“Avoid” Là Gì? Tìm Hiểu Cách Sử Dụng Động Từ Quan Trọng Này Trong Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ tự hỏi “avoid” nghĩa là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong tiếng Anh? “Avoid” là một động từ phổ biến nhưng lại có thể gây khó khăn cho người học nếu không nắm vững cách dùng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết mọi thắc mắc của bạn về “avoid là gì”, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn tự tin sử dụng “avoid” trong giao tiếp và viết lách.
I. “Avoid” – Tránh Xa Những Điều Không Mong Muốn
“Avoid” là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa tránh, tránh né, ngăn ngừa. Nó diễn tả hành động cố tình không tiếp xúc, không làm hoặc không gặp phải một điều gì đó mà bạn không muốn. “Avoid” thường được dùng với những điều tiêu cực, những thứ có thể gây hại hoặc phiền phức cho bạn.
II. Cách Sử Dụng “Avoid”
“Avoid” thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:
Avoid + danh từ (noun): Avoid junk food to stay healthy. (Tránh thức ăn nhanh để giữ gìn sức khỏe.)
Avoid + động từ đuôi -ing (gerund): He avoided talking about his past. (Anh ấy tránh nói về quá khứ của mình.)
Avoid + someone/something + from + doing something: The police advised people to avoid the area from getting into trouble. (Cảnh sát khuyên mọi người nên tránh khu vực đó để không gặp rắc rối.) – Cấu trúc này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng “prevent someone/something from doing something”
III. Phân Biệt “Avoid” với các từ tương tự
Mặc dù có nhiều từ mang nghĩa tương tự “avoid”, nhưng mỗi từ lại có sắc thái nghĩa riêng. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn sử dụng đúng từ trong từng ngữ cảnh.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Avoid | Tránh, tránh né (một cách chủ động) | I try to avoid crowded places. |
Prevent | Ngăn chặn, ngăn ngừa (một điều gì đó xảy ra) | Wearing a seatbelt can prevent serious injuries. |
Evade | Lẩn tránh, trốn tránh (thường là trách nhiệm, nghĩa vụ) | He evaded paying taxes. |
Escape | Thoát khỏi, trốn thoát | The prisoner escaped from jail. |
Dodge | Né tránh, lảng tránh (một cách nhanh chóng, khéo léo) | He dodged the ball skillfully. |
IV. Các Collocations Thường Gặp Với “Avoid”
Avoid contact: Tránh tiếp xúc
Avoid eye contact: Tránh giao tiếp bằng mắt
Avoid responsibility: Tránh né trách nhiệm
Avoid conflict: Tránh xung đột
Avoid making mistakes: Tránh mắc lỗi
V. Ví Dụ Minh Họa Về Cách Sử Dụng “Avoid”
She avoids eating too much sugar. (Cô ấy tránh ăn quá nhiều đường.)
He avoided answering the question directly. (Anh ấy tránh trả lời trực tiếp câu hỏi.)
We should avoid driving during rush hour. (Chúng ta nên tránh lái xe vào giờ cao điểm.)
VI. Luyện Tập Sử Dụng “Avoid”
Hãy thử đặt câu với “avoid” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Tránh một loại thức ăn
Tránh một hoạt động
Tránh một người
VII. Nâng Cao Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Việc nắm vững cách sử dụng “avoid” và các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Anh của mình.
VIII. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “avoid là gì” và cách sử dụng động từ này một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh bổ ích nhé! Chúc bạn học tập thành công!