Result from là gì? Mở khóa bí mật về cụm từ chỉ nguyên nhân – kết quả
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “result from” và cảm thấy bối rối về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? “Result from” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Tuy nhiên, việc sử dụng “result from” sao cho chính xác và hiệu quả lại không hề đơn giản. Bài viết này sẽ “giải mã” toàn bộ bí mật về “result from”, từ cách phát âm, nghĩa cơ bản đến các cách sử dụng nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa, bài tập thực hành, và so sánh với các cụm từ đồng nghĩa như “result in”, “lead to”, “cause”. Hãy cùng khám phá và chinh phục cụm từ quan trọng này nhé!
I. Result from là gì? Định nghĩa và cách phát âm
“Result from” là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “bắt nguồn từ”, “là kết quả của”, “do bởi”. Nó chỉ ra rằng một sự việc, hiện tượng hoặc kết quả nào đó được sinh ra hoặc gây ra bởi một nguyên nhân cụ thể.
1. Phát âm:
Result: /rɪˈzʌlt/
From: /frəm/
Cách đọc: Bạn có thể đọc gần giống như “ri-zấlt from”, lưu ý nối âm giữa “result” và “from” để phát âm tự nhiên hơn.
II. Cách sử dụng “result from” trong tiếng Anh
“Result from” thường được sử dụng để nối hai mệnh đề hoặc cụm danh từ, trong đó mệnh đề hoặc cụm danh từ đứng trước “result from” là kết quả, còn mệnh đề hoặc cụm danh từ đứng sau “result from” là nguyên nhân.
1. Result from + Danh từ/Cụm danh từ:
Ví dụ: His success resulted from hard work and dedication. (Thành công của anh ấy là kết quả của sự chăm chỉ và cống hiến.)
Giải thích: “Success” (thành công) là kết quả, còn “hard work and dedication” (sự chăm chỉ và cống hiến) là nguyên nhân.
2. Result from + Mệnh đề:
Ví dụ: The flood resulted from days of heavy rain. (Trận lụt là do những ngày mưa lớn.)
Giải thích: “The flood” (trận lụt) là kết quả, còn “days of heavy rain” (những ngày mưa lớn) là nguyên nhân.
III. Phân biệt “result from” với “result in”
“Result from” và “result in” đều diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, nhưng chúng có sự khác biệt về hướng diễn đạt.
Result from: Kết quả + result from + Nguyên nhân (Kết quả bắt nguồn từ nguyên nhân)
Result in: Nguyên nhân + result in + Kết quả (Nguyên nhân dẫn đến kết quả)
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
result from | bắt nguồn từ, là kết quả của | The damage resulted from the storm. |
result in | dẫn đến, gây ra | The storm resulted in significant damage. |
IV. Phân biệt “result from” với các cụm từ đồng nghĩa khác
Ngoài “result in”, “result from” còn có thể được thay thế bằng các cụm từ khác như “lead to”, “cause”, “be due to”, “be caused by”, “arise from”, “stem from”. Tuy nhiên, mỗi cụm từ mang một sắc thái nghĩa riêng.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
lead to | dẫn đến | His carelessness led to the accident. |
cause | gây ra | The fire was caused by a faulty electrical wiring. |
be due to | do bởi | The delay was due to heavy traffic. |
be caused by | bị gây ra bởi | The damage was caused by the earthquake. |
arise from | phát sinh từ | The problem arose from a misunderstanding. |
stem from | bắt nguồn từ | Her fear stems from a childhood trauma. |
V. Bảng tóm tắt cách sử dụng “result from”
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Result from + N/NP | Bắt nguồn từ, là kết quả của | His injuries resulted from a car accident. |
Result from + Clause | Do bởi | The traffic jam resulted from a road closure. |
VI. Những lỗi thường gặp khi sử dụng “result from”
Nhầm lẫn với “result in”: Cần phân biệt rõ hướng diễn đạt của hai cụm từ này.
Dùng sai thì: Cần đảm bảo thì của động từ “result” phù hợp với ngữ cảnh.
VII. Luyện tập sử dụng “result from”
Hãy thử đặt câu với “result from” trong các tình huống sau:
Bạn muốn giải thích nguyên nhân của một sự việc đã xảy ra.
Bạn muốn mô tả hậu quả của một hành động nào đó.
Bạn muốn so sánh kết quả của hai sự việc khác nhau.
VIII. Mở rộng: Danh từ “result”
“Result” cũng có thể được sử dụng như một danh từ, mang nghĩa là “kết quả”.
Ví dụ: The results of the election will be announced tomorrow. (Kết quả của cuộc bầu cử sẽ được công bố vào ngày mai.)
IX. “Result from” trong các tình huống giao tiếp thực tế
Trong học tập: “His poor grades resulted from lack of effort.”
Trong công việc: “The project’s failure resulted from poor planning.”
Trong cuộc sống hàng ngày: “My headache results from lack of sleep.”
X. Mẹo ghi nhớ “result from”
Để ghi nhớ “result from” một cách dễ dàng, bạn có thể liên tưởng đến hình ảnh một dòng chảy: kết quả là điểm cuối của dòng chảy, còn nguyên nhân là nguồn gốc của dòng chảy.
XI. Kết luận
“Result from” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân – kết quả một cách chính xác và chuyên nghiệp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ về “result from” và cách sử dụng nó. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cụm từ này nhé!
Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS và các tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!