Had là gì? Khám phá mọi khía cạnh của động từ quan trọng này trong tiếng Anh

“Had” là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết. Vậy had là gì? Nó có những cách sử dụng nào và làm sao để sử dụng “had” một cách chính xác? Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc “had là gì“, phân tích chi tiết các chức năng ngữ pháp, cung cấp ví dụ minh họa đa dạng và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức về “had” và tự tin ứng dụng trong giao tiếp.

I. Had là gì?

“Had” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “have”. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, mang đến sự đa dạng và phong phú cho tiếng Anh.

II. Các chức năng ngữ pháp của Had

1. Had như một trợ động từ (Auxiliary Verb)

a) Dùng trong thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Đây là chức năng phổ biến nhất của “had”. Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Cấu trúc: Had + past participle (quá khứ phân từ)

  • Ví dụ:

    • I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)

    • She had already eaten when he arrived. (Cô ấy đã ăn rồi khi anh ấy đến.)

b) Dùng trong câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

Câu điều kiện loại 3 diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả của nó.

  • Cấu trúc: If + had + past participle, would have + past participle

  • Ví dụ:

    • If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã đậu kỳ thi rồi.)

    • If she had known the truth, she would have been very upset. (Nếu cô ấy đã biết sự thật, cô ấy đã rất buồn.)

2. Had như một động từ chính (Main Verb)

Khi là động từ chính, “had” mang nghĩa là “có” trong quá khứ.

  • Ví dụ:

    • I had a great time at the party. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)

    • He had a lot of money. (Anh ấy đã có rất nhiều tiền.)

3. Had better (nên)

“Had better” là một cấu trúc dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo.

  • Cấu trúc: Had better + infinitive (động từ nguyên mẫu)

  • Ví dụ:

    • You had better hurry or you’ll be late. (Bạn nên nhanh lên nếu không bạn sẽ bị muộn.)

    • We had better leave now. (Chúng ta nên đi bây giờ.)

4. Had to (phải)

“Had to” diễn tả sự bắt buộc phải làm gì đó trong quá khứ.

  • Cấu trúc: Had to + infinitive (động từ nguyên mẫu)

  • Ví dụ:

    • I had to work late last night. (Tôi đã phải làm việc muộn đêm qua.)

    • She had to go to the doctor. (Cô ấy đã phải đi bác sĩ.)

III. Phân biệt Had và Have

Động từThìChức năngVí dụ
HaveHiện tại đơnĐộng từ chính, trợ động từI have a car. (Tôi có một chiếc xe hơi.)
HadQuá khứ đơnĐộng từ chính, trợ động từI had a car. (Tôi đã có một chiếc xe hơi.)
HadQuá khứ hoàn thànhTrợ động từI had finished my work before he called. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy gọi.)

IV. Bài tập thực hành

Hãy chọn dạng đúng của “have” hoặc “had” để hoàn thành các câu sau:

  1. I ______ a headache yesterday.

  2. She ______ already left when I arrived.

  3. If I ______ known, I would have come.

  4. You ______ better go now.

(Đáp án: 1. had, 2. had, 3. had, 4. had)

V. Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giải đáp đầy đủ thắc mắc “had là gì” và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ quan trọng này trong tiếng Anh. Việc nắm vững các chức năng ngữ pháp của “had” sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và trôi chảy hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng “had” một cách thành thạo.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

error: Content is protected !!
Gọi ngay
[wpforms id="6205"]