Results là gì? Tìm hiểu tường tận về “kết quả” trong tiếng Anh
Bạn muốn diễn đạt “kết quả” trong tiếng Anh một cách chính xác và đa dạng? Bạn đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “results là gì”? “Results” là dạng số nhiều của danh từ “result”, mang nghĩa kết quả, thành quả, hậu quả. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, đặc biệt là trong các báo cáo, nghiên cứu khoa học và các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Hiểu rõ về “results”, cách sử dụng và các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn tự tin diễn đạt ý tưởng, phân tích thông tin và đạt điểm cao trong các bài thi. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về “results”, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các ví dụ minh họa cụ thể, phân biệt với “result” và những mẹo ghi nhớ hữu ích. Hãy cùng nhau khám phá thế giới của “results” và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Results: Định nghĩa và vai trò trong câu
Định nghĩa “Results”
“Results” là dạng số nhiều của danh từ “result”, có nghĩa là kết quả, thành quả, hậu quả. Nó chỉ ra những gì xảy ra sau một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. “Results” thường được sử dụng khi nói về nhiều kết quả khác nhau hoặc kết quả của một quá trình phức tạp.
Vai trò của “Results” trong câu
“Results” thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Chủ ngữ: The results of the experiment were surprising. (Kết quả của thí nghiệm thật đáng ngạc nhiên.)
Tân ngữ: The company announced the results of the annual meeting. (Công ty đã công bố kết quả của cuộc họp thường niên.)
Cách sử dụng “Results” trong các ngữ cảnh khác nhau
Học thuật
The student worked hard and achieved excellent results. (Học sinh đã chăm chỉ học tập và đạt được kết quả xuất sắc.)
The research results will be published in a scientific journal. (Kết quả nghiên cứu sẽ được công bố trên một tạp chí khoa học.)
Kinh doanh
The marketing campaign yielded positive results. (Chiến dịch tiếp thị đã mang lại kết quả tích cực.)
The company’s financial results for the quarter were disappointing. (Kết quả tài chính của công ty trong quý vừa qua rất đáng thất vọng.)
Thể thao
The team celebrated their victory after the results were announced. (Đội đã ăn mừng chiến thắng sau khi kết quả được công bố.)
Y tế
The doctor explained the results of the medical tests. (Bác sĩ đã giải thích kết quả của các xét nghiệm y tế.)
Cuộc sống hàng ngày
His efforts produced positive results. (Những nỗ lực của anh ấy đã mang lại kết quả tích cực.)
Cấu trúc câu phổ biến với “Results”
The results of something: The results of the election will be announced tomorrow. (Kết quả của cuộc bầu cử sẽ được công bố vào ngày mai.)
Achieve/Get/Obtain results: She worked hard to achieve good results in her exams. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.)
Publish/Announce/Release results: The school will publish the exam results next week. (Trường học sẽ công bố kết quả thi vào tuần tới.)
Analyze/Interpret results: Scientists are analyzing the results of the study. (Các nhà khoa học đang phân tích kết quả của nghiên cứu.)
As a result of something: As a result of the heavy rain, the roads were flooded. (Do mưa lớn, các con đường bị ngập lụt.) (Lưu ý: “result” ở đây là dạng số ít)
Phân biệt “Results” với “Result”
“Result” là dạng số ít, chỉ một kết quả duy nhất, trong khi “results” là dạng số nhiều, chỉ nhiều kết quả.
Result: The result of the match was a draw. (Kết quả của trận đấu là hòa.)
Results: The results of the survey showed a clear trend. (Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy một xu hướng rõ ràng.)
Từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với “Results”
Từ vựng đồng nghĩa
Outcomes
Consequences
Effects
Findings
Từ vựng trái nghĩa
Causes
Origins
Beginnings
Mẹo ghi nhớ và sử dụng “Results” hiệu quả
Phân biệt số ít và số nhiều: Hãy nhớ rằng “result” là số ít và “results” là số nhiều.
Luyện tập đặt câu: Đặt câu với “results” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Chú ý đến cấu trúc câu: “Results” thường đi kèm với giới từ “of”.
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng “results” trong thực tế.
“Results” trong IELTS và các kỳ thi tiếng Anh
“Results” là một từ vựng quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS. Nó thường xuất hiện trong bài đọc và bài nghe, đặc biệt là trong các đoạn văn về nghiên cứu, báo cáo hoặc thống kê. Trong bài viết, việc sử dụng “results” một cách chính xác và đa dạng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và đạt điểm cao.
Kết luận
Hiểu rõ và sử dụng đúng từ “results” là một bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc “results là gì” và cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những mẹo ghi nhớ để sử dụng “results” một cách tự tin và chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học luyện thi IELTS chất lượng, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm thông tin và nhận được sự tư vấn từ đội ngũ chuyên gia. Chúc bạn học tập tốt và thành công!