Take a bath là gì? Tìm hiểu về cách diễn đạt “tắm bồn” trong tiếng Anh

Bạn muốn diễn đạt việc “tắm bồn” trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác? Bạn đã nghe đến cụm từ “take a bath” nhưng chưa thực sự hiểu rõ cách sử dụng? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “take a bath là gì”, phân biệt với “take a shower”, tìm hiểu các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “bath”, và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp bạn tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!

I. Take a bath là gì? Định nghĩa và giải thích

“Take a bath” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa là “tắm bồn”, tức là ngâm mình trong bồn tắm chứa đầy nước. Đây là một hoạt động thư giãn và vệ sinh cá nhân phổ biến.

1. Phân biệt “Take a bath” và “Take a shower”

Trong tiếng Anh, “bath” (bồn tắm) và “shower” (vòi hoa sen) là hai khái niệm khác nhau, dẫn đến sự khác biệt giữa “take a bath” và “take a shower”:

  • Take a bath: Tắm bồn, ngâm mình trong bồn tắm.

  • Take a shower: Tắm vòi hoa sen, đứng dưới vòi nước để tắm.

Cụm từÝ nghĩaHình thức
Take a bathTắm bồnNgâm mình trong bồn tắm
Take a showerTắm vòi hoa senĐứng dưới vòi nước

2. Cấu trúc ngữ pháp

“Take a bath” thường được sử dụng với cấu trúc sau:

Subject + take a bath

Ví dụ:

  • I take a bath every evening. (Tôi tắm bồn mỗi tối.)

  • She took a bath to relax after a long day. (Cô ấy đã tắm bồn để thư giãn sau một ngày dài.)

II. Ví dụ minh họa về cách sử dụng “Take a bath”

  • Thói quen hàng ngày:

    • I usually take a bath before going to bed. (Tôi thường tắm bồn trước khi đi ngủ.)

  • Để thư giãn:

    • She took a long, hot bath to relieve stress. (Cô ấy đã tắm bồn nước nóng thật lâu để giảm căng thẳng.)

  • Chăm sóc trẻ em:

    • I’m going to give the baby a bath. (Tôi sẽ tắm cho em bé.) – Trong trường hợp này, “give someone a bath” có nghĩa là tắm cho ai đó.

III. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến “Bath”

  • Run a bath: Xả nước vào bồn tắm. Ví dụ: I’ll run a bath for you. (Tôi sẽ xả nước tắm cho bạn.)

  • Draw a bath: Tương tự “run a bath”.

  • Have a bath: Tương tự “take a bath”.

  • Bath salts: Muối tắm.

  • Bubble bath: Tắm bồn với bọt xà phòng.

  • Bathroom: Phòng tắm.

  • Bathtub: Bồn tắm.

IV. Phân biệt “Bath” và “Bathe”

“Bath” là danh từ chỉ bồn tắm hoặc hành động tắm bồn, trong khi “bathe” là động từ chỉ hành động tắm rửa nói chung (có thể là tắm bồn, tắm biển, tắm sông,…).

V. Luyện tập

Hãy chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu:

  1. I prefer to ______ in the morning. (take a bath/take a shower) => take a shower

  2. She ______ last night to relax. (took a bath/took a shower) => took a bath

VI. Mẹo ghi nhớ

  • Hình dung hình ảnh: Tưởng tượng hành động ngâm mình trong bồn tắm để phân biệt với tắm vòi hoa sen.

  • Luyện tập với các cụm từ liên quan: Sử dụng các cụm từ như “run a bath”, “bubble bath” để ghi nhớ từ vựng liên quan.

VII. Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN

Việc nắm vững cách sử dụng “take a bath” và các từ vựng liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo các khóa học và tài liệu luyện thi IELTS chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Hai website này cung cấp nhiều bài học, bài tập và lời khuyên hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục mục tiêu học tập của mình. Đừng ngần ngại đầu tư cho tương lai bằng việc học tiếng Anh ngay hôm nay!

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “take a bath là gì” và cách sử dụng. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh! Hãy truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và tài liệu luyện thi IELTS hiệu quả. Đừng quên chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy hữu ích nhé!

error: Content is protected !!
Gọi ngay