Sau Must là Gì? Giải Đáp Mọi Thắc Mắc và Nâng Tầm Tiếng Anh Của Bạn
Bạn đang học tiếng Anh và cảm thấy bối rối với động từ khuyết thiếu “must”? Bạn không chắc chắn sau must là gì và cách sử dụng nó sao cho chính xác? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “must” và cung cấp những ví dụ thực tế, giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp và viết.
Mở Đầu: Must – Một Động Từ Khuyết Thiếu Quan Trọng
“Must” là một động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc, sự cần thiết, hoặc sự suy luận logic. Việc nắm vững cách sử dụng “must” là chìa khóa để nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh của bạn. Vậy, sau must là gì? Câu trả lời đơn giản là: sau “must” luôn là động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive).
Phần 1: Cách Sử Dụng “Must” và Cấu Trúc Câu
1.1. Diễn Tả Sự Bắt Buộc, Nghĩa Vụ
Khi muốn diễn tả một sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ, “must” được sử dụng với ý nghĩa mạnh mẽ hơn “have to” hoặc “should”.
Cấu trúc: Subject + must + bare infinitive + …
Ví dụ:
I must finish this report before tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)
You must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Students must not use their phones during the exam. (Học sinh không được sử dụng điện thoại trong giờ kiểm tra.)
1.2. Diễn Tả Sự Suy Luận Logic, Chắc Chắn
“Must” cũng được sử dụng để diễn tả sự suy luận logic, dựa trên những bằng chứng hiện có. Trong trường hợp này, “must” mang nghĩa “chắc hẳn là”, “hẳn là”.
Cấu trúc: Subject + must + be + …
Ví dụ:
He must be very tired after working all day. (Anh ấy chắc hẳn rất mệt sau khi làm việc cả ngày.)
The phone is ringing. It must be John. (Điện thoại đang reo. Chắc hẳn là John.)
She must be rich. She owns three luxury cars. (Cô ấy hẳn là giàu có. Cô ấy sở hữu ba chiếc xe sang.)
1.3. Phủ Định của “Must”: Mustn’t và Don’t Have To
Mustn’t: Diễn tả sự cấm đoán, không được làm.
Ví dụ: You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
Don’t have to: Diễn tả sự không cần thiết, không bắt buộc.
Ví dụ: You don’t have to come tomorrow. (Bạn không cần đến vào ngày mai.)
Must | Mustn’t | Don’t have to |
Bắt buộc | Cấm đoán | Không bắt buộc |
Phải làm | Không được làm | Không cần làm |
Phần 2: Phân Biệt “Must” và “Have To”
Mặc dù cả “must” và “have to” đều mang nghĩa “phải”, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái nghĩa.
Must: Diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ người nói.
Have to: Diễn tả sự bắt buộc xuất phát từ bên ngoài, từ quy định, luật lệ.
Ví dụ:
I must go to the gym. (Tôi phải đi tập gym – Ý muốn chủ quan của người nói)
I have to go to work. (Tôi phải đi làm – Bắt buộc vì công việc)
Phần 3: Luyện Tập và Ứng Dụng
Để nắm vững cách sử dụng “must”, hãy thực hành với các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền “must” hoặc “mustn’t” vào chỗ trống:
You ______ be quiet in the library.
We ______ forget to bring our passports.
He ______ drive carefully in the rain.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “must”:
It is necessary to wear a seatbelt.
I am sure she is at home.
It is prohibited to park here.
Kết Luận: Nắm Vững “Must” và Nâng Cao Khả Năng Tiếng Anh
Hiểu rõ sau must là gì và cách sử dụng “must” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng “must” một cách chính xác. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!