“Share” nghĩa là gì? Khám phá ý nghĩa và cách dùng đa dạng của động từ “Share” trong tiếng Anh

Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “share”? Bạn thắc mắc “share nghĩa là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “share”, từ ý nghĩa cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp, ví dụ minh họa và thành ngữ liên quan, giúp bạn tự tin sử dụng từ “share” trong giao tiếp và viết.

I. “Share” – Chia sẻ, dùng chung

“Share” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là “chia sẻ”, “dùng chung”, “phân chia”. Nó thể hiện việc cho người khác một phần của cái gì đó mà bạn có, hoặc cùng sử dụng chung một thứ gì đó với người khác.

  • I shared my lunch with my friend. (Tôi chia sẻ bữa trưa của mình với bạn tôi.)

  • They shared a taxi to the airport. (Họ đi chung taxi đến sân bay.)

  • We shared the profits equally. (Chúng tôi chia đều lợi nhuận.)

II. Các nghĩa khác của “Share”

Ngoài nghĩa cơ bản là “chia sẻ”, “share” còn có thể mang những nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh:

1. Chia sẻ thông tin, cảm xúc

“Share” có thể được dùng để diễn tả việc chia sẻ thông tin, kiến thức, kinh nghiệm, hoặc cảm xúc với người khác.

  • She shared her story with the world. (Cô ấy chia sẻ câu chuyện của mình với thế giới.)

  • I shared my concerns with my boss. (Tôi chia sẻ những lo lắng của mình với sếp.)

  • We shared a laugh together. (Chúng tôi cùng nhau cười đùa.)

2. Chia sẻ trách nhiệm

“Share” cũng có thể mang nghĩa là cùng nhau chịu trách nhiệm về một việc gì đó.

  • We share the responsibility for the project’s success. (Chúng tôi cùng chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.)

  • They shared the blame for the accident. (Họ cùng chịu trách nhiệm về vụ tai nạn.)

3. Cổ phần, cổ phiếu (danh từ)

“Share” còn được dùng như một danh từ, mang nghĩa là “cổ phần”, “cổ phiếu” trong kinh doanh.

  • I bought some shares in the company. (Tôi đã mua một số cổ phần của công ty.)

  • The value of his shares has increased. (Giá trị cổ phiếu của anh ấy đã tăng lên.)

III. Cấu trúc ngữ pháp với “Share”

“Share” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau:

1. Share something with someone: Chia sẻ cái gì đó với ai đó

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi muốn diễn tả việc chia sẻ một vật gì đó với người khác.

  • She shared her cake with her brother. (Cô ấy chia sẻ bánh của mình với em trai.)

  • I shared my ideas with my team. (Tôi chia sẻ ý tưởng của mình với nhóm.)

2. Share in something: Tham gia, chia sẻ

Cấu trúc này diễn tả việc tham gia hoặc chia sẻ một cái gì đó với người khác.

  • We all shared in the joy of their wedding. (Tất cả chúng tôi đều chia sẻ niềm vui trong đám cưới của họ.)

  • He shared in the profits of the business. (Anh ấy được chia sẻ lợi nhuận của doanh nghiệp.)

3. Share something between/among someone: Chia sẻ cái gì đó giữa/trong số những người nào đó

Cấu trúc này dùng để chỉ việc chia sẻ cái gì đó cho một nhóm người.

  • They shared the pizza among themselves. (Họ chia nhau cái pizza.)

  • The money was shared between the two brothers. (Số tiền được chia cho hai anh em.)

IV. Bảng tóm tắt các nghĩa và cấu trúc của “Share”

NghĩaCấu trúcVí dụ
Chia sẻ, dùng chungshare something with someoneI shared my book with her.
Tham gia, chia sẻshare in somethingWe shared in their happiness.
Chia sẻ giữa/trong sốshare something between/among someoneThey shared the cost between them.
Cổ phần (danh từ)shareHe owns 100 shares in the company.

V. Thành ngữ với “Share”

  • Share and share alike: Chia sẻ công bằng.

  • Go shares: Chia sẻ chi phí, trách nhiệm.

VI. Phân biệt “Share” và “Divide”

Mặc dù cả “share” và “divide” đều mang nghĩa là “chia”, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái nghĩa:

  • Share: Thường mang hàm ý tự nguyện, hào phóng, chia sẻ với người khác một cách vui vẻ.

  • Divide: Thường mang hàm ý phân chia một cách chính xác, đều nhau, có thể không mang tính chất tự nguyện.

VII. Luyện tập sử dụng “Share”

Để thành thạo cách sử dụng “share”, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy đặt câu với “share” trong các ngữ cảnh khác nhau, sử dụng các cấu trúc đã nêu ở trên. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học tập.

Kết luận

“Share” là một từ vựng đa nghĩa và quan trọng trong tiếng Anh. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng “share” sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy kiên trì luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt.

Để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, đặc biệt là các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!

error: Content is protected !!
Gọi ngay