Make for là gì? Khám phá cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “make for” trong tiếng Anh và tự hỏi “Make for là gì?” “Make for” là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến, nhưng lại mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau, khiến không ít người học tiếng Anh cảm thấy bối rối. Nắm vững cách sử dụng “make for” sẽ giúp bạn đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất cả các nghĩa của “make for”, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, bài tập thực hành và những cụm từ liên quan. Hãy sẵn sàng để “decode” cụm động từ thú vị này và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Make for là gì? Định nghĩa và các nghĩa phổ biến
Định nghĩa “Make for”
“Make for” là một cụm động từ (phrasal verb) được tạo thành từ động từ “make” (làm, tạo ra) và giới từ “for” (cho, về phía). “Make for” mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng nhìn chung, nó thường diễn tả sự di chuyển, hướng đến một mục tiêu hoặc tạo ra một kết quả nào đó.
Các nghĩa phổ biến của “Make for”
“Make for” có thể mang các nghĩa sau:
Di chuyển về phía, hướng đến: This path makes for the beach. (Con đường này dẫn đến bãi biển.)
Góp phần vào, tạo nên: The comfortable chairs and soft lighting make for a relaxing atmosphere. (Những chiếc ghế thoải mái và ánh sáng dịu nhẹ tạo nên một bầu không khí thư giãn.)
Tấn công, xông vào: The dog made for the postman. (Con chó lao vào người đưa thư.)
Make for: Di chuyển về phía, hướng đến
Đây là nghĩa đen và cũng là nghĩa phổ biến nhất của “make for”. Nó diễn tả sự di chuyển của một người hoặc vật về phía một địa điểm hoặc mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
“After the concert, we made for the nearest exit.” (Sau buổi hòa nhạc, chúng tôi hướng đến lối ra gần nhất.)
“The ship made for the harbor during the storm.” (Con tàu hướng về cảng trong cơn bão.)
“Seeing the police, the thief made for the back door.” (Nhìn thấy cảnh sát, tên trộm chạy về phía cửa sau.)
Make for: Góp phần vào, tạo nên
“Make for” còn mang nghĩa bóng là góp phần vào, tạo nên, dẫn đến một kết quả hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
“His excellent communication skills make for a successful career.” (Kỹ năng giao tiếp xuất sắc của anh ấy góp phần tạo nên một sự nghiệp thành công.)
“The new policy makes for a more competitive market.” (Chính sách mới dẫn đến một thị trường cạnh tranh hơn.)
“Honesty and hard work make for a good reputation.” (Sự trung thực và chăm chỉ tạo nên một danh tiếng tốt.)
Make for: Tấn công, xông vào
Trong một số trường hợp, “make for” có thể mang nghĩa tấn công, xông vào ai đó hoặc cái gì đó một cách hung hăng.
Ví dụ:
“The angry bull made for the matador.” (Con bò tót giận dữ lao vào người đấu bò.)
Bảng tổng hợp nghĩa của “Make for”
Nghĩa | Ví dụ |
Di chuyển về phía, hướng đến | They made for the mountains. |
Góp phần vào, tạo nên | Her experience makes for a valuable asset to the team. |
Tấn công, xông vào | The lion made for the zebra. |
Phân biệt “Make for” với các cụm động từ khác
Make up for: Bù đắp cho.
Make out: Nhìn thấy, nghe thấy, hiểu; Hôn hít, âu yếm.
Make of: Hiểu, nghĩ về.
Luyện tập với “Make for”
Hãy thử áp dụng “make for” vào các tình huống sau:
Bạn muốn nói rằng sau khi tan học, bạn đi thẳng về nhà. Hãy viết câu bằng tiếng Anh sử dụng “make for”.
Bạn muốn diễn tả rằng kinh nghiệm làm việc của cô ấy góp phần tạo nên sự thành công của dự án. Hãy viết câu bằng tiếng Anh sử dụng “make for”.
Mở rộng: Các nghĩa khác của “Make”
“Make” là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Ngoài việc kết hợp với “for” tạo thành “make for”, “make” còn có rất nhiều nghĩa khác, ví dụ như:
Làm, chế tạo: She makes beautiful jewelry. (Cô ấy làm đồ trang sức đẹp.)
Kiếm được (tiền): He makes a lot of money. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền.)
Buộc ai đó làm gì: They made me clean the room. (Họ bắt tôi dọn phòng.)
Kết luận
“Make for” là một cụm động từ đa nghĩa và hữu ích trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng “make for” sẽ giúp bạn đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại thử nghiệm để tự tin sử dụng “make for” trong giao tiếp hàng ngày.
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và các khóa học chất lượng. Chúc bạn thành công!