluency in Spanish would open up a world of possibilities for me, both personally and professionally. It would allow me to connect with people from different cultures, explore new horizons, and pursue exciting career opportunities.

Describe a time you had to wait in line for a long time.

  • When and where it happened.

  • Why you had to wait in line.

  • What you did while you were waiting.

  • And explain how you felt about waiting in line.

Bài nói mẫu:

I remember a time I had to wait in a ridiculously long line at Disneyland a couple of summers ago. It was during peak season, and the line for the new Star Wars ride snaked its way through what seemed like the entire park.

Of course, everyone was excited to experience the new attraction, so we patiently joined the queue and prepared for a long wait. I had downloaded a new game on my phone, so I used the time to test it out. I also chatted with my friends, people-watched, and occasionally checked the estimated wait time, which seemed to increase exponentially with every passing minute.

While I tried my best to be patient, I have to admit, I felt a surge of frustration every time the line barely moved. It felt like we were stuck in a time warp. However, I kept reminding myself that the wait would be worth it in the end.

And you know what? It was! The ride was absolutely incredible, and it provided us with a much-needed adrenaline rush after the long wait.

Từ “tay mơ” thành “cao thủ” Speaking Part 2: Bí kíp và chiến lược “đỉnh cao”

1. “Bắt mạch” đề bài trong 30 giây:

  • Đọc kỹ chủ đề và các gợi ý trên thẻ đề.

  • Xác định rõ yêu cầu của đề bài (mô tả người, địa điểm, sự kiện…).

  • Lập dàn ý sơ lược (mở bài, thân bài, kết bài) trong vòng 30 giây.

2. Tận dụng “1 phút vàng” như một chuyên gia:

  • Tập trung ghi lại những ý chính muốn nói, sử dụng hình vẽ, ký hiệu, từ khóa… để dễ nhớ.

  • Không sa đà vào việc viết câu hoàn chỉnh, chỉ cần ghi những ý tưởng then chốt.

  • Chia bố cục thời gian hợp lý cho từng ý.

3. “Biến hóa” ngôn ngữ linh hoạt và ấn tượng:

  • Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp, tránh lặp từ, dùng từ nối để liên kết các ý.

  • Vận dụng vốn từ vựng phong phú, đa dạng và phù hợp với chủ đề.

  • Thay vì cố gắng nhớ và sử dụng những từ vựng “cao siêu”, hãy tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên.

4. “Luyện công” thường xuyên là chìa khóa thành công:

  • Luyện tập nói trước gương để tự tin hơn với ngôn ngữ cơ thể và phát âm của mình.

  • Thu âm bài nói để nhận diện lỗi sai và cải thiện.

  • Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc luyện tập với bạn bè để nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Tài liệu và nguồn tham khảo:

  • Website: ilts.vn, ieltshcm.com, ielts.org

  • Sách: Cambridge IELTS, Barron’s IELTS, The Official Cambridge Guide to IELTS

  • Ứng dụng: IELTS Prep App, IELTS Speaking Assistant

Từ vựng tham khảo:

Từ vựngLoại từVí dụDịch nghĩa
CoherenceDanh từThe essay lacked coherence.Sự mạch lạc
Lexical ResourceCụm danh từA wide lexical resource is essential for IELTS.Vốn từ vựng
Grammatical RangeCụm danh từDemonstrate a wide grammatical range in your writing.Phạm vi ngữ pháp
FluencyDanh từShe speaks English with great fluency.Sự lưu loát
Peak seasonCụm danh từHotels are more expensive during peak season.Mùa cao điểm
QueueDanh từWe stood in a queue for hours.Hàng đợi
ExponentiallyTrạng từThe business has grown exponentially.Theo cấp số nhân
FrustrationDanh từHe sighed in frustration.Sự thất vọng
Adrenaline rushCụm danh từThe roller coaster gave me an adrenaline rush.Cảm giác hưng phấn tột độ

Kết luận

IELTS Speaking Part 2 không phải là “nỗi ám ảnh” nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học tập hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc, tiêu chí, luyện tập thường xuyên với chiến lược và bí kíp “đỉnh cao”, bạn hoàn toàn có thể tự tin “chiến thắng” phần thi này và đạt được band điểm mong muốn.

Hãy để đội ngũ chuyên gia IELTS giàu kinh nghiệm của chúng tôi đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS! Đăng ký nhận tư vấn miễn phí hoặc tham gia các khóa học chất lượng tại ilts.vn và ieltshcm.com ngay hôm nay!

Hashtags: #IELTS #IELTSSpeaking #IELTSSpeakingPart2 #IELTSPreparation #EnglishLearning #StudyTips #ExamTips #LanguageSkills #BandScore #ieltsvn #ieltshcm

TƯ VẤN MIỄN PHÍ
close slider
error: Content is protected !!
Gọi ngay