Encourage là gì? Khám phá sức mạnh của sự khích lệ trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ muốn diễn đạt sự khích lệ, động viên bằng tiếng Anh nhưng lại không biết dùng từ nào cho phù hợp? “Encourage” chính là từ vựng tuyệt vời mà bạn đang tìm kiếm. Nhưng “encourage là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả và tự nhiên? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “encourage”, từ nghĩa cơ bản, cách sử dụng, đến phân biệt với các từ tương tự, cùng với ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn làm chủ từ vựng “encourage” và truyền tải thông điệp tích cực đến mọi người.
Mở đầu: “Encourage” – Trao gửi niềm tin và động lực
Trong cuộc sống, sự khích lệ và động viên có sức mạnh to lớn, giúp chúng ta vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu. “Encourage” trong tiếng Anh chính là chìa khóa để truyền tải thông điệp tích cực đó. Vậy “encourage là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách hiệu quả? Hãy cùng chúng tôi bắt đầu hành trình khám phá!
I. “Encourage” là gì?
“Encourage” có nghĩa là “khuyến khích”, “động viên”, “cổ vũ”. Nó diễn tả hành động tạo động lực, niềm tin, và sự tự tin cho ai đó để họ làm một việc gì đó hoặc tiếp tục làm việc đó.
Ví dụ:
My parents always encourage me to pursue my dreams. (Bố mẹ tôi luôn khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
The teacher encouraged her students to ask questions. (Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.)
We should encourage each other to stay positive. (Chúng ta nên động viên nhau luôn lạc quan.)
II. Cấu trúc câu với “Encourage”
“Encourage” thường được sử dụng theo các cấu trúc sau:
Encourage + someone (tân ngữ) + to do something (hành động được khuyến khích)
Ví dụ:
She encouraged me to apply for the job. (Cô ấy khuyến khích tôi ứng tuyển vào công việc đó.)
Encourage + something (điều được khuyến khích)
Ví dụ:
The government encourages investment in renewable energy. (Chính phủ khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
III. Phân biệt “Encourage” với các từ tương tự
“Encourage” thường bị nhầm lẫn với các từ như “support” (ủng hộ), “motivate” (thúc đẩy), “inspire” (truyền cảm hứng), và “persuade” (thuyết phục). Tuy nhiên, mỗi từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau.
Từ | Ý nghĩa |
Encourage | Khuyến khích, động viên |
Support | Ủng hộ, hỗ trợ |
Motivate | Thúc đẩy, tạo động lực |
Inspire | Truyền cảm hứng |
Persuade | Thuyết phục |
Ví dụ:
Encourage: My teacher encouraged me to study abroad. (Giáo viên của tôi khuyến khích tôi đi du học.)
Support: My family supported my decision to study abroad. (Gia đình tôi ủng hộ quyết định đi du học của tôi.)
Motivate: His passion motivates me to work harder. (Niềm đam mê của anh ấy thúc đẩy tôi làm việc chăm chỉ hơn.)
Inspire: Her story inspired me to follow my dreams. (Câu chuyện của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của mình.)
Persuade: He persuaded me to join the team. (Anh ấy đã thuyết phục tôi tham gia đội.)
IV. “Encourage” trong các ngữ cảnh khác nhau
“Encourage” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm:
Giáo dục: Teachers should encourage students to participate in class. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh tham gia vào lớp học.)
Thể thao: The coach encouraged the team to never give up. (Huấn luyện viên động viên đội bóng không bao giờ bỏ cuộc.)
Công việc: The company encourages employee development. (Công ty khuyến khích sự phát triển của nhân viên.)
Gia đình: Parents should encourage their children to read books. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái đọc sách.)
V. Bài tập thực hành
Hãy chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:
My parents always ________ me to try my best. (encourage/support)
The teacher ________ her students to ask questions. (motivated/encouraged)
His speech ________ me to make a change. (inspired/persuaded)
They ________ me to join their team. (persuaded/encouraged)
The company ________ innovation. (supports/encourages)
Đáp án:
encourage
encouraged
inspired
persuaded
encourages
VI. Mở rộng: Các dạng khác của “Encourage”
Encouragement (danh từ): Sự khuyến khích, động viên. Ví dụ: Your encouragement means a lot to me. (Sự động viên của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)
Encouraging (tính từ): Khích lệ, động viên. Ví dụ: The results of the experiment are encouraging. (Kết quả của thí nghiệm rất đáng khích lệ.)
VII. Bảng tóm tắt về “Encourage”
Từ | Ý nghĩa |
Encourage | Khuyến khích, động viên |
Encouragement | Sự khuyến khích, động viên |
Encouraging | Khích lệ, động viên |
Kết luận
“Encourage” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả sự khích lệ và động viên một cách hiệu quả. Hiểu rõ về “encourage”, cách sử dụng và phân biệt với các từ tương tự sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh tốt hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc “encourage là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Đừng quên luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!
Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!