“It is” là gì? Khám phá bí mật của cụm từ tưởng chừng đơn giản
“It is” – hai từ ngắn gọn, quen thuộc đến mức ai học tiếng Anh cũng biết. Nhưng bạn đã thực sự hiểu rõ tất cả các cách sử dụng và sắc thái nghĩa của nó chưa? “It is là gì?” – một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại mở ra cánh cửa đến một thế giới ngữ pháp phong phú và đa dạng. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn khám phá mọi ngóc ngách của “it is”, từ những quy tắc cơ bản đến những cách diễn đạt phức tạp, giúp bạn sử dụng “it is” một cách chính xác, tự tin và linh hoạt như người bản xứ.
I. “It is” – Nhiều hơn cả “Nó là”
“It is” thường được dịch là “nó là”, nhưng ý nghĩa của nó không chỉ dừng lại ở đó. “It is” còn được sử dụng để nói về thời tiết, thời gian, khoảng cách, để nhấn mạnh một điều gì đó, hoặc làm chủ ngữ giả cho một mệnh đề. Nắm vững cách sử dụng “it is” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và tránh những lỗi sai phổ biến trong tiếng Anh.
II. Phân Tích Chi Tiết Các Nghĩa của “It is”
1. Chỉ vật hoặc sự việc (Identifying something)
Đây là cách sử dụng cơ bản nhất của “it is”. “It” đóng vai trò là đại từ nhân xưng (personal pronoun), thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ: “This is a book. It is interesting.” (Đây là một cuốn sách. Nó thú vị.) – “It” thay thế cho “book”.
Ví dụ: “I bought a new car. It is red.” (Tôi đã mua một chiếc xe mới. Nó màu đỏ.) – “It” thay thế cho “car”.
2. Nói về thời tiết (Talking about weather)
“It is” thường được dùng để miêu tả thời tiết.
Ví dụ: “It is sunny today.” (Hôm nay trời nắng.)
Ví dụ: “It is raining heavily.” (Trời đang mưa to.)
Ví dụ: “It is cold outside.” (Bên ngoài trời lạnh.)
3. Nói về thời gian (Talking about time)
“It is” dùng để nói về thời gian hiện tại.
Ví dụ: “It is 9 o’clock.” (Bây giờ là 9 giờ.)
Ví dụ: “It is Monday.” (Hôm nay là thứ Hai.)
Ví dụ: “It is June.” (Bây giờ là tháng Sáu.)
4. Nói về khoảng cách (Talking about distance)
“It is” dùng để diễn tả khoảng cách.
Ví dụ: “It is 5 kilometers from my house to the school.” (Từ nhà tôi đến trường là 5 km.)
5. Nhấn mạnh (Emphasis)
“It is” có thể được dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó trong câu. Cấu trúc: It is/was + thành phần được nhấn mạnh + that/who + phần còn lại của câu.
Ví dụ: “It was John who broke the window.” (Chính John là người đã làm vỡ cửa sổ.) – Nhấn mạnh “John”.
Ví dụ: “It is important that you study hard.” (Điều quan trọng là bạn phải học hành chăm chỉ.) – Nhấn mạnh “important”.
6. Chủ ngữ giả (Dummy Subject)
“It” trong “it is” có thể đóng vai trò là chủ ngữ giả (dummy subject), thay thế cho một mệnh đề hoặc cụm từ đứng sau.
Ví dụ: “It is difficult to learn English.” (Học tiếng Anh thật khó.) – “It” thay thế cho “to learn English”.
Ví dụ: “It is no use crying over spilt milk.” (Khóc lóc cũng vô ích thôi.) – “It” thay thế cho “crying over spilt milk”.
III. Rút gọn “It is” thành “It’s”
Trong văn nói và văn viết không trang trọng, “it is” thường được rút gọn thành “it’s”.
Ví dụ: “It’s a beautiful day.” (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
Ví dụ: “It’s important to be on time.” (Điều quan trọng là phải đúng giờ.)
IV. Phân biệt “It is” với “There is/are”
“It is” và “there is/are” đều có thể được dịch là “có”, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
It is: Dùng để chỉ một vật hoặc sự việc cụ thể đã được nhắc đến trước đó, hoặc để nói về thời tiết, thời gian, khoảng cách.
There is/are: Dùng để giới thiệu sự tồn tại của một vật hoặc sự việc.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
It is | Nó là, trời…, bây giờ là… | It is a cat. (Nó là một con mèo.) It is raining. (Trời đang mưa.) |
There is/are | Có | There is a cat in the room. (Có một con mèo trong phòng.) |
V. Luyện Tập Sử Dụng “It is”
Hãy thử đặt câu với “it is” trong các tình huống sau:
Bạn muốn miêu tả một món quà bạn nhận được: ____________________
Bạn muốn nói về thời tiết hôm nay: ____________________
Bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tiếng Anh: ____________________
(Ví dụ: It is a beautiful gift. / It is sunny today. / It is essential that you learn English.)
VI. “It is” trong Viết Luận Học Thuật
Sử dụng “it is” đúng cách sẽ giúp bài luận của bạn trở nên mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Ví dụ, bạn có thể sử dụng “it is important to note that…” để nhấn mạnh một điểm quan trọng trong bài viết.
VII. Kết Luận
“It is là gì?” – Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị về ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ và sử dụng “it is” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và khám phá thêm những điều thú vị về ngôn ngữ này.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!