Bring It Up Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết Và Ví Dụ Minh Họa
Bạn đang học tiếng Anh và gặp cụm từ “bring it up”? Bạn không chắc về nghĩa của nó và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “bring it up là gì”, cung cấp ví dụ minh họa đa dạng và giúp bạn tự tin sử dụng thành thạo cụm từ này.
I. “Bring It Up” – Định Nghĩa và Cách Dùng Cơ Bản
“Bring something up” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là đề cập đến một chủ đề, vấn đề hoặc câu chuyện nào đó. Nói cách khác, khi bạn “bring something up”, bạn bắt đầu nói về nó.
Cấu trúc: bring something up
Ví dụ:
I don’t want to bring it up, but we need to talk about the money. (Tôi không muốn nhắc đến chuyện này, nhưng chúng ta cần nói về tiền bạc.)
She brought up the topic of her promotion at the meeting. (Cô ấy đã đề cập đến chủ đề thăng chức của mình tại cuộc họp.)
II. Các Ngữ Cảnh Sử Dụng “Bring It Up”
“Bring it up” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với sắc thái nghĩa tương đối linh hoạt. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
1. Đề Cập Một Vấn Đề Nan Giải
Thông thường, “bring it up” được dùng để nói về việc đề cập đến một vấn đề khó khăn, nhạy cảm hoặc có thể gây tranh cãi.
He finally brought up the issue of his father’s illness. (Cuối cùng anh ấy cũng đề cập đến vấn đề bệnh tình của cha mình.)
I’m afraid to bring it up with him, but he needs to know the truth. (Tôi sợ phải nói với anh ấy, nhưng anh ấy cần biết sự thật.)
2. Khơi Gợi Một Kỷ Niệm
“Bring it up” cũng có thể được dùng để nói về việc gợi lại một kỷ niệm, dù là vui hay buồn.
She brought up the time we went camping together. (Cô ấy nhắc lại lần chúng ta đi cắm trại cùng nhau.)
Don’t bring up that embarrassing story again! (Đừng nhắc lại câu chuyện đáng xấu hổ đó nữa!)
3. Nêu Lên Một Ý Tưởng hoặc Đề Xuất
Trong bối cảnh công việc hoặc học tập, “bring it up” có thể được sử dụng để nói về việc đưa ra một ý tưởng hoặc đề xuất mới.
I’d like to bring up a new marketing strategy. (Tôi muốn đề xuất một chiến lược tiếp thị mới.)
He brought up the idea of having a team-building activity. (Anh ấy đã nêu lên ý tưởng tổ chức một hoạt động xây dựng đội ngũ.)
4. Nuôi Dạy Con Cái (Bring someone up)
Ngoài ra, “bring up” còn có nghĩa là nuôi nấng, dạy dỗ ai đó (thường là trẻ em). Tuy nhiên, trong trường hợp này, cấu trúc sẽ là “bring someone up”, không phải “bring something up”.
She was brought up by her grandparents. (Cô ấy được ông bà nuôi nấng.)
They brought up their children to be respectful and responsible. (Họ nuôi dạy con cái mình biết tôn trọng và có trách nhiệm.)
III. Bảng Tóm Tắt Cách Dùng “Bring It Up”
Ngữ cảnh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Vấn đề nan giải | Đề cập đến vấn đề khó khăn | I hesitated to bring it up, but we need to discuss the budget. |
Kỷ niệm | Gợi lại kỷ niệm | She brought up our childhood memories. |
Ý tưởng/Đề xuất | Nêu lên ý tưởng mới | He brought up a brilliant solution. |
Nuôi dạy (bring someone up) | Nuôi nấng, dạy dỗ | My parents brought me up to be honest. |
IV. Phân Biệt “Bring It Up” với các Cụm Từ Tương Tự
Để tránh nhầm lẫn, hãy phân biệt “bring it up” với một số cụm từ tương tự:
Mention it: Đề cập đến một điều gì đó một cách ngắn gọn, không đi sâu vào chi tiết.
Talk about it: Nói về một điều gì đó một cách chung chung.
Discuss it: Thảo luận chi tiết về một vấn đề.
Raise it: Nêu lên một vấn đề, thường là trong bối cảnh chính thức.
V. Luyện Tập Sử Dụng “Bring It Up”
Để thành thạo “bring it up”, hãy thực hành với một số câu ví dụ sau:
Bạn muốn hỏi sếp về việc tăng lương. Bạn sẽ nói gì?
Bạn muốn nhắc lại một kỷ niệm vui với bạn bè. Bạn sẽ nói gì?
Bạn muốn đề xuất một ý tưởng mới trong cuộc họp. Bạn sẽ nói gì?
VI. Kết Luận
Hiểu rõ cách sử dụng “bring it up là gì” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững cụm từ này và áp dụng vào các tình huống thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!