Very nice nghĩa là gì? Tìm hiểu sắc thái và cách dùng từ “tốt”, “đẹp” trong tiếng Anh
“Very nice!” – một cụm từ bạn nghe thấy rất thường xuyên khi học tiếng Anh. Nhưng “very nice” thực sự nghĩa là gì và làm thế nào để sử dụng nó một cách tự nhiên và hiệu quả? Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về “very nice”, từ ý nghĩa cơ bản đến cách diễn đạt tương tự, giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.
I. Very nice nghĩa là gì? Định nghĩa và giải thích
“Very nice” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả sự hài lòng, khen ngợi, hoặc đánh giá tích cực về một điều gì đó. “Nice” mang nghĩa “tốt”, “đẹp”, “hay”, “dễ chịu”, còn “very” là từ chỉ mức độ, có nghĩa là “rất”. Vậy, “very nice” có nghĩa là “rất tốt”, “rất đẹp”, “rất hay”, “rất dễ chịu”.
Ví dụ:
“This cake is very nice.” (Chiếc bánh này rất ngon.)
“It’s a very nice day today.” (Hôm nay là một ngày rất đẹp trời.)
II. Các ngữ cảnh sử dụng “Very nice”
“Very nice” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết trang trọng. Dưới đây là một số ví dụ:
Khen ngợi ngoại hình: “You look very nice in that dress.” (Bạn trông rất đẹp trong chiếc váy đó.)
Đánh giá đồ vật: “This is a very nice car.” (Đây là một chiếc xe rất đẹp.)
Nhận xét về trải nghiệm: “We had a very nice time at the party.” (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ tại bữa tiệc.)
Đáp lại lời cảm ơn: “You’re very welcome. It was very nice to help you.” (Không có gì. Rất vui được giúp bạn.)
Thể hiện sự đồng tình: “That’s a very nice idea.” (Đó là một ý kiến rất hay.)
III. Sắc thái của “Very nice”
Mặc dù “very nice” mang nghĩa tích cực, nhưng nó đôi khi bị coi là hơi đơn điệu và thiếu sự cụ thể. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể nghe có vẻ không chân thành hoặc thiếu nhiệt tình.
IV. Cách diễn đạt thay thế “Very nice”
Để tránh sự đơn điệu và thể hiện sự phong phú trong ngôn ngữ, bạn có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ khác thay thế cho “very nice”, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:
1. Thay thế cho “nice”:
Wonderful: Tuyệt vời
Excellent: Xuất sắc
Great: Tuyệt vời
Fantastic: Tuyệt vời, kỳ diệu
Amazing: Kinh ngạc
Beautiful: Đẹp
Lovely: Đáng yêu
Pleasant: Dễ chịu
Enjoyable: Thú vị
Delicious: Ngon
2. Thay thế cho “very”:
Really: Thực sự
Extremely: Cực kỳ
Absolutely: Hoàn toàn
Truly: Thực sự
So: Rất
Quite: Khá
Rather: Khá
3. Cụm từ thay thế:
I love it: Tôi thích nó lắm
I’m impressed: Tôi rất ấn tượng
That’s great: Thật tuyệt vời
That’s wonderful: Thật tuyệt vời
I really like it: Tôi thực sự thích nó
V. Bảng so sánh “Very nice” với các từ và cụm từ thay thế
| Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ngữ cảnh |
| Very nice | Rất tốt, rất đẹp | Phổ biến, có thể hơi đơn điệu |
| Wonderful | Tuyệt vời | Thể hiện sự ngạc nhiên và hài lòng mạnh mẽ |
| Excellent | Xuất sắc | Đánh giá cao chất lượng |
| Great | Tuyệt vời | Sử dụng phổ biến, mang tính chất tích cực |
| Fantastic | Tuyệt vời, kỳ diệu | Thể hiện sự phấn khích và ngạc nhiên |
| Amazing | Kinh ngạc | Diễn tả sự bất ngờ và ấn tượng mạnh mẽ |
| Beautiful | Đẹp | Dùng để khen ngợi vẻ đẹp bên ngoài |
| Lovely | Đáng yêu | Thường dùng cho những thứ nhỏ nhắn, xinh xắn |
| Pleasant | Dễ chịu | Mô tả trải nghiệm thoải mái và dễ chịu |
| Enjoyable | Thú vị | Mô tả hoạt động mang lại niềm vui |
| Delicious | Ngon | Dùng để khen ngợi món ăn |
VI. Mẹo ghi nhớ và luyện tập
Học theo chủ đề: Hãy học các từ và cụm từ thay thế theo chủ đề, ví dụ như từ vựng về makanan, du lịch, hoặc tính cách.
Tạo câu ví dụ: Viết ra các câu ví dụ với các từ và cụm từ mới học để luyện tập và ghi nhớ.
Luyện nghe và nói: Luyện nghe tiếng Anh và cố gắng sử dụng các từ và cụm từ thay thế trong giao tiếp hàng ngày.
Sử dụng flashcards: Ghi các từ và cụm từ lên flashcards để học mọi lúc mọi nơi.
VII. “Very nice” trong giao tiếp thực tế
Khen ngợi món ăn: “This soup is very nice.” (Món súp này rất ngon.) -> “This soup is delicious!” (Món súp này rất ngon!)
Nhận xét về thời tiết: “It’s a very nice day.” (Hôm nay trời đẹp.) -> “It’s a beautiful day!” (Hôm nay là một ngày đẹp trời!)
Khen ngợi một bức tranh: “That’s a very nice painting.” (Đó là một bức tranh rất đẹp.) -> “That’s a stunning painting!” (Đó là một bức tranh tuyệt đẹp!)
VIII. Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh
Việc học từ vựng là rất quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh. Hãy tìm hiểu và sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác hơn. Đừng ngại thử nghiệm và mắc lỗi, vì đó là cách tốt nhất để học hỏi và tiến bộ.
IX. Kết luận
“Very nice” là một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh, nhưng để giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn, bạn nên biết cách sử dụng các từ và cụm từ thay thế. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “very nice nghĩa là gì” và cách sử dụng nó một cách linh hoạt. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình mỗi ngày. Để có thêm tài liệu học tập và luyện thi IELTS, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!



