Fly là gì? Khám phá mọi tầng nghĩa của từ “Fly” trong tiếng Anh

Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “fly”? Bạn thắc mắc fly là gì và nó có những nghĩa gì trong tiếng Anh? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp tất cả những thắc mắc của bạn về “fly”, từ nghĩa cơ bản là “bay” đến những nghĩa bóng thú vị và các thành ngữ phổ biến, giúp bạn sử dụng từ “fly” một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp và viết.

Mở đầu: “Fly” – Không chỉ đơn giản là “bay”

“Fly” là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được biết đến với nghĩa là “bay”. Tuy nhiên, fly là gì thực sự lại phức tạp hơn bạn nghĩ. Từ này có thể là động từ, danh từ, và thậm chí là tính từ, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Hiểu rõ tất cả các nghĩa của “fly” sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và giao tiếp hiệu quả hơn.

Phần 1: “Fly” là động từ (Verb)

1.1. Bay (trong không trung)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của “fly” khi được dùng làm động từ. Nó chỉ hành động di chuyển trong không trung bằng cánh hoặc bằng máy bay.

  • Ví dụ:

    • Birds fly in the sky. (Chim bay trên trời.)

    • The plane flies from Hanoi to Ho Chi Minh City. (Máy bay bay từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

1.2. Di chuyển rất nhanh

“Fly” cũng có thể diễn tả sự di chuyển rất nhanh, dù không thực sự bay trong không trung.

  • Ví dụ:

    • Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.)

    • He flew down the stairs. (Anh ta chạy vù xuống cầu thang.)

1.3. Phất phơ, tung bay (cờ, tóc,…)

“Fly” còn được dùng để miêu tả sự phất phơ, tung bay của cờ, tóc, quần áo,… trong gió.

  • Ví dụ:

    • The flag flies proudly in the wind. (Lá cờ tung bay phất phới trong gió.)

    • Her hair flew behind her as she ran. (Tóc cô ấy bay phấp phới phía sau khi cô ấy chạy.)

1.4. Trốn chạy, bỏ trốn

“Fly” có thể mang nghĩa là trốn chạy, bỏ trốn khỏi một nơi nào đó.

  • Ví dụ:

    • The robbers flew the country after the heist. (Bọn cướp đã bỏ trốn khỏi đất nước sau vụ trộm.)

1.5. Bảng chia động từ “Fly”

ThìFly
Hiện tại đơnfly
Quá khứ đơnflew
Quá khứ phân từflown
Hiện tại tiếp diễnflying

Phần 2: “Fly” là danh từ (Noun)

2.1. Con ruồi (Housefly)

Khi là danh từ, “fly” thường được dùng để chỉ con ruồi.

  • Ví dụ:

    • There are too many flies in the kitchen. (Có quá nhiều ruồi trong bếp.)

2.2. Khóa quần (Zip)

Ở một số vùng, “fly” còn được dùng để chỉ khóa quần (zip).

  • Ví dụ:

    • Your fly is open. (Khóa quần của bạn đang mở.)

2.3. Cửa chớp, màn che (ở sân khấu)

Trong lĩnh vực sân khấu, “fly” có thể chỉ phần cửa chớp hoặc màn che được sử dụng để thay đổi cảnh trí.

Phần 3: “Fly” là tính từ (Adjective)

“Fly” khi là tính từ mang nghĩa lóng là “sành điệu”, “thời thượng”, “đẳng cấp”. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.

Phần 4: Thành ngữ và cụm từ với “Fly”

“Fly” xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ tiếng Anh, mang đến những sắc thái nghĩa phong phú:

  • Fly off the handle: Nổi giận, mất bình tĩnh

  • Fly in the ointment: Con sâu làm rầu nồi canh, điều gì đó nhỏ nhặt làm hỏng toàn bộ

  • Fly by the seat of one’s pants: Làm việc theo bản năng, không có kế hoạch cụ thể

  • Let something fly: Nói hoặc làm điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ

  • Make the fur fly: Gây ra tranh cãi, ẩu đả

  • Time flies: Thời gian trôi nhanh

  • A fly on the wall: Người chứng kiến một sự việc mà không bị phát hiện

Thành ngữ/Cụm từÝ nghĩa
Fly off the handleNổi giận, mất bình tĩnh
Fly in the ointmentCon sâu làm rầu nồi canh
Fly by the seat of one’s pantsLàm việc theo bản năng
Let something flyNói/làm điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ
Make the fur flyGây ra tranh cãi, ẩu đả
Time fliesThời gian trôi nhanh
A fly on the wallNgười chứng kiến mà không bị phát hiện

Phần 5: Luyện tập và ứng dụng

Để nắm vững cách sử dụng “fly”, hãy thử thực hành với các bài tập sau:

  • Bài tập 1: Chọn nghĩa đúng của “fly” trong các câu sau:

    1. The eagle flew over the mountains. (bay, chạy, trốn)

    2. Time flies when you’re having fun. (trôi qua, bay, dừng lại)

    3. There was a fly in my soup. (con ruồi, khóa quần, máy bay)

  • Bài tập 2: Viết câu sử dụng “fly” với các nghĩa khác nhau:

    1. Diễn tả hành động chim bay.

    2. Diễn tả sự di chuyển nhanh.

    3. Sử dụng thành ngữ “time flies”.

Kết luận: Nắm vững “Fly” và chinh phục tiếng Anh

Hiểu rõ fly là gì và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và sử dụng “fly” một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]