Take Back Là Gì?

Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “take back” và cảm thấy bối rối về ý nghĩa thực sự của nó? “Take back là gì?” là một câu hỏi phổ biến của rất nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải mã chi tiết mọi khía cạnh của “take back”, từ định nghĩa, cách dùng, đến các ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

I. Định Nghĩa “Take Back”

“Take back” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nói một cách đơn giản, “take back” có thể hiểu là:

  • Rút lại (lời nói, lời hứa): Đây là nghĩa phổ biến nhất của “take back”. Khi bạn “take something back”, bạn hủy bỏ điều gì đó bạn đã nói hoặc hứa.

  • Nhận lại (vật gì đó đã cho/bán): Nghĩa này chỉ hành động nhận lại một món đồ mà bạn đã từng cho đi hoặc bán.

  • Mang trả lại: Tương tự như nghĩa trên, nhưng nhấn mạnh hành động mang vật đó trở lại nơi bạn đã lấy/mua nó.

  • Gợi nhớ về quá khứ: “Take someone back” có thể mang nghĩa khiến ai đó nhớ lại một khoảng thời gian trong quá khứ.

II. Các Cách Dùng “Take Back” Cùng Ví Dụ

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “take back”, chúng ta hãy cùng phân tích các nghĩa và ví dụ cụ thể:

1. Rút lại (lời nói, lời hứa)

  • Cấu trúc: take back + something (lời nói, lời hứa)

  • Ví dụ:

    • I take back what I said about her. It was unfair. (Tôi rút lại những gì tôi đã nói về cô ấy. Điều đó thật không công bằng.)

    • He promised to help me, but then he took it back. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi, nhưng sau đó anh ấy đã nuốt lời.)

2. Nhận lại (vật gì đó đã cho/bán)

  • Cấu trúc: take back + something (vật đã cho/bán)

  • Ví dụ:

    • The store refused to take back the faulty product. (Cửa hàng từ chối nhận lại sản phẩm bị lỗi.)

    • I gave her a necklace, but she took it back the next day. (Tôi tặng cô ấy một chiếc vòng cổ, nhưng cô ấy đã trả lại nó vào ngày hôm sau.)

3. Mang trả lại

  • Cấu trúc: take something + back (tới đâu đó)

  • Ví dụ:

    • I need to take this book back to the library. (Tôi cần mang cuốn sách này trả lại thư viện.)

    • Can you take these clothes back to the store for me? (Bạn có thể mang những bộ quần áo này trả lại cửa hàng cho tôi được không?)

4. Gợi nhớ về quá khứ

  • Cấu trúc: take someone + back (to + thời gian/địa điểm)

  • Ví dụ:

    • This song takes me back to my childhood. (Bài hát này khiến tôi nhớ về tuổi thơ.)

    • Visiting my old school took me back to the happy days I spent there. (Viếng thăm trường cũ khiến tôi nhớ lại những ngày tháng hạnh phúc tôi đã trải qua ở đó.)

III. Bảng Tổng Hợp Các Nghĩa Của “Take Back”

NghĩaCấu trúcVí dụ
Rút lạitake back + somethingI take back what I said.
Nhận lạitake back + somethingThe store took back the defective item.
Mang trả lạitake something + backI took the book back to the library.
Gợi nhớ về quá khứtake someone + backThis song takes me back to my childhood.

IV. Phân Biệt “Take Back” với các Cụm Từ Tương Tự

Để tránh nhầm lẫn, hãy phân biệt “take back” với một số cụm từ tương tự:

  • Return: Mang nghĩa trả lại, tương tự như “take back” trong trường hợp mang trả lại vật gì đó. Tuy nhiên, “return” không mang nghĩa rút lại lời nói.

  • Withdraw: Mang nghĩa rút lại, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn “take back”, ví dụ như rút lại đơn kiện, rút lại lời đề nghị.

  • Recollect/Remember: Mang nghĩa nhớ lại, tương tự như “take someone back” khi nói về việc gợi nhớ về quá khứ.

V. Luyện Tập Sử Dụng “Take Back”

Hãy thử áp dụng những gì bạn đã học bằng cách đặt câu với “take back” trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo cụm từ này.

VI. Kết Luận

“Take back” là một cụm từ đa nghĩa và hữu ích trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của “take back” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc “take back là gì” của bạn. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh để nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh hiệu quả và chất lượng, hãy tham khảo website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để biết thêm thông tin về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao, giúp bạn chinh phục mục tiêu học tập và sự nghiệp. Chúc bạn học tốt!

error: Content is protected !!
Gọi ngay