“Before” Là Gì? Khám Phá Mọi Góc Độ Của Từ “Before” Trong Tiếng Anh

“Before” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu hết tất cả các cách sử dụng của nó chưa? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết câu hỏi “before là gì”, từ ý nghĩa cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, giúp bạn nắm vững cách sử dụng “before” một cách chính xác và tự tin.

I. “Before” – Khái Niệm Cơ Bản

“Before” là một từ đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là giới từ (preposition), liên từ (conjunction), hoặc phó từ (adverb). Ý nghĩa chung của “before” là “trước”, chỉ thời gian, vị trí, thứ tự hoặc sự ưu tiên.

II. “Before” Là Giới Từ (Preposition)

Khi là giới từ, “before” đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ thời gian, vị trí hoặc thứ tự.

1. Before – Chỉ thời gian

  • Before + thời điểm cụ thể: I woke up before 7 o’clock. (Tôi thức dậy trước 7 giờ.)

  • Before + sự kiện: We need to finish the project before the deadline. (Chúng ta cần hoàn thành dự án trước hạn chót.)

2. Before – Chỉ vị trí

  • The ball rolled before my feet. (Quả bóng lăn trước chân tôi.)

3. Before – Chỉ thứ tự

  • Your name comes before mine on the list. (Tên của bạn đứng trước tên tôi trong danh sách.)

III. “Before” Là Liên Từ (Conjunction)

Khi là liên từ, “before” nối hai mệnh đề, trong đó mệnh đề chứa “before” diễn ra trước mệnh đề còn lại.

  • Before + S + V, S + V: I washed my hands before I ate dinner. (Tôi rửa tay trước khi ăn tối.)

  • S + V + before + S + V: The lights went out before we could finish the movie. (Đèn tắt trước khi chúng tôi xem xong phim.)

IV. “Before” Là Phó Từ (Adverb)

Khi là phó từ, “before” thường đứng ở cuối câu, mang nghĩa “trước đó”, “trước đây”.

  • I’ve met her before. (Tôi đã gặp cô ấy trước đây.)

  • Have you been here before? (Bạn đã đến đây trước đây chưa?)

V. Các Cấu Trúc Đặc Biệt Với “Before”

1. Before long: Chẳng bao lâu nữa

  • Before long, the rain stopped. (Chẳng bao lâu nữa, mưa đã tạnh.)

2. Long before: Rất lâu trước đó

  • Dinosaurs lived long before humans. (Khủng long sống rất lâu trước con người.)

3. The day before yesterday: Hôm kia

  • I saw him the day before yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy hôm kia.)

4. The week/month/year before last: Tuần/tháng/năm trước nữa

  • I went to Paris the year before last. (Tôi đã đến Paris năm trước nữa.)

VI. Phân Biệt “Before” và “Ago”

“Before” và “ago” đều chỉ thời gian quá khứ, nhưng cách sử dụng khác nhau:

TừCách sử dụngVí dụ
BeforeChỉ thời điểm trước một sự kiện hoặc thời điểm khác trong quá khứI finished my homework before dinner.
AgoChỉ khoảng thời gian tính từ hiện tại về quá khứI finished my homework two hours ago.

VII. Luyện Tập Sử Dụng “Before”

Hãy thử đặt câu với “before” trong các vai trò khác nhau:

  1. Before là giới từ (chỉ thời gian, vị trí)

  2. Before là liên từ

  3. Before là phó từ

VIII. Nâng Cao Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Cùng IELTS HCM và ILTS.VN

Nắm vững cách sử dụng “before” là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi sẽ giúp bạn chinh phục mục tiêu học tiếng Anh của mình.

IX. Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “before là gì” và cách sử dụng từ này một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh hữu ích nhé! Chúc bạn học tập thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay