Capable of là gì? Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của bạn trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi “capable of là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh? Đây là một cụm từ phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết, nhưng không phải ai cũng nắm vững cách dùng của nó. Hiểu rõ về “capable of” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự tin hơn, mở ra cánh cửa đến với thế giới giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá sức mạnh tiềm ẩn của cụm từ này và nâng tầm trình độ tiếng Anh của bạn!
I. “Capable of” nghĩa là gì?
“Capable of” là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “có khả năng”, “có thể”, “có năng lực để làm gì đó”. Nó diễn tả khả năng tiềm ẩn hoặc khả năng hiện có của một người, vật hoặc sự việc để thực hiện một hành động hoặc đạt được một trạng thái nào đó.
Ví dụ:
He is capable of running a marathon. (Anh ấy có khả năng chạy marathon.)
This software is capable of processing large amounts of data. (Phần mềm này có khả năng xử lý một lượng lớn dữ liệu.)
The company is capable of producing high-quality products. (Công ty này có khả năng sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.)
II. Cách sử dụng “capable of” trong câu
1. Cấu trúc câu với “capable of”
Cấu trúc cơ bản của câu sử dụng “capable of” là:
Subject + be + capable of + Verb-ing/Noun Phrase
Trong đó:
Subject: Chủ ngữ của câu (người, vật, sự việc)
Be: Động từ to be (is, am, are, was, were) được chia theo thì và chủ ngữ.
Capable of: Cụm từ chính.
Verb-ing: Danh động từ (V-ing).
Noun Phrase: Cụm danh từ.
2. Ví dụ minh họa
Với Verb-ing:
She is capable of speaking three languages. (Cô ấy có khả năng nói ba thứ tiếng.)
The machine is capable of performing complex calculations. (Cỗ máy này có khả năng thực hiện các phép tính phức tạp.)
Với Noun Phrase:
He is capable of great kindness. (Anh ấy có khả năng thể hiện lòng tốt vô bờ.)
The car is capable of high speeds. (Chiếc xe này có khả năng đạt tốc độ cao.)
3. Phân biệt “capable of” với “able to”
Mặc dù cả “capable of” và “able to” đều mang nghĩa “có thể”, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa:
Đặc điểm | Capable of | Able to |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh khả năng tiềm ẩn, khả năng sẵn có. | Nhấn mạnh khả năng thực hiện hành động ở một thời điểm cụ thể. |
Ví dụ | He is capable of climbing that mountain. (Anh ta có khả năng leo núi đó – nói chung về khả năng) | He was able to climb the mountain yesterday. (Anh ta đã có thể leo núi đó vào hôm qua – nói về một hành động cụ thể) |
III. Mở rộng với các cụm từ liên quan
Bên cạnh “capable of”, có một số cụm từ khác cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có sắc thái biểu đạt khác nhau:
Incapable of: Không có khả năng. Ví dụ: He is incapable of lying. (Anh ta không có khả năng nói dối.)
Capacity for: Khả năng tiếp nhận, chứa đựng. Ví dụ: The stadium has a capacity for 50,000 people. (Sân vận động có sức chứa 50.000 người.)
IV. Luyện tập với “capable of”
Hãy cùng luyện tập với một số câu ví dụ dưới đây để nắm vững cách sử dụng “capable of”:
Are you capable of (finish) this project on time? (finishing)
The new phone is capable of (take) high-resolution photos. (taking)
She is capable of (achieve) great things. (achieving)
He is incapable of (hurt) anyone. (hurting)
V. Nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo “capable of” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình một cách toàn diện, hãy liên tục luyện tập và trau dồi kiến thức. Bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu hữu ích và các khóa học chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Đây là những địa chỉ uy tín, cung cấp các bài học, bài tập và lời khuyên bổ ích giúp bạn chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay! Đừng ngần ngại khám phá và phát triển khả năng tiềm ẩn của bản thân. Việc học tiếng Anh không chỉ mở ra cơ hội học tập và làm việc quốc tế mà còn giúp bạn kết nối với thế giới và khám phá những điều mới mẻ. Chúc bạn thành công!