Sau “Already” là gì? Giải đáp chi tiết và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Bạn đang học tiếng Anh và thắc mắc về cách sử dụng trạng từ “already”? Bạn không chắc chắn về cấu trúc ngữ pháp và vị trí của các thành phần câu sau “already”? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp tất cả những câu hỏi của bạn về “sau already là gì”, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng “already” một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh.
Mở đầu: “Already” – Nhấn mạnh sự việc đã xảy ra
“Already” là một trạng từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh một sự việc đã xảy ra sớm hơn dự kiến hoặc trước thời điểm nói. Nắm vững cách sử dụng “already” sẽ giúp bạn:
Giao tiếp chính xác và hiệu quả: Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và tránh gây hiểu lầm.
Nâng cao kỹ năng ngữ pháp: Hiểu rõ cấu trúc câu và vị trí của “already” trong câu.
Tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh: Sử dụng “already” một cách linh hoạt và tự nhiên trong giao tiếp.
Đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi tiếng Anh: Thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng.
“Already” – Ý nghĩa và cách sử dụng
“Already” có nghĩa là “rồi”, “đã”. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước thời điểm nói, thường là sớm hơn dự kiến.
H2: Vị trí của “Already” trong câu
“Already” thường đứng:
Giữa trợ động từ và động từ chính: Trong các thì hoàn thành (Present Perfect, Past Perfect, Future Perfect). Ví dụ: I have already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.)
Sau động từ “to be”: Ví dụ: The food is already cold. (Thức ăn đã nguội rồi.)
Cuối câu (ít phổ biến hơn): Để nhấn mạnh, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: I’ve done it already! (Tôi làm rồi!)
H2: “Already” trong các thì hoàn thành
H3: 1. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
I have already seen that movie. (Tôi đã xem phim đó rồi.)
They have already left for the airport. (Họ đã khởi hành đi sân bay rồi.)
H3: 2. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
She had already eaten when I arrived. (Cô ấy đã ăn rồi khi tôi đến.)
By the time we got there, the train had already left. (Khi chúng tôi đến nơi, tàu đã rời đi rồi.)
H3: 3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
By next year, I will have already graduated. (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp rồi.)
They will have already finished the project by Friday. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
H2: Phân biệt “Already” với “Yet” và “Just”
“Already”, “yet” và “just” đều là những trạng từ chỉ thời gian, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau:
Already: Dùng trong câu khẳng định và câu hỏi, nhấn mạnh sự việc đã xảy ra.
Yet: Dùng trong câu phủ định và câu hỏi, diễn tả sự việc chưa xảy ra.
Just: Dùng trong câu khẳng định, diễn tả sự việc vừa mới xảy ra.
Bảng so sánh “Already”, “Yet” và “Just”
Trạng từ | Loại câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Already | Khẳng định, Nghi vấn | Đã, rồi | I have already finished my work. / Have you finished your work already? |
Yet | Phủ định, Nghi vấn | Chưa | I haven’t finished my work yet. / Have you finished your work yet? |
Just | Khẳng định | Vừa mới | I have just finished my work. |
H2: Ví dụ minh họa cách sử dụng “Already”
Have you already booked your flight? (Bạn đã đặt vé máy bay chưa?)
She’s already finished her homework, so she can go out and play now. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà rồi, nên bây giờ cô ấy có thể ra ngoài chơi.)
The meeting has already started, so please hurry up. (Cuộc họp đã bắt đầu rồi, vui lòng nhanh lên.)
H2: Luyện tập sử dụng “Already”
Để thành thạo việc sử dụng “already”, hãy thử áp dụng vào các bài tập sau:
Viết 10 câu sử dụng “already” trong các thì khác nhau.
Chuyển đổi câu sử dụng “yet” thành câu sử dụng “already” (nếu có thể).
Đặt câu hỏi với “already” trong các ngữ cảnh khác nhau.
H3: Một số lưu ý khi sử dụng “Already”
“Already” thường được dùng trong các thì hoàn thành.
Cần phân biệt rõ nghĩa của “already” với “yet” và “just” để tránh nhầm lẫn.
Kết luận: Nắm vững “Already” để giao tiếp tự tin hơn
Hiểu rõ cách sử dụng “already” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được những thắc mắc của bạn về trạng từ “already”. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng quên trau dồi vốn từ vựng của mình mỗi ngày.
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!