Floors Nghĩa Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng Và Cách Dùng Chính Xác
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “floors”? Bạn thắc mắc “floors nghĩa là gì” và làm thế nào để sử dụng từ này một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “floors”, từ định nghĩa cơ bản, cách sử dụng trong văn nói và văn viết, đến các cụm từ và thành ngữ liên quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
I. Floors Nghĩa Là Gì? Tìm Hiểu Định Nghĩa Cơ Bản
“Floors” là dạng số nhiều của từ “floor” trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của “floor” là “sàn nhà”, tức là bề mặt nằm ngang bên trong một tòa nhà, căn phòng, nơi chúng ta đứng hoặc đặt đồ vật. Vì vậy, “floors” có nghĩa là “các sàn nhà”, chỉ nhiều hơn một sàn.
Ví dụ:
This building has five floors. (Tòa nhà này có năm tầng.)
The floors in this house are made of wood. (Sàn nhà trong ngôi nhà này được làm bằng gỗ.)
Tuy nhiên, “floor” và “floors” không chỉ đơn giản là “sàn nhà”. Tùy vào ngữ cảnh, chúng còn có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, làm cho việc học từ vựng này trở nên thú vị và đa dạng hơn.
II. Các Nghĩa Khác Của “Floor” và “Floors”
Ngoài nghĩa cơ bản là “sàn nhà”, “floor” và “floors” còn có thể mang các nghĩa sau:
1. Tầng (trong một tòa nhà):
Trong ngữ cảnh này, “floor” tương đương với “story” (tầng). “Floors” chính là số nhiều của “floor” khi nói về số tầng của một tòa nhà.
Ví dụ:
My office is on the third floor. (Văn phòng của tôi ở tầng ba.)
This hotel has 20 floors. (Khách sạn này có 20 tầng.)
2. Mặt sàn (của một nơi nào đó):
“Floor” có thể chỉ mặt sàn của một khu vực rộng lớn hơn như rừng, hang động, biển.
Ví dụ:
The ocean floor is home to many strange creatures. (Đáy đại dương là nơi sinh sống của nhiều sinh vật kỳ lạ.)
The forest floor was covered in leaves. (Mặt đất rừng phủ đầy lá.)
3. Quyền phát biểu:
Trong các cuộc họp, hội nghị, “floor” có thể mang nghĩa là “quyền phát biểu”. “Have the floor” nghĩa là có quyền phát biểu.
Ví dụ:
The chairman gave Mr. Smith the floor. (Chủ tịch đã trao quyền phát biểu cho ông Smith.)
Now, I give the floor to our next speaker. (Bây giờ, tôi xin mời diễn giả tiếp theo của chúng ta.)
4. Giá sàn (trong kinh doanh):
“Floor price” hoặc “floor” dùng để chỉ mức giá thấp nhất được cho phép của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ:
The government set a floor price for rice. (Chính phủ đặt giá sàn cho gạo.)
5. Đánh ngã, hạ gục (ai đó):
“Floor” có thể được dùng như một động từ, mang nghĩa là đánh ngã ai đó xuống sàn.
Ví dụ:
The boxer floored his opponent in the first round. (Võ sĩ quyền Anh đã hạ gục đối thủ của mình ngay trong hiệp đầu tiên.)
III. Các Cụm Từ và Thành Ngữ Liên Quan Đến “Floor”
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến liên quan đến “floor”:
Ground floor: Tầng trệt
Top floor: Tầng cao nhất
First floor (US): Tầng trệt (Mỹ)
First floor (UK): Tầng một (Anh)
Take the floor: Bắt đầu phát biểu
Wipe the floor with someone: Đánh bại ai đó hoàn toàn
From the floor up: Từ đầu đến cuối, từ cơ bản đến nâng cao
IV. Mẹo Ghi Nhớ và Luyện Tập “Floors”
Để ghi nhớ và sử dụng “floors” một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
Học thuộc các nghĩa của “floor”: Nắm vững các nghĩa khác nhau của “floor” sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “floors”.
Phân biệt cách sử dụng “floor” và “floors”: “Floor” là số ít, “floors” là số nhiều.
Đặt câu với “floors” trong các ngữ cảnh khác nhau: Luyện tập đặt câu sẽ giúp bạn sử dụng “floors” một cách tự nhiên hơn.
V. Nâng Cao Vốn Từ Vựng và Kỹ Năng Tiếng Anh với IELTS HCM và ILTS.VN
Việc nắm vững từ vựng như “floors” là một bước quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh. Để học tiếng Anh một cách hiệu quả và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi cam kết sẽ giúp bạn chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tiếng Anh.
VI. Kết Luận
“Floors” là một từ vựng tưởng chừng đơn giản nhưng lại có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Hiểu rõ về “floors” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng quên tham khảo các nguồn học liệu uy tín như ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!
Khám phá ngay các khóa học IELTS chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn!