Brother là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng từ “anh em” trong tiếng Anh

“Brother” – một từ ngữ đơn giản nhưng chứa đựng biết bao tình cảm và ý nghĩa. Trong tiếng Anh, “brother” không chỉ đơn thuần là từ dùng để chỉ anh/em trai trong gia đình mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác, phản ánh các mối quan hệ xã hội đa dạng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá tất tần tật về “brother”, từ ý nghĩa cơ bản đến cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau, giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn.

I. Brother là gì? Định nghĩa và giải thích

“Brother” (/’brʌðər/) là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là “anh/em trai” – người nam có cùng cha mẹ với mình. Tuy nhiên, “brother” còn được sử dụng với nhiều nghĩa rộng hơn, thể hiện tình cảm anh em, đồng chí, hoặc sự gắn kết giữa những người có chung lý tưởng, tôn giáo, hoặc nghề nghiệp.

II. Các nghĩa của “Brother”

“Brother” có thể mang các nghĩa sau:

  • Anh/em trai ruột: This is my brother, David. (Đây là em/anh trai tôi, David.)

  • Anh/em trai kết nghĩa: He became my brother in arms during the war. (Anh ấy đã trở thành anh em kết nghĩa của tôi trong chiến tranh.)

  • Đồng chí, đồng nghiệp: We are brothers in the same union. (Chúng tôi là đồng chí trong cùng một công đoàn.)

  • Thành viên trong cùng một tổ chức, tôn giáo: All the brothers of the monastery gathered for prayer. (Tất cả các huynh đệ trong tu viện tập trung cầu nguyện.)

  • Người đồng hương: We are all brothers and sisters in this world. (Chúng ta đều là anh chị em trên thế giới này.)

III. Cách sử dụng “Brother” trong câu

“Brother” được sử dụng như một danh từ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Làm chủ ngữ: My brother is a doctor. (Anh/Em trai tôi là bác sĩ.)

  • Làm tân ngữ: I called my brother last night. (Tôi đã gọi cho anh/em trai tôi tối qua.)

  • Sau tính từ sở hữu: Her brother is taller than her. (Anh/Em trai của cô ấy cao hơn cô ấy.)

  • Trong câu cảm thán: Oh brother, what a mess! (Ôi trời, thật là một mớ hỗn độn!)

IV. Các từ và cụm từ liên quan đến “Brother”

  • Brotherhood: Tình anh em, huynh đệ.

  • Brotherly: Thuộc về anh em, như anh em.

  • Bro: Cách gọi thân mật của “brother”.

  • Sibling: Anh chị em ruột (bao gồm cả nam và nữ).

  • Twin brother: Anh em sinh đôi.

  • Elder brother: Anh trai.

  • Younger brother: Em trai.

  • Stepbrother: Anh/em trai kế.

  • Half-brother: Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha.

V. Bảng so sánh các từ liên quan đến “Brother”

Từ ngữÝ nghĩa
BrotherAnh/em trai
BrotherhoodTình anh em, huynh đệ
BrotherlyThuộc về anh em, như anh em
BroCách gọi thân mật của “brother”
SiblingAnh chị em ruột (bao gồm cả nam và nữ)
Twin brotherAnh em sinh đôi
Elder brotherAnh trai
Younger brotherEm trai
StepbrotherAnh/em trai kế
Half-brotherAnh/em trai cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

VI. Mẹo ghi nhớ và luyện tập “Brother”

  • Sử dụng hình ảnh: Hãy liên tưởng đến hình ảnh anh/em trai của bạn hoặc hình ảnh những người anh em thân thiết để ghi nhớ từ vựng.

  • Tạo câu chuyện: Hãy tự viết những câu chuyện ngắn sử dụng từ “brother” và các từ liên quan.

  • Luyện nói: Thực hành nói về gia đình và bạn bè, sử dụng từ “brother” trong các câu chuyện.

  • Xem phim và nghe nhạc: Chú ý đến cách sử dụng từ “brother” trong phim ảnh và bài hát tiếng Anh.

VII. “Brother” trong văn hóa đại chúng

Từ “brother” xuất hiện rất nhiều trong văn hóa đại chúng, từ phim ảnh, âm nhạc đến văn học. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình cảm anh em, tình bạn, hoặc sự đoàn kết.

VIII. Thành ngữ với “Brother”

  • Big brother: Chỉ người anh trai, hoặc được dùng để chỉ sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ (như trong tiểu thuyết “1984” của George Orwell).

IX. Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về gia đình

Học từ vựng theo chủ đề là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Hãy tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến gia đình như “sister”, “father”, “mother”, “grandparents”, “cousin”,… để có thể giao tiếp về chủ đề này một cách trôi chảy.

X. Kết luận

“Brother” là một từ vựng cơ bản nhưng không kém phần quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ về “brother là gì” và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu sâu hơn về văn hóa Anh ngữ. Hãy tiếp tục luyện tập và mở rộng vốn từ vựng của mình mỗi ngày. Để có thêm tài liệu học tập và luyện thi IELTS, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay