Under the Weather là gì? Bỏ túi ngay thành ngữ “xịn sò” cho người học tiếng Anh
Bạn đã bao giờ nghe thấy ai đó nói “I’m feeling a bit under the weather” chưa? Nếu câu trả lời là có, bạn có thắc mắc “under the weather là gì” không? Đây là một thành ngữ (idiom) khá phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả cảm giác không khỏe, hơi ốm. Tuy nhiên, nếu chỉ tra từ điển từng từ một, bạn sẽ khó lòng hiểu được nghĩa thực sự của cụm từ này. Vậy chính xác thì “under the weather” nghĩa là gì, nguồn gốc của nó từ đâu, và làm thế nào để sử dụng thành ngữ này một cách tự nhiên như người bản xứ? Bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc đó, cùng với những ví dụ minh họa sinh động và các cụm từ tương tự để bạn có thể “bỏ túi” ngay thành ngữ “xịn sò” này!
Phần 1: “Under the Weather” – Nghĩa là gì?
1.1. Định nghĩa “Under the Weather”
“Under the weather” là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm giác không khỏe, hơi ốm, nhưng chưa đến mức bị bệnh nặng. Nó thường dùng để chỉ những triệu chứng nhẹ như cảm lạnh, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn,…
Ví dụ:
I’m feeling a bit under the weather today. I think I’m getting a cold. (Tôi cảm thấy hơi không khỏe hôm nay. Tôi nghĩ tôi bị cảm lạnh.)
She’s been under the weather all week. (Cô ấy đã không khỏe cả tuần rồi.)
1.2. Nguồn gốc của “Under the Weather”
Nguồn gốc chính xác của thành ngữ này vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một giả thuyết phổ biến cho rằng nó bắt nguồn từ thời kỳ hoàng kim của ngành hàng hải. Khi thủy thủ bị say sóng hoặc cảm thấy không khỏe, họ sẽ được đưa xuống boong tàu phía dưới (below deck), nơi ít chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt. Từ đó, cụm từ “under the weather” ra đời và dần được sử dụng rộng rãi với nghĩa bóng là “không khỏe”.
Phần 2: Cách sử dụng “Under the Weather”
2.1. Ngữ cảnh sử dụng
“Under the weather” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính chất thân mật và không quá trang trọng. Bạn có thể sử dụng thành ngữ này khi nói chuyện với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp,…
2.2. Cấu trúc câu
“Under the weather” thường đi kèm với động từ “feel” hoặc “be”.
Ví dụ:
I feel under the weather.
He is a little under the weather.
She has been feeling under the weather.
2.3. Mức độ trang trọng
Như đã đề cập, “under the weather” là một thành ngữ không trang trọng. Trong môi trường công việc hoặc giao tiếp chính thức, bạn nên sử dụng những cách diễn đạt khác trang trọng hơn, ví dụ như “not feeling well” hoặc “feeling unwell”.
Phần 3: Các cụm từ tương tự “Under the Weather”
Dưới đây là một số cụm từ có nghĩa tương tự “under the weather”:
Not feeling well: Không khỏe.
Feeling unwell: Cảm thấy không khỏe.
Out of sorts: Khó chịu, không được khỏe.
Off color: Nhợt nhạt, không khỏe.
Feeling poorly: Cảm thấy ốm yếu.
Phần 4: Bảng so sánh “Under the Weather” với các cụm từ tương tự
Thành ngữ/Cụm từ | Mức độ trang trọng | Nghĩa |
Under the weather | Không trang trọng | Hơi ốm, không khỏe |
Not feeling well | Trang trọng | Không khỏe |
Feeling unwell | Trang trọng | Cảm thấy không khỏe |
Out of sorts | Không trang trọng | Khó chịu, không được khỏe |
Off color | Không trang trọng | Nhợt nhạt, không khỏe |
Feeling poorly | Không trang trọng | Cảm thấy ốm yếu |
Phần 5: Luyện tập với “Under the Weather”
Hãy thử đặt câu với “under the weather” để làm quen với cách sử dụng thành ngữ này. Ví dụ: “My friend called in sick today because he was feeling under the weather.”
Phần 6: Mở rộng vốn từ vựng
Run down: Kiệt sức, mệt mỏi.
Burned out: Kiệt sức vì làm việc quá nhiều.
Kết luận
Vậy “under the weather là gì”? Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ “under the weather” trong tiếng Anh. Biết cách sử dụng thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, giống như người bản xứ. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh và khám phá thêm những kiến thức bổ ích, đừng quên truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!