Really nghĩa là gì? Khám phá từ “thần thánh” trong tiếng Anh giao tiếp
“Really?” – một từ ngắn gọn, quen thuộc mà chúng ta thường xuyên nghe thấy trong các bộ phim, bài hát và cả trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của “really” chưa? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “really nghĩa là gì”, phân tích các sắc thái nghĩa khác nhau và cung cấp những ví dụ thực tế, giúp bạn sử dụng “really” một cách tự tin và chính xác như người bản xứ.
I. Really nghĩa là gì?
“Really” là một trạng từ (adverb) trong tiếng Anh, thường được dùng để nhấn mạnh, khẳng định hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ. Tùy vào ngữ cảnh và giọng điệu, “really” có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.
1. Thực sự, thật sự
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “really”. “Really” được dùng để khẳng định tính chân thực của một sự việc, một điều gì đó đang được nói đến.
Ví dụ: “Are you really going to quit your job?” (Bạn thực sự định nghỉ việc sao?)
2. Rất, lắm
“Really” còn có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất, mức độ của một tính từ hoặc một trạng từ khác. Trong trường hợp này, “really” tương đương với “very”.
Ví dụ: “The food was really delicious.” (Món ăn rất ngon.)
3. Ngạc nhiên, không ngờ
Khi diễn tả sự ngạc nhiên, “really” thường được dùng với ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Ví dụ: “Really? I didn’t know that!” (Thật sao? Tôi không biết điều đó!)
4. Nghi ngờ, không chắc chắn
Trong một số trường hợp, “really” có thể thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn về điều gì đó.
Ví dụ: “Do you really think that’s a good idea?” (Bạn có thực sự nghĩ đó là một ý kiến hay không?)
II. Cách sử dụng “really” trong câu
“Really” có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
1. Trước động từ
Khi “really” dùng để nhấn mạnh động từ, nó thường đứng trước động từ đó.
Ví dụ: “I really appreciate your help.” (Tôi thực sự rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.)
2. Trước tính từ hoặc trạng từ
Khi “really” dùng để nhấn mạnh tính từ hoặc trạng từ, nó thường đứng trước tính từ hoặc trạng từ đó.
Ví dụ: “She’s really intelligent.” (Cô ấy thực sự rất thông minh.)
Ví dụ: “He runs really fast.” (Anh ấy chạy rất nhanh.)
3. Đầu câu (để hỏi hoặc thể hiện sự ngạc nhiên)
Khi dùng để hỏi hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, “really” thường đứng ở đầu câu.
Ví dụ: “Really? That’s amazing!” (Thật sao? Thật tuyệt vời!)
4. Cuối câu (để khẳng định)
Khi dùng để khẳng định, “really” có thể đứng ở cuối câu.
Ví dụ: “I’m tired, really.” (Tôi mệt thật đấy.)
III. Phân biệt “really” với “very”
Mặc dù “really” và “very” đều có thể dùng để nhấn mạnh, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái. “Very” mang tính chất khách quan hơn, trong khi “really” mang tính chất chủ quan, thể hiện cảm xúc của người nói.
Từ | Sắc thái | Ví dụ |
Very | Khách quan | The movie was very long. (Bộ phim rất dài.) |
Really | Chủ quan | The movie was really long and boring. (Bộ phim dài và chán ngắt.) |
IV. Một số cụm từ phổ biến với “really”
Really good: rất tốt
Really bad: rất tệ
Really important: rất quan trọng
Not really: không hẳn
Really and truly: thực sự, thật sự (nhấn mạnh hơn “really”)
V. Luyện tập sử dụng “really”
Để sử dụng “really” một cách thành thạo, bạn nên luyện tập thường xuyên qua việc nghe, nói và viết tiếng Anh. Hãy chú ý đến ngữ cảnh và giọng điệu để sử dụng “really” một cách phù hợp.
VI. Kết luận
“Really” là một từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất đa năng và quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp. Hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng “really” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn. Nếu bạn muốn cải thiện trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao. Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!