Take responsibility for là gì? Nắm vững cụm từ quan trọng trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ nghe cụm từ “take responsibility for” và tự hỏi “take responsibility for là gì” trong tiếng Anh? Đây là một cụm từ rất phổ biến, thể hiện sự chủ động và tinh thần trách nhiệm, một phẩm chất rất được coi trọng trong môi trường làm việc và cuộc sống. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “take responsibility for” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp và xây dựng hình ảnh tích cực trong mắt người khác. Hãy cùng khám phá cụm từ quan trọng này qua bài viết dưới đây!
Take responsibility for: Định nghĩa và cách dùng
Take responsibility for nghĩa là gì?
“Take responsibility for” có nghĩa là chịu trách nhiệm về, nhận trách nhiệm về một việc gì đó, một hành động nào đó, hoặc một người nào đó. Nó thể hiện sự sẵn sàng đứng ra đảm đương, giải quyết và gánh vác hậu quả (tốt hoặc xấu) của việc đó.
Ví dụ:
I take responsibility for my actions. (Tôi chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
She took responsibility for the project’s failure. (Cô ấy nhận trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)
Parents should take responsibility for their children’s education. (Cha mẹ nên chịu trách nhiệm về việc giáo dục con cái.)
Cấu trúc của “take responsibility for”
Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng mà người nói chịu trách nhiệm. Cấu trúc cụ thể như sau:
Take responsibility for + something/someone
Ví dụ:
Take responsibility for the mistake (Chịu trách nhiệm về lỗi lầm)
Take responsibility for the team’s performance (Chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội)
Take responsibility for raising the children (Chịu trách nhiệm về việc nuôi dạy con cái)
Các dạng của “take responsibility for”
“Take” trong cụm từ này có thể được chia theo các thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Hiện tại đơn: I take responsibility for my decisions.
Quá khứ đơn: He took responsibility for the error.
Tương lai đơn: We will take responsibility for the outcome.
Hiện tại hoàn thành: She has taken responsibility for the project.
Cách sử dụng “take responsibility for” trong câu
Trong công việc
“Take responsibility for” thường được sử dụng trong môi trường làm việc để thể hiện sự chuyên nghiệp và tinh thần trách nhiệm.
Ví dụ:
I’m taking responsibility for managing this project. (Tôi đang chịu trách nhiệm quản lý dự án này.)
Who will take responsibility for the budget? (Ai sẽ chịu trách nhiệm về ngân sách?)
Trong cuộc sống hàng ngày
Cụm từ này cũng được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự trưởng thành và đáng tin cậy.
Ví dụ:
You need to take responsibility for your own happiness. (Bạn cần chịu trách nhiệm cho hạnh phúc của chính mình.)
He took responsibility for his dog’s behavior. (Anh ấy chịu trách nhiệm về hành vi của con chó của mình.)
Bảng tóm tắt cách dùng “take responsibility for”
Thì | Ví dụ |
Hiện tại đơn | I take responsibility for my actions. |
Quá khứ đơn | He took responsibility for the problem. |
Tương lai đơn | We will take responsibility for the consequences. |
Phân biệt “take responsibility for” và “be responsible for”
Mặc dù cả hai cụm từ đều mang nghĩa “chịu trách nhiệm về”, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái:
Take responsibility for: Nhấn mạnh hành động chủ động nhận trách nhiệm.
Be responsible for: Chỉ đơn giản là có trách nhiệm về việc gì đó.
Ví dụ:
I took responsibility for the mistake and apologized. (Tôi đã chủ động nhận trách nhiệm về lỗi lầm và xin lỗi.) – Nhấn mạnh sự chủ động.
I am responsible for managing the team. (Tôi có trách nhiệm quản lý đội.) – Chỉ đơn giản là mô tả công việc.
Mở rộng vốn từ vựng
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “take responsibility for”:
Be accountable for: Chịu trách nhiệm giải trình.
Own up to something: Thừa nhận và chịu trách nhiệm về việc gì đó.
Be in charge of: Phụ trách, quản lý.
Luyện tập sử dụng “take responsibility for”
Hãy luyện tập sử dụng “take responsibility for” bằng cách đặt câu trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trên mạng hoặc trong sách giáo trình để củng cố kiến thức.
Tại sao “take responsibility for” quan trọng?
Chịu trách nhiệm là một phẩm chất quan trọng trong cuộc sống và công việc. Nó giúp bạn xây dựng lòng tin, tạo dựng uy tín và đạt được thành công. Khi bạn dám chịu trách nhiệm về hành động của mình, bạn sẽ học hỏi từ những sai lầm và trưởng thành hơn.
Kết luận
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “take responsibility for” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn và thể hiện bản thân một cách chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng cụm từ này. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!