Thuật Ngữ Thể Hiện Sự Thay Đổi: Chìa Khóa Cho Điểm IELTS Writing Task 1 Cao
Thuật Ngữ Thể Hiện Sự Thay Đổi: Chìa Khóa Cho Điểm IELTS Writing Task 1 Cao
Bài thi IELTS Writing Task 1 yêu cầu bạn mô tả thông tin từ biểu đồ, bảng biểu, sơ đồ hoặc bản đồ. Khả năng sử dụng thuật ngữ thể hiện sự thay đổi một cách chính xác và đa dạng là vô cùng quan trọng để đạt điểm cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu về cách sử dụng các thuật ngữ này, kèm theo ví dụ minh họa và mẹo làm bài hiệu quả.
Tại Sao Thuật Ngữ Thể Hiện Sự Thay Đổi Lại Quan Trọng?
Sử dụng đa dạng thuật ngữ thể hiện sự thay đổi giúp bạn:
Tránh lặp từ: Thay vì lặp đi lặp lại “tăng” hoặc “giảm”, bạn có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp khác nhau, thể hiện vốn từ vựng phong phú.
Nâng cao điểm số: Giám khảo IELTS đánh giá cao khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác.
Mô tả chính xác xu hướng: Mỗi thuật ngữ đều mang sắc thái nghĩa riêng, giúp bạn diễn đạt sự thay đổi một cách tinh tế và phù hợp với ngữ cảnh.
Phân Loại Thuật Ngữ Thể Hiện Sự Thay Đổi
Có thể phân loại thuật ngữ thể hiện sự thay đổi dựa trên:
1. Hướng của sự thay đổi:
Tăng: Increase, rise, grow, climb, go up, soar, rocket, surge, escalate, …
Giảm: Decrease, fall, drop, decline, reduce, dip, plummet, plunge, …
Ổn định: Remain stable, stay constant, level off, stabilize, …
Dao động: Fluctuate, vary, oscillate, …
2. Mức độ của sự thay đổi:
Nhỏ: Slightly, gradually, steadily, marginally, …
Vừa phải: Moderately, significantly, noticeably, considerably, …
Lớn: Dramatically, sharply, rapidly, steeply, substantially, …
3. Thời điểm:
Bắt đầu: In the beginning, initially, at the start of the period, …
Kết thúc: In the end, finally, by the end of the period, …
Trong khoảng thời gian: From … to …, between … and …, during the period …, …
Ví Dụ Minh Họa
Biểu đồ thể hiện số lượng khách du lịch đến Việt Nam từ năm 2010 đến 2020.
Thay vì: “The number of tourists visiting Vietnam increased from 2010 to 2020.”
Hãy viết: “The number of tourists visiting Vietnam witnessed a dramatic surge, soaring from 5 million in 2010 to 18 million in 2020.”
Chiến Lược Sử Dụng Thuật Ngữ Thể Hiện Sự Thay Đổi
Xác định xu hướng chính: Trước khi viết, hãy xác định những thay đổi quan trọng nhất trong biểu đồ.
Lựa chọn từ vựng phù hợp: Sử dụng từ vựng phù hợp với loại biểu đồ và mức độ thay đổi.
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Kết hợp danh từ, động từ, trạng từ để diễn đạt sự thay đổi.
Paraphrase: Tránh lặp lại từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt ý theo cách khác.
Mẹo Đạt Điểm Cao
Học thuộc lòng các từ vựng theo chủ đề: Phân loại và học từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing Task 1 (kinh tế, dân số, giáo dục,…).
Luyện tập thường xuyên: Viết bài tập mô tả biểu đồ thường xuyên và nhờ giáo viên/người bản xứ sửa bài.
Tham khảo bài mẫu: Phân tích cách sử dụng ngôn ngữ và cấu trúc bài viết trong các bài mẫu band điểm cao.
Lỗi Sai Thường Gặp
Lặp từ: Lặp lại một từ hoặc cụm từ quá nhiều lần.
Sử dụng từ vựng không phù hợp: Sử dụng từ ngữ quá trang trọng hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.
Dùng sai ngữ pháp: Sử dụng sai thì, cấu trúc câu hoặc giới từ.
Tài Liệu Tham Khảo
Sách: “Cambridge IELTS 1-15”, “Barron’s IELTS”, “The Official Cambridge Guide to IELTS”
Website: ielts-simon.com, ieltsliz.com, ieltsadvantage.com
Ứng dụng: “IELTS Prep App by British Council”, “IELTS Word Power”
Kết Luận
Nắm vững cách sử dụng thuật ngữ thể hiện sự thay đổi là chìa khóa để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1. Hãy luyện tập thường xuyên, mở rộng vốn từ vựng và áp dụng những mẹo trên để tự tin chinh phục kỳ thi IELTS.
Bạn muốn nâng cao kỹ năng IELTS Writing và đạt điểm số mơ ước? Đăng ký nhận tư vấn miễn phí từ ILTS.VN hoặc Tham gia khóa học IELTS chuyên sâu tại IELTS HCM ngay hôm nay!
#ieltswriting #ieltstask1 #ieltsvocabulary #ieltstips #learnielts