Imperative là gì? Khám phá mọi khía cạnh của thức mệnh lệnh trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp những câu như “Close the door!” hay “Be quiet!” và tự hỏi chúng thuộc dạng ngữ pháp nào chưa? Đó chính là thức mệnh lệnh (Imperative Mood), một dạng câu thường được sử dụng trong tiếng Anh để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, lời khuyên, hoặc hướng dẫn. Bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ thắc mắc của bạn về “imperative là gì”, từ cấu trúc cơ bản đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá để sử dụng thức mệnh lệnh một cách tự tin và chính xác!
I. Định nghĩa Imperative là gì?
Imperative Mood, hay thức mệnh lệnh, là một hình thức động từ được sử dụng để diễn đạt mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên, hoặc hướng dẫn. Đặc điểm nổi bật của thức mệnh lệnh là thường bỏ qua chủ ngữ “you” (ngầm hiểu).
Ví dụ:
Close the door! (Đóng cửa lại!)
Be careful! (Cẩn thận!)
Have a nice day! (Chúc một ngày tốt lành!)
II. Cấu trúc của câu Imperative
Cấu trúc cơ bản của câu Imperative rất đơn giản:
[Động từ nguyên mẫu] + [Tân ngữ/Bổ ngữ]
Ví dụ:
Eat your vegetables. (Ăn rau của bạn đi.)
Go to school. (Đi học đi.)
III. Các dạng thức của Imperative
1. Imperative khẳng định (Affirmative Imperative)
Đây là dạng thức phổ biến nhất, được sử dụng để đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu trực tiếp. Như đã đề cập, chủ ngữ “you” thường được lược bỏ.
Ví dụ:
Turn left. (Rẽ trái.)
Speak louder. (Nói to lên.)
2. Imperative phủ định (Negative Imperative)
Để diễn đạt mệnh lệnh phủ định, ta thêm “do not” (hoặc “don’t”) trước động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
Do not smoke here. (Không hút thuốc ở đây.)
Don’t be late. (Đừng đến muộn.)
3. Imperative với “Let’s”
Dạng thức này được sử dụng để đưa ra lời đề nghị hoặc gợi ý làm một việc gì đó cùng nhau. “Let’s” là viết tắt của “Let us”.
Ví dụ:
Let’s go to the cinema. (Chúng ta hãy đi xem phim.)
Let’s have dinner together. (Chúng ta hãy cùng nhau ăn tối.)
4. Imperative với “Please”
Thêm “please” vào câu Imperative để làm cho yêu cầu trở nên lịch sự và trang trọng hơn.
Ví dụ:
Please close the window. (Làm ơn đóng cửa sổ lại.)
Please help me. (Làm ơn giúp tôi.)
IV. Phân biệt Imperative với các thì khác
Thì | Chức năng | Ví dụ |
Imperative | Mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên | Open the book. |
Present Simple | Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên | I open the book every day. |
Future Simple | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai | I will open the book tomorrow. |
V. Ứng dụng của Imperative trong giao tiếp
Imperative được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, bao gồm:
Đưa ra hướng dẫn: Turn left at the next corner. (Rẽ trái ở góc tiếp theo.)
Đưa ra mệnh lệnh: Sit down! (Ngồi xuống!)
Đưa ra lời khuyên: Drink more water. (Uống nhiều nước hơn.)
Đưa ra lời mời: Come in! (Mời vào!)
Đưa ra lời chúc: Have a good trip! (Chúc một chuyến đi tốt đẹp!)
VI. Mẹo ghi nhớ và sử dụng Imperative
Nhớ cấu trúc đơn giản: Động từ nguyên mẫu đứng đầu câu.
Phân biệt khẳng định và phủ định: Sử dụng “don’t” cho câu phủ định.
Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện tập đặt câu và sử dụng Imperative trong các tình huống khác nhau.
VII. Nâng cao trình độ tiếng Anh với IELTS HCM và ILTS.VN
Nắm vững cách sử dụng thức mệnh lệnh (Imperative Mood) là một bước quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn đang muốn cải thiện trình độ tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chương trình học bài bản và tài liệu học tập đa dạng, chúng tôi cam kết giúp bạn đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “imperative là gì” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng thức mệnh lệnh trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và các khóa học tiếng Anh chất lượng, giúp bạn chinh phục mọi thách thức ngôn ngữ! Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh.