Charge Là Gì? Khám Phá Mọi Nghĩa Và Cách Dùng Từ A Đến Z
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi hiểu nghĩa của từ “charge” trong tiếng Anh? Nó dường như xuất hiện ở khắp mọi nơi, từ các bảng hiệu giá cả đến các bài báo kinh tế, nhưng mỗi lần lại mang một ý nghĩa khác nhau. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về “charge là gì”, cung cấp ví dụ minh họa sinh động và giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong mọi ngữ cảnh.
I. Tổng Quan Về “Charge”
“Charge” là một từ vô cùng linh hoạt trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Chính sự đa năng này khiến “charge” trở nên phức tạp đối với người học. Tuy nhiên, một khi đã nắm vững các nghĩa và cách dùng, bạn sẽ thấy “charge” không hề khó nhằn như tưởng tượng.
II. “Charge” Là Danh Từ
Khi là danh từ, “charge” mang nhiều ý nghĩa khác nhau, xoay quanh các khái niệm về chi phí, trách nhiệm, và quyền lực.
1. Chi Phí (Cost, Fee)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “charge” khi là danh từ. Nó chỉ số tiền phải trả cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ:
There’s a small charge for using the swimming pool. (Có một khoản phí nhỏ cho việc sử dụng hồ bơi.)
The charge for delivery is $5. (Phí vận chuyển là 5 đô la.)
They dropped the charges against him. (Họ đã bỏ các cáo buộc chống lại anh ta – trong trường hợp này, “charges” mang nghĩa phí pháp lý.)
2. Trách Nhiệm (Responsibility)
“Charge” cũng có thể chỉ sự chăm sóc, quản lý hoặc trách nhiệm đối với ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
The nurse is in charge of the patients on this ward. (Y tá phụ trách các bệnh nhân trong khu này.)
I’m leaving you in charge while I’m away. (Tôi sẽ để bạn phụ trách trong khi tôi đi vắng.)
He took charge of the project. (Anh ấy đã đảm nhận trách nhiệm của dự án.)
3. Sự Tấn Công (Attack)
Trong ngữ cảnh quân sự hoặc thể thao, “charge” có thể mang nghĩa là một cuộc tấn công mạnh mẽ, đột ngột.
Ví dụ:
The cavalry made a charge against the enemy lines. (Kỵ binh đã tấn công vào hàng ngũ kẻ thù.)
The bull made a sudden charge at the matador. (Con bò tót bất ngờ lao vào đấu sĩ.)
4. Điện Tích (Electric Charge)
Trong lĩnh vực vật lý, “charge” chỉ điện tích, một thuộc tính cơ bản của vật chất.
Ví dụ:
A positive charge attracts a negative charge. (Điện tích dương hút điện tích âm.)
III. “Charge” Là Động Từ
Khi là động từ, “charge” cũng đa dạng về nghĩa, thường liên quan đến việc yêu cầu thanh toán, đổ lỗi, hoặc nạp năng lượng.
1. Tính Phí (Ask for Payment)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của “charge” khi là động từ.
Ví dụ:
How much do you charge for a haircut? (Bạn tính phí bao nhiêu cho một lần cắt tóc?)
They charged me $100 for the repair. (Họ tính tôi 100 đô la cho việc sửa chữa.)
2. Buộc Tội (Accuse)
“Charge” cũng có thể mang nghĩa buộc tội ai đó phạm một tội hoặc vi phạm nào đó.
Ví dụ:
He was charged with theft. (Anh ta bị buộc tội trộm cắp.)
The police charged her with driving under the influence. (Cảnh sát buộc tội cô ấy lái xe dưới ảnh hưởng của rượu.)
3. Lao Vào, Tấn Công (Rush, Attack)
Tương tự như nghĩa danh từ, “charge” khi là động từ cũng có thể chỉ hành động lao vào tấn công.
Ví dụ:
The rhino charged at the jeep. (Con tê giác lao vào chiếc xe jeep.)
4. Nạp (Điện) (Recharge)
“Charge” còn được dùng để chỉ hành động nạp năng lượng, đặc biệt là nạp điện.
Ví dụ:
I need to charge my phone. (Tôi cần sạc điện thoại.)
Don’t forget to charge the battery. (Đừng quên sạc pin.)
IV. Bảng Tóm Tắt Các Nghĩa Của “Charge”
| Từ Loại | Nghĩa | Ví Dụ |
| Danh từ | Chi phí | The charge for the service is $20. |
| Danh từ | Trách nhiệm | She’s in charge of the marketing department. |
| Danh từ | Sự tấn công | The soldiers made a brave charge. |
| Danh từ | Điện tích | The charge of an electron is negative. |
| Động từ | Tính phí | They charge a high price for their products. |
| Động từ | Buộc tội | He was charged with murder. |
| Động từ | Lao vào, tấn công | The lion charged at the zebra. |
| Động từ | Nạp (điện) | I need to charge my laptop. |
V. Mẹo Nhớ Và Sử Dụng “Charge”
Học từ trong ngữ cảnh: Đọc nhiều sách báo, xem phim, nghe nhạc tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng “charge” trong các tình huống khác nhau.
Ghi chép và ôn tập: Ghi lại các nghĩa và ví dụ của “charge” vào sổ tay và ôn tập thường xuyên.
Luyện tập đặt câu: Tự đặt câu với “charge” để kiểm tra kiến thức và củng cố khả năng sử dụng.
VI. Kết Luận
“Charge” là một từ đa nghĩa, nhưng không hề khó nắm bắt nếu bạn chịu khó học hỏi và luyện tập. Hiểu rõ các nghĩa và cách dùng của “charge” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu luyện thi chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúng tôi cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đừng chần chừ nữa, hãy bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ của bạn ngay hôm nay!



