Along with là gì? Nắm vững cụm từ “cùng với” để nâng tầm tiếng Anh của bạn!
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “along with” trong tiếng Anh và tự hỏi nó có nghĩa là gì và sử dụng như thế nào cho đúng? Bạn muốn diễn đạt ý “cùng với” một cách tự nhiên và chính xác hơn so với việc chỉ dùng “with”? “Along with là gì?” chính là câu hỏi mà bài viết này sẽ giải đáp một cách chi tiết và dễ hiểu. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, và những điểm cần lưu ý khi dùng “along with”, giúp bạn làm chủ cụm từ này và nâng tầm khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá ngay bây giờ!
I. Along with: Định nghĩa và ý nghĩa
“Along with” là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cùng với, kèm theo, đi kèm với. Nó được sử dụng để thêm một người hoặc vật vào một nhóm hoặc danh sách đã có sẵn.
Ví dụ:
I went to the cinema along with my friends. (Tôi đã đi xem phim cùng với bạn bè của tôi.)
She brought her laptop along with some books. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay cùng với một vài cuốn sách.)
II. Cách sử dụng “Along with” trong câu
“Along with” có thể được sử dụng để nối các danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
1. Nối danh từ:
Ví dụ: The teacher, along with her students, visited the museum. (Giáo viên, cùng với các học sinh của cô ấy, đã đến thăm bảo tàng.)
2. Nối đại từ:
Ví dụ: He, along with them, will attend the meeting. (Anh ấy, cùng với họ, sẽ tham dự cuộc họp.)
3. Nối cụm danh từ:
Ví dụ: My sister, along with her husband and children, is coming for dinner. (Chị gái tôi, cùng với chồng và các con, sẽ đến ăn tối.)
III. Phân biệt “Along with” và “With”
Mặc dù cả “along with” và “with” đều mang nghĩa “cùng với”, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ | Nghĩa | Sự khác biệt |
Along with | Cùng với, kèm theo | Nhấn mạnh sự bổ sung, thêm vào một nhóm đã có sẵn. |
With | Với, cùng với | Mang nghĩa chung chung hơn, chỉ sự đi kèm hoặc đồng hành. |
Ví dụ:
I went to the park with my dog. (Tôi đi công viên với con chó của tôi.) -> Chỉ sự đồng hành.
I went to the party along with my friends. (Tôi đã đi dự tiệc cùng với bạn bè.) -> Nhấn mạnh việc “tôi” tham gia vào nhóm bạn bè đã có sẵn.
IV. Vị trí của “Along with” trong câu
“Along with” thường đứng giữa các danh từ hoặc cụm danh từ mà nó nối. Nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Along with my brother, I went to the concert.
I, along with my brother, went to the concert.
I went to the concert along with my brother.
V. Lưu ý khi sử dụng “Along with”
Khi sử dụng “along with”, cần lưu ý về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Động từ chia theo chủ ngữ chính, không bị ảnh hưởng bởi danh từ hoặc cụm danh từ đi kèm sau “along with”.
Ví dụ:
The teacher, along with her students, is going on a field trip. (Động từ “is” chia theo chủ ngữ “The teacher”, không phải “her students”.)
VI. Mở rộng: Các cụm từ khác diễn tả ý “cùng với”
Ngoài “along with” và “with”, còn có một số cụm từ khác cũng diễn tả ý “cùng với” trong tiếng Anh:
Together with: Cùng với
In addition to: Ngoài ra, thêm vào
As well as: Cũng như
VII. Luyện tập và nâng cao
Để thành thạo việc sử dụng “along with”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các tình huống khác nhau, và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày. Việc đọc sách, báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “along with” trong ngữ cảnh thực tế.
VIII. Kết luận
“Along with” là một cụm giới từ hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ý “cùng với” một cách chính xác và tự nhiên. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “along with là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!