“Shared” là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “chia sẻ” trong tiếng Anh!
Bạn đã bao giờ gặp từ “shared” trong tiếng Anh và thắc mắc về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? “Shared” là một từ phổ biến, xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ “shared” là gì, cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp, cũng như phân biệt các dạng thức khác nhau của “share” như danh từ, động từ và tính từ. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá nhé!
Mở đầu: “Shared” – Kết nối và lan tỏa
“Shared” mang ý nghĩa cốt lõi là “chia sẻ”, một hành động đẹp đẽ thể hiện sự quan tâm, gắn kết và lan tỏa giá trị đến mọi người. Trong tiếng Anh, “shared” được sử dụng rộng rãi, từ những cuộc trò chuyện hàng ngày cho đến các văn bản trang trọng. Hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn:
Giao tiếp hiệu quả hơn: Diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và trôi chảy.
Mở rộng vốn từ vựng: Nắm vững cách sử dụng “shared” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Hiểu rõ ý nghĩa của các văn bản chứa từ “shared”.
Tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh: Áp dụng “shared” một cách linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp.
“Shared” là gì?
“Shared” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “share” (chia sẻ). Khi được sử dụng như một tính từ, “shared” mang nghĩa “chung”, “được chia sẻ”, “cùng nhau”.
H2: “Share” như một động từ
Động từ “share” có nghĩa là “chia sẻ”, “cùng sử dụng”, “phân chia”.
Ví dụ:
I shared my lunch with my friend. (Tôi chia sẻ bữa trưa của mình với bạn tôi.)
We share a common goal. (Chúng tôi có chung một mục tiêu.)
They shared the profits equally. (Họ chia đều lợi nhuận.)
H2: “Shared” như một tính từ
Tính từ “shared” miêu tả điều gì đó được chia sẻ hoặc sử dụng chung giữa hai hoặc nhiều người.
Ví dụ:
We have a shared responsibility to protect the environment. (Chúng ta có trách nhiệm chung trong việc bảo vệ môi trường.)
They live in a shared apartment. (Họ sống trong một căn hộ chung.)
We had a shared experience that brought us closer together. (Chúng tôi đã có một trải nghiệm chung giúp chúng tôi gần gũi hơn.)
H2: “Share” như một danh từ
Danh từ “share” có nghĩa là “phần”, “cổ phần”, “sự chia sẻ”.
Ví dụ:
I bought some shares in the company. (Tôi đã mua một số cổ phần của công ty.)
He did his share of the work. (Anh ấy đã làm phần việc của mình.)
The lion took its share of the kill. (Con sư tử lấy phần thịt của nó sau cuộc săn.)
H2: Các cụm từ phổ biến với “Shared”
Shared understanding: Sự hiểu biết chung
Shared values: Giá trị chung
Shared experience: Trải nghiệm chung
Shared accommodation: Chỗ ở chung
Shared ownership: Sở hữu chung
Shared responsibility: Trách nhiệm chung
Bảng tóm tắt các dạng của “Share”
| Dạng thức | Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Share | Động từ | Chia sẻ, cùng sử dụng, phân chia | I share my room with my brother. |
| Shared | Tính từ | Chung, được chia sẻ, cùng nhau | We have a shared bathroom. |
| Share | Danh từ | Phần, cổ phần, sự chia sẻ | He owns 20% of the company’s shares. |
H2: Phân biệt “Shared” với các từ tương tự
“Shared” có thể bị nhầm lẫn với các từ như “joint”, “common”, “mutual”. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái ý nghĩa khác nhau:
Joint: Nhấn mạnh sự kết hợp hoặc cùng tham gia vào một hoạt động. (e.g., joint account, joint venture)
Common: Chỉ sự phổ biến, thường gặp hoặc thuộc về nhiều người. (e.g., common interest, common knowledge)
Mutual: Nhấn mạnh sự tương hỗ, ảnh hưởng lẫn nhau. (e.g., mutual respect, mutual friend)
H2: Luyện tập sử dụng “Shared”
Để thành thạo việc sử dụng “shared”, hãy thực hành với các bài tập sau:
Viết câu với “share” ở các dạng động từ, tính từ và danh từ.
Đặt câu với các cụm từ phổ biến chứa “shared”.
Tìm các ví dụ sử dụng “shared” trong sách báo, phim ảnh.
Kết luận: “Shared” – Sức mạnh của sự chia sẻ
“Shared” là một từ mang ý nghĩa tích cực về sự kết nối và lan tỏa. Nắm vững cách sử dụng “shared” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn và thể hiện được sự đa dạng trong cách diễn đạt. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc của bạn về “shared” là gì. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình mỗi ngày.
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!



