Sau Looking Forward là gì? Giải đáp chi tiết và hướng dẫn sử dụng chuẩn xác
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “looking forward to” và thắc mắc sau “looking forward” là gì? Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả sự mong đợi, háo hức về một điều gì đó trong tương lai. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng ngữ pháp sau “looking forward” lại khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc ngữ pháp sau “looking forward”, cung cấp các ví dụ minh họa và mẹo sử dụng để bạn tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác hơn.
I. Looking forward to là gì?
“Looking forward to” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, mang nghĩa “mong đợi”, “háo hức”, “trông chờ” một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thể hiện sự mong chờ tích cực và háo hức về một sự kiện, hoạt động, hoặc cuộc gặp gỡ sắp tới.
Ví dụ:
I’m looking forward to seeing you again. (Tôi rất mong được gặp lại bạn.)
II. Cấu trúc ngữ pháp sau Looking forward
Điểm mấu chốt cần nhớ là sau “looking forward” luôn là giới từ “to”. Sau giới từ “to”, ta có thể dùng danh từ (noun), động từ thêm -ing (gerund), hoặc đại từ (pronoun).
1. Danh từ (Noun)
I’m looking forward to the weekend. (Tôi đang mong chờ cuối tuần.)
She’s looking forward to her vacation. (Cô ấy đang mong chờ kỳ nghỉ của mình.)
2. Động từ thêm -ing (Gerund)
We’re looking forward to meeting you. (Chúng tôi rất mong được gặp bạn.)
He’s looking forward to traveling abroad. (Anh ấy đang mong chờ được đi du lịch nước ngoài.)
3. Đại từ (Pronoun)
I’m looking forward to it. (Tôi đang mong chờ điều đó.)
They’re looking forward to this. (Họ đang mong chờ điều này.)
Lưu ý: Tuyệt đối không dùng động từ nguyên mẫu (infinitive) sau “looking forward to”. Ví dụ, “I’m looking forward to see you” là SAI.
III. Bảng tóm tắt cấu trúc ngữ pháp
Sau “looking forward to” | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | looking forward to the party |
Động từ thêm -ing (Gerund) | looking forward to seeing the movie |
Đại từ (Pronoun) | looking forward to it |
IV. Phân biệt “Looking forward to” và “Look forward to”
“Looking forward to” là dạng tiếp diễn (present continuous) của “look forward to”. Dạng tiếp diễn nhấn mạnh sự mong đợi đang diễn ra ở hiện tại. Tuy nhiên, cả hai dạng đều được sử dụng phổ biến và mang nghĩa tương tự.
V. Các ví dụ minh họa
I’m looking forward to hearing from you soon. (Tôi rất mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.)
We’re looking forward to celebrating your birthday. (Chúng tôi rất mong chờ được tổ chức sinh nhật cho bạn.)
He’s looking forward to starting his new job. (Anh ấy đang mong chờ được bắt đầu công việc mới.)
They’re looking forward to the concert next week. (Họ đang mong chờ buổi hòa nhạc tuần tới.)
VI. Mẹo ghi nhớ và sử dụng
Ghi nhớ giới từ “to”: Luôn nhớ rằng sau “looking forward” phải là giới từ “to”.
Sử dụng Gerund: Sau “to”, hãy sử dụng động từ thêm -ing.
Luyện tập thường xuyên: Hãy luyện tập đặt câu và sử dụng “looking forward to” trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
VII. Nâng cao trình độ tiếng Anh với IELTS HCM và ILTS.VN
Việc nắm vững cách sử dụng “looking forward to” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cùng với tài liệu học tập phong phú và phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp bạn đạt được mục tiêu tiếng Anh của mình.
VIII. Thành ngữ liên quan
Look forward to something with eager anticipation: Mong chờ điều gì đó với sự háo hức.
Look forward to something with great excitement: Mong chờ điều gì đó với sự phấn khích lớn.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giải đáp rõ ràng thắc mắc “sau looking forward là gì” và giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh chất lượng, giúp bạn chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ! Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh.