Apart From Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cách Dùng Cụm Từ Này Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “apart from” trong tiếng Anh và cảm thấy bối rối không biết nghĩa của nó là gì? “Apart from” là một cụm từ khá phổ biến, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng chính xác. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “apart from là gì”, cung cấp các ví dụ minh họa và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Khám phá ý nghĩa đa dạng của “Apart From”

“Apart from” là một cụm từ thường gặp trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ những nghĩa này và cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn tránh những sai lầm phổ biến và nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Vậy “apart from là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả?

Apart From Là Gì? Định nghĩa và Cách Dùng

“Apart from” có hai nghĩa chính:

  1. Ngoại trừ (Except for): Trong trường hợp này, “apart from” có nghĩa tương đương với “except for” hoặc “excluding”. Nó được sử dụng để loại trừ một điều gì đó ra khỏi một nhóm hoặc một tổng thể.

    • Ví dụ: Apart from a few scratches, the car is in perfect condition. (Ngoại trừ một vài vết xước, chiếc xe còn lại trong tình trạng hoàn hảo.)

  2. Ngoài ra (Besides/In addition to): Trong trường hợp này, “apart from” có nghĩa tương đương với “besides” hoặc “in addition to”. Nó được sử dụng để thêm thông tin vào câu.

    • Ví dụ: Apart from English, she also speaks French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)

Phân biệt “Apart From” với các từ/cụm từ tương tự

Để hiểu rõ hơn về “apart from”, chúng ta cần phân biệt nó với các từ/cụm từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa:

Từ/Cụm từÝ nghĩaSự khác biệt
Apart fromNgoại trừ/Ngoài raCó thể mang cả hai nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Except forNgoại trừChỉ mang nghĩa loại trừ.
BesidesNgoài raChỉ mang nghĩa bổ sung.
In addition toNgoài raChỉ mang nghĩa bổ sung, thường dùng trong văn viết trang trọng.
Aside fromNgoại trừ/Ngoài raTương tự “apart from”, có thể mang cả hai nghĩa.
BarringNgoại trừMang tính chất trang trọng hơn “except for”.

Cấu trúc ngữ pháp của “Apart From”

“Apart from” có thể được theo sau bởi một danh từ, đại từ, động từ dạng V-ing, hoặc một mệnh đề.

Ví dụ:

  • Danh từ: Apart from the noise, the hotel was great.

  • Đại từ: Apart from him, everyone was invited.

  • Động từ dạng V-ing: Apart from swimming, she enjoys playing tennis.

  • Mệnh đề: Apart from the fact that it’s raining, I’m having a great day.

Các trường hợp sử dụng “Apart From”

“Apart from” được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau:

  • Loại trừ: “Apart from John, everyone passed the exam.”

  • Bổ sung: “Apart from his job, he also volunteers at a local charity.”

  • Nhấn mạnh: “Apart from the obvious benefits, there are also some hidden advantages.”

  • Tạo sự tương phản: “Apart from being expensive, the food was also tasteless.”

Bài tập thực hành củng cố kiến thức về “Apart From”

Bài 1: Điền “apart from” vào chỗ trống:

  1. ______________ the rain, we had a wonderful time.

  2. ______________ a few minor issues, the project was a success.

  3. ______________ English, he speaks French and German.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng “apart from”:

  1. Except for the traffic, the journey was pleasant.

  2. Besides English, she can speak Spanish.

  3. Excluding Mary, everyone was present at the meeting.

Bài 3: Chọn từ/cụm từ đúng nhất để hoàn thành câu:

  1. ______________ the cost, I’m happy with the new car. (Apart from/ Except for/ Besides)

  2. ______________ working full-time, she also studies part-time. (Apart from/ Except for/ In addition to)

  3. Everyone was there ______________ John. (apart from/ except for/ besides)

Mẹo ghi nhớ “Apart From”

Để ghi nhớ “apart from”, hãy nghĩ đến việc “tách ra” (apart) khỏi một nhóm hoặc “thêm vào” (from) một nhóm.

Tự tin sử dụng “Apart From”

Hiểu rõ “apart from là gì” và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để nắm vững cụm từ này.

Để tìm hiểu thêm về các cụm từ khác và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay