Capabilities là gì? Nắm vững từ vựng thể hiện “khả năng” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp từ “capabilities” trong một bài báo, tài liệu kỹ thuật, hoặc hồ sơ xin việc và cảm thấy tò mò về ý nghĩa chính xác của nó? “Capabilities” là một danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả năng lực, tiềm năng của một cá nhân, tổ chức, hoặc hệ thống. Hiểu rõ cách sử dụng “capabilities” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu và diễn đạt tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và chính xác. Vậy “capabilities là gì”? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ cách phát âm, ý nghĩa, cách sử dụng trong câu, đến các cụm từ và thành ngữ liên quan, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cũng như cách phân biệt với các từ tương tự. Hãy cùng khám phá và chinh phục từ vựng “capabilities” để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!
Capabilities: Phát âm và ý nghĩa
Cách phát âm “capabilities”
“Capabilities” được phát âm là /ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ (kei-pơ-bíl-ơ-tiz). Trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư.
Ý nghĩa của “capabilities”
“Capabilities” là danh từ số nhiều của “capability”, mang nghĩa khả năng, năng lực, tiềm năng để làm một việc gì đó. Nó thể hiện sức mạnh, kỹ năng, hoặc nguồn lực sẵn có để thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu.
Cách sử dụng “capabilities” trong tiếng Anh
“Capabilities” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
1. Khả năng của con người
Ví dụ:
He has the capabilities to become a great leader. (Anh ấy có khả năng trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.)
The company is looking for candidates with strong analytical capabilities. (Công ty đang tìm kiếm ứng viên có khả năng phân tích mạnh mẽ.)
2. Khả năng của tổ chức/công ty
Ví dụ:
The company is expanding its manufacturing capabilities. (Công ty đang mở rộng năng lực sản xuất.)
We need to assess the organization’s capabilities before making a decision. (Chúng ta cần đánh giá năng lực của tổ chức trước khi đưa ra quyết định.)
3. Khả năng của hệ thống/máy móc
Ví dụ:
The new software has enhanced capabilities for data analysis. (Phần mềm mới đã nâng cao khả năng phân tích dữ liệu.)
This machine has the capability to perform multiple tasks simultaneously. (Máy này có khả năng thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc.)
4. Trong lĩnh vực quân sự
Ví dụ:
The country is investing heavily in its military capabilities. (Đất nước đang đầu tư mạnh vào khả năng quân sự.)
Bảng tóm tắt cách sử dụng “capabilities”
Ngữ cảnh | Ví dụ |
Khả năng của con người | Her capabilities in problem-solving are impressive. |
Khả năng của tổ chức | The company’s capabilities in research and development are well-known. |
Khả năng của hệ thống | The system’s capabilities have been upgraded. |
Cụm từ và thành ngữ liên quan đến “capabilities”
Core capabilities: Năng lực cốt lõi.
Technical capabilities: Năng lực kỹ thuật.
Enhance capabilities: Nâng cao năng lực.
Develop capabilities: Phát triển năng lực.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “capabilities”
Từ đồng nghĩa
Một số từ đồng nghĩa với “capabilities” bao gồm:
Abilities: Khả năng, năng lực.
Skills: Kỹ năng.
Capacity: Sức chứa, khả năng.
Potential: Tiềm năng.
Competencies: Năng lực, khả năng.
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với “capabilities” bao gồm:
Inabilities: Sự không có khả năng.
Weaknesses: Điểm yếu.
Limitations: Hạn chế.
Phân biệt “capabilities” với “capacity”
Mặc dù cả “capabilities” và “capacity” đều có nghĩa liên quan đến khả năng, nhưng chúng có sự khác biệt:
Capabilities: Khả năng, năng lực để làm một việc gì đó cụ thể.
Capacity: Sức chứa, khả năng chứa đựng hoặc tiếp nhận.
Mẹo ghi nhớ cách sử dụng “capabilities”
Phân loại theo ngữ cảnh: Phân loại các ví dụ sử dụng “capabilities” theo ngữ cảnh (con người, tổ chức, hệ thống) để dễ ghi nhớ.
Kết hợp với động từ: Ghi nhớ các động từ thường đi kèm với “capabilities” như “enhance”, “develop”, “assess”.
Luyện tập với ví dụ: Hãy đặt câu và viết đoạn văn sử dụng “capabilities” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Quan sát cách “capabilities” được sử dụng trong văn bản thực tế.
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh cùng IELTS HCM
Nắm vững cách sử dụng từ vựng như “capabilities” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn. Để phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các khóa học chất lượng tại IELTS HCM. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, IELTS HCM sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
Kết luận
“Capabilities” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong môi trường công việc và học thuật. Hy vọng bài viết này đã giải đáp được thắc mắc “capabilities là gì” của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và nhận tư vấn miễn phí. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!