Share tiếng Anh là gì? Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng của động từ “Share”

Bạn đã bao giờ thắc mắc “share” tiếng Anh là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác? Trong thời đại kết nối internet, “share” đã trở thành một từ vựng quen thuộc, xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “share”, từ định nghĩa, cách phát âm, đến các cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Mở đầu: “Share” – Một từ vựng không thể thiếu trong thời đại số

“Share” là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chia sẻ, dùng chung. Vậy “share” tiếng Anh là gì và nó được sử dụng như thế nào trong các ngữ cảnh khác nhau? Hãy cùng khám phá nhé!

Share tiếng Anh là gì? Định nghĩa và cách phát âm

“Share” có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • Động từ (verb): /ʃeər/ – Chia sẻ, dùng chung, phân chia.

  • Danh từ (noun): /ʃeər/ – Phần, cổ phần, sự chia sẻ.

“Share” là động từ: Các ý nghĩa và cách sử dụng

1. Chia sẻ, dùng chung

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “share”. Nó diễn tả hành động cho ai đó sử dụng chung hoặc hưởng chung một thứ gì đó với mình.

  • Ví dụ:

    • I shared my lunch with my friend. (Tôi chia sẻ bữa trưa của mình với bạn tôi.)

    • Can you share your umbrella with me? (Bạn có thể chia sẻ ô của bạn với tôi không?)

    • They shared a taxi to the airport. (Họ đi chung taxi đến sân bay.)

2. Phân chia, phân phối

“Share” cũng có thể mang nghĩa phân chia cái gì đó thành nhiều phần cho nhiều người.

  • Ví dụ:

    • We shared the profits equally. (Chúng tôi chia đều lợi nhuận.)

    • The teacher shared the candies among the children. (Cô giáo phân phát kẹo cho các em nhỏ.)

3. Chia sẻ thông tin, cảm xúc

“Share” còn được sử dụng để diễn tả việc chia sẻ thông tin, cảm xúc, ý kiến với người khác.

  • Ví dụ:

    • I shared my concerns with my boss. (Tôi chia sẻ những lo lắng của mình với sếp.)

    • She shared her story with the world. (Cô ấy chia sẻ câu chuyện của mình với thế giới.)

    • He shared his happiness with his family. (Anh ấy chia sẻ niềm hạnh phúc của mình với gia đình.)

Cấu trúc ngữ pháp với “Share” (động từ)

“Share” có thể đi kèm với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

  • Share something with someone: Chia sẻ cái gì với ai

  • Share something among/between someone: Phân chia cái gì giữa nhiều người

  • Share in something: Cùng chia sẻ, cùng hưởng cái gì

“Share” là danh từ: Các ý nghĩa và cách sử dụng

1. Phần, cổ phần

Khi là danh từ, “share” có thể mang nghĩa là phần được chia, cổ phần trong một công ty.

  • Ví dụ:

    • He owns 50% of the shares in the company. (Anh ấy sở hữu 50% cổ phần của công ty.)

    • The share price has increased significantly. (Giá cổ phiếu đã tăng đáng kể.)

2. Sự chia sẻ

“Share” cũng có thể mang nghĩa là sự chia sẻ, sự dùng chung.

  • Ví dụ:

    • I do my share of the housework. (Tôi làm phần việc nhà của mình.)

    • Everyone should contribute their fair share. (Mọi người nên đóng góp phần công bằng của mình.)

Bảng tóm tắt các nghĩa của “Share”

Loại từNghĩaVí dụ
Động từChia sẻ, dùng chungI shared my lunch with my friend.
Động từPhân chia, phân phốiWe shared the profits equally.
Động từChia sẻ thông tin, cảm xúcI shared my concerns with my boss.
Danh từPhần, cổ phầnHe owns 50% of the shares in the company.
Danh từSự chia sẻI do my share of the housework.

Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Share”

  • Share and share alike: Chia sẻ công bằng

  • Share a common interest: Có chung sở thích

  • Share a secret: Chia sẻ bí mật

  • Share a laugh: Cùng cười đùa

  • Share a burden: Chia sẻ gánh nặng

  • Market share: Thị phần

“Share” trong thời đại số

Trong thời đại số, “share” còn được sử dụng rộng rãi trên mạng xã hội với nghĩa là “chia sẻ bài viết,” “chia sẻ liên kết,” “chia sẻ hình ảnh,”…

Luyện tập và áp dụng

Để sử dụng “share” thành thạo, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các nghĩa và cấu trúc khác nhau của “share,” vận dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn

Việc nắm vững cách sử dụng “share” chỉ là một bước nhỏ trên con đường chinh phục tiếng Anh. Để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, bạn cần trau dồi vốn từ vựng, ngữ pháp và luyện tập thường xuyên.

Kết luận: Tự tin sử dụng “Share”

Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “share” tiếng Anh là gì và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này. “Share” là một từ vựng quan trọng và phổ biến, việc nắm vững cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng “share”.

Để tiếp tục hành trình chinh phục tiếng Anh và đạt được band điểm IELTS cao, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay