Causative Form là gì? Bắt đầu chinh phục cấu trúc ngữ pháp “sai khiến” trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để diễn đạt ý “sai khiến” hay “nhờ vả” ai đó làm việc gì trong tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên? “Causative form” chính là câu trả lời! Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn mơ hồ về khái niệm “causative form là gì” và cách sử dụng nó. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn, từ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, đến những lưu ý quan trọng và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững causative form và tự tin sử dụng trong giao tiếp cũng như các kỳ thi.

I. Causative Form: Định nghĩa và chức năng

Causative form là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc khiến ai đó làm gì hoặc sắp xếp cho ai đó làm gì. Nói cách khác, nó thể hiện một hành động được thực hiện bởi người khác chứ không phải do chính chủ ngữ thực hiện.

1. Ví dụ

  • I had my hair cut. (Tôi đã đi cắt tóc. – Tôi không tự cắt tóc mà nhờ thợ cắt tóc làm.)

  • She got her car repaired. (Cô ấy đã sửa xe. – Cô ấy không tự sửa mà mang xe đến gara.)

II. Các loại Causative Form và cấu trúc

Có bốn động từ chính được sử dụng trong causative form: have, get, make, let. Mỗi động từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau và có cấu trúc riêng.

1. Have someone do something

  • Cấu trúc: Subject + have + someone + do something

  • Nghĩa: Nhờ ai đó làm gì, sắp xếp cho ai đó làm gì. Chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động mà nhờ người khác làm.

  • Ví dụ: I had the plumber fix the leak. (Tôi đã nhờ thợ sửa ống nước sửa chỗ rò rỉ.)

2. Get someone to do something

  • Cấu trúc: Subject + get + someone + to do something

  • Nghĩa: Thuyết phục ai đó làm gì, sắp xếp để ai đó làm gì. Cấu trúc này thường ngụ ý sự nỗ lực, thuyết phục để người khác thực hiện hành động.

  • Ví dụ: I got my friend to help me move. (Tôi đã thuyết phục bạn tôi giúp tôi chuyển nhà.)

3. Make someone do something

  • Cấu trúc: Subject + make + someone + do something

  • Nghĩa: Buộc ai đó làm gì. Cấu trúc này mang nghĩa ép buộc, bắt buộc người khác phải làm theo ý mình.

  • Ví dụ: My mom made me clean my room. (Mẹ tôi bắt tôi dọn phòng.)

4. Let someone do something

  • Cấu trúc: Subject + let + someone + do something

  • Nghĩa: Cho phép ai đó làm gì.

  • Ví dụ: She let me borrow her car. (Cô ấy cho tôi mượn xe hơi của cô ấy.)

5. Bảng tóm tắt các loại Causative Form

Động từCấu trúcNghĩa
Havehave + someone + do somethingNhờ ai đó làm gì
Getget + someone + to do somethingThuyết phục ai đó làm gì
Makemake + someone + do somethingBuộc ai đó làm gì
Letlet + someone + do somethingCho phép ai đó làm gì

III. Phân biệt các loại Causative Form

Việc phân biệt nghĩa của các động từ “have,” “get,” “make,” và “let” là rất quan trọng để sử dụng causative form chính xác.

  • Have: Thường dùng khi chủ ngữ thuê hoặc nhờ ai đó làm việc gì đó mà mình không thể hoặc không muốn tự làm.

  • Get: Ngụ ý sự thuyết phục hoặc sắp xếp để ai đó làm việc gì đó.

  • Make: Mang nghĩa ép buộc, bắt buộc ai đó phải làm gì đó.

  • Let: Cho phép ai đó làm gì đó.

IV. Causative Form ở dạng bị động

Khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động, ta sử dụng causative form ở dạng bị động.

1. Cấu trúc và ví dụ

  • Have/Get something done: Subject + have/get + something + done

    • Ví dụ: I had my car repaired. (Tôi đã sửa xe – dạng bị động của “I had someone repair my car.”)

    • Ví dụ: She got her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc – dạng bị động của “She got someone to cut her hair.”)

V. Luyện tập sử dụng Causative Form

Để thành thạo causative form, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy thử đặt câu với các cấu trúc đã học, sử dụng các động từ “have,” “get,” “make,” và “let” trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Bài tập

Viết lại các câu sau sử dụng causative form:

  1. Someone cleaned my house.

  2. The mechanic repaired my bike.

  3. My dad forced me to study.

  4. I allowed my sister to use my computer.

(Đáp án gợi ý: 1. I had my house cleaned. 2. I got my bike repaired. / I had my bike repaired. 3. My dad made me study. 4. I let my sister use my computer.)

Kết luận

Causative form là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng causative form sẽ giúp bạn diễn đạt ý “sai khiến” một cách chính xác và tự nhiên. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp các chương trình học tập bài bản, giúp bạn phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đừng ngần ngại đầu tư vào việc học tiếng Anh, bởi đó là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]