Demand for là gì? Nắm vững cách sử dụng trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “demand for” trong các bài đọc tiếng Anh và thắc mắc về ý nghĩa và cách sử dụng của nó? “Demand for” là một cụm từ phổ biến, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kinh tế, xã hội, và đời sống hàng ngày. Hiểu rõ “demand for là gì” sẽ giúp bạn đọc hiểu các văn bản tiếng Anh một cách chính xác, đồng thời nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh của mình. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về “demand for”, từ định nghĩa, cách dùng, đến các cụm từ liên quan và ví dụ minh họa, giúp bạn tự tin sử dụng cụm từ này trong giao tiếp và học tập.
I. Demand for: Định nghĩa và ý nghĩa
“Demand for” có nghĩa là nhu cầu về cái gì, thể hiện sự cần thiết hoặc mong muốn có được một sản phẩm, dịch vụ, hoặc một thứ gì đó. “Demand” là danh từ (noun) mang nghĩa “nhu cầu”, còn “for” là giới từ (preposition) chỉ đối tượng của nhu cầu.
1. Ví dụ
The demand for organic food is increasing. (Nhu cầu về thực phẩm hữu cơ đang tăng lên.)
There’s a high demand for skilled workers in the IT industry. (Ngành công nghiệp CNTT có nhu cầu cao về lao động có tay nghề.)
II. Cách sử dụng “Demand for” trong câu
“Demand for” thường được sử dụng sau động từ (verb) như “be,” “increase,” “decrease,” “rise,” “fall,” hoặc sau tính từ (adjective) như “high,” “low,” “strong,” “weak.”
1. Ví dụ
Sau động từ: The demand for electric cars has increased significantly. (Nhu cầu về ô tô điện đã tăng đáng kể.)
Sau tính từ: There is a strong demand for qualified teachers. (Có nhu cầu lớn về giáo viên có trình độ.)
III. Phân biệt “Demand for” và “Demand”
“Demand” có thể đứng một mình hoặc đi kèm với giới từ “for”. Khi “demand” đứng một mình, nó thường mang nghĩa chung chung hơn, chỉ nhu cầu nói chung. Khi đi kèm với “for”, nó chỉ rõ đối tượng của nhu cầu.
1. Ví dụ
Demand: Demand is outstripping supply. (Nhu cầu đang vượt quá cung.) – Nhu cầu nói chung.
Demand for: The demand for housing is high in this area. (Nhu cầu về nhà ở tại khu vực này rất cao.) – Nhu cầu về nhà ở.
IV. Các yếu tố ảnh hưởng đến “Demand for”
Nhu cầu về một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
Giá cả (Price): Nhu cầu thường giảm khi giá tăng và ngược lại.
Thu nhập (Income): Nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ thường tăng khi thu nhập tăng.
Sở thích (Preferences): Sở thích của người tiêu dùng ảnh hưởng đến nhu cầu về các sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
Dân số (Population): Sự gia tăng dân số có thể dẫn đến nhu cầu tăng về nhà ở, thực phẩm và các dịch vụ khác.
Kỳ vọng (Expectations): Kỳ vọng về tương lai có thể ảnh hưởng đến nhu cầu hiện tại. Ví dụ, nếu người tiêu dùng dự đoán giá sẽ tăng trong tương lai, họ có thể tăng nhu cầu mua hàng hiện tại.
Giá cả của hàng hóa thay thế (Price of substitute goods): Nhu cầu về một sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi giá cả của các sản phẩm thay thế.
Giá cả của hàng hóa bổ sung (Price of complementary goods): Nhu cầu về một sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi giá cả của các sản phẩm bổ sung.
V. Các cụm từ liên quan đến “Demand for”
In demand: Được ưa chuộng, có nhu cầu cao.
Meet the demand: Đáp ứng nhu cầu.
Supply and demand: Cung và cầu.
High demand: Nhu cầu cao.
Low demand: Nhu cầu thấp.
Increasing demand: Nhu cầu đang tăng.
Decreasing demand: Nhu cầu đang giảm.
VI. “Demand for” trong các lĩnh vực khác nhau
“Demand for” không chỉ được sử dụng trong kinh tế mà còn xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Giáo dục: The demand for online education is growing. (Nhu cầu về giáo dục trực tuyến đang tăng lên.)
Y tế: There is a high demand for nurses in rural areas. (Có nhu cầu cao về y tá ở các vùng nông thôn.)
Du lịch: The demand for travel is expected to increase during the holiday season. (Nhu cầu du lịch dự kiến sẽ tăng trong mùa lễ.)
VII. Luyện tập sử dụng “Demand for”
Hãy thử đặt câu với “demand for” trong các ngữ cảnh khác nhau để củng cố kiến thức và luyện tập sử dụng cụm từ này một cách thành thạo.
1. Bài tập
Viết câu sử dụng “demand for” với các từ gợi ý sau:
High/skilled workers
Increase/online courses
Decrease/traditional products
(Đáp án gợi ý: 1. There is a high demand for skilled workers. 2. The demand for online courses has increased recently. 3. The demand for traditional products is decreasing.)
Kết luận
“Demand for” là một cụm từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “demand for” sẽ giúp bạn giao tiếp và học tập hiệu quả hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp các chương trình học tập bài bản, giúp bạn phát triển toàn diện cả bốn kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đừng ngần ngại đầu tư vào việc học tiếng Anh, bởi đó là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!