Have là gì? Khám phá mọi điều về động từ “have” trong tiếng Anh
“Have” là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong hầu hết các cuộc hội thoại và văn bản. Tuy nhiên, sự đa dạng về cách sử dụng của “have” khiến nhiều người học tiếng Anh cảm thấy bối rối. Vậy “have là gì”? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về động từ quan trọng này, từ cách phát âm, ý nghĩa cơ bản, các dạng thức khác nhau (have, has, had), cho đến cách sử dụng trong các thì, cấu trúc ngữ pháp đặc biệt, và những cụm từ thông dụng. Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết từng trường hợp, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn nắm vững cách sử dụng “have” một cách chính xác và tự tin.
Have: Phát âm và ý nghĩa cơ bản
Cách phát âm “have”
“Have” được phát âm là /hæv/ (háv). Trong văn nói nhanh, “have” có thể được phát âm yếu đi thành /həv/ (hờv) hoặc thậm chí là /əv/ (ờv), đặc biệt khi nó là trợ động từ.
Ý nghĩa cơ bản của “have”
“Have” mang ý nghĩa cơ bản là có, biểu thị sự sở hữu. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, “have” còn có thể mang nghĩa ăn, uống, trải nghiệm, hoặc được sử dụng như một trợ động từ trong các thì hoàn thành.
Các dạng thức của “have”
“Have” có ba dạng thức chính:
Have: Dùng cho ngôi thứ nhất số nhiều (we, they), ngôi thứ hai (you), và ngôi thứ ba số nhiều (they).
Has: Dùng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Had: Dùng cho tất cả các ngôi trong quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
Cách sử dụng “have” trong tiếng Anh
1. “Have” với nghĩa “có” – Chỉ sự sở hữu
Đây là cách sử dụng cơ bản nhất của “have”.
Ví dụ:
I have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.)
They have two children. (Họ có hai đứa con.)
2. “Have” trong các thì hoàn thành
“Have” được sử dụng như một trợ động từ trong các thì hoàn thành (present perfect, past perfect, future perfect).
2.1. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc: have/has + past participle
Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
She has already eaten dinner. (Cô ấy đã ăn tối rồi.)
2.2. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cấu trúc: had + past participle
Ví dụ:
I had finished my homework before he arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi anh ấy đến.)
She had already left when I called. (Cô ấy đã rời đi khi tôi gọi.)
2.3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Cấu trúc: will have + past participle
Ví dụ:
I will have finished my work by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào ngày mai.)
By next year, she will have lived here for ten years. (Đến năm sau, cô ấy sẽ sống ở đây được mười năm.)
3. “Have” với nghĩa “ăn, uống, trải nghiệm”
“Have” có thể thay thế cho các động từ như “eat”, “drink”, “take”, “experience”.
Ví dụ:
Have breakfast/lunch/dinner (Ăn sáng/trưa/tối)
Have a cup of coffee (Uống một tách cà phê)
Have a shower/bath (Tắm vòi sen/tắm bồn)
Have a good time (Có một khoảng thời gian vui vẻ)
Have a headache (Bị đau đầu)
4. “Have to” – Chỉ sự bắt buộc
“Have to” mang nghĩa “phải”, diễn tả sự bắt buộc phải làm gì đó.
Ví dụ:
I have to go to work tomorrow. (Tôi phải đi làm vào ngày mai.)
She has to study for her exam. (Cô ấy phải học bài cho kỳ thi.)
5. Cấu trúc “have something done” – Nhờ ai đó làm gì
Cấu trúc này diễn tả việc chủ ngữ nhờ ai đó làm gì cho mình.
Ví dụ:
I had my hair cut yesterday. (Tôi đã cắt tóc hôm qua. – Tôi nhờ người khác cắt tóc cho tôi.)
She is having her house painted. (Cô ấy đang sơn nhà. – Cô ấy thuê người khác sơn nhà cho mình.)
Bảng tóm tắt cách sử dụng “have”
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sở hữu | Có | I have a book. |
Thì hoàn thành | Trợ động từ | I have finished my work. |
Ăn, uống, trải nghiệm | Ăn, uống, trải nghiệm | Have a nice day! |
Bắt buộc (have to) | Phải | I have to go now. |
Nhờ ai làm gì (have something done) | Nhờ ai làm gì | I had my car repaired. |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng “have”
Sử dụng sai dạng thức (have/has/had): Cần chú ý đến ngôi và thì để sử dụng đúng dạng thức của “have”.
Sử dụng sai cấu trúc: Đặc biệt là trong các thì hoàn thành và cấu trúc “have something done”.
Luyện tập sử dụng “have”
Để thành thạo việc sử dụng “have”, bạn nên luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với “have” trong các ngữ cảnh khác nhau, hoặc viết đoạn văn sử dụng các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến “have”.
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh cùng IELTS HCM
Nắm vững cách sử dụng động từ “have” là nền tảng quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo. Để phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các khóa học chất lượng tại IELTS HCM. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, IELTS HCM sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Kết luận
“Have” là một động từ đa năng và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng “have” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “have là gì” của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và nhận tư vấn miễn phí. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!