Blame on là gì? Đổ lỗi trong tiếng Anh – đúng hay sai?
Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ “blame on” và thắc mắc về cách sử dụng của nó? Trong tiếng Anh, “blame on” KHÔNG phải là cách diễn đạt chuẩn mực. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, thường mắc phải lỗi này do dịch word-by-word từ tiếng Việt. Vậy cách diễn đạt đúng để nói “đổ lỗi” trong tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “blame on là gì”, tại sao nó sai, cách sử dụng đúng của động từ “blame”, và những cụm từ khác diễn tả việc quy trách nhiệm.
I. “Blame on” – Lỗi sai phổ biến và cách sửa chữa
“Blame on” là một lỗi sai thường gặp, xuất phát từ việc dịch trực tiếp từ tiếng Việt. Cách diễn đạt chính xác trong tiếng Anh là “blame someone/something for something” hoặc “put the blame on someone/something”.
Ví dụ:
Sai: He blamed the accident on me.
Đúng: He blamed me for the accident. (Anh ta đổ lỗi cho tôi về vụ tai nạn.)
Đúng: He put the blame for the accident on me. (Anh ta đổ lỗi cho tôi về vụ tai nạn.)
II. Blame: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
“Blame” là một động từ mang nghĩa đổ lỗi, quy trách nhiệm, khiển trách. Cấu trúc ngữ pháp chính xác của “blame” là:
Blame someone/something for something: Đổ lỗi cho ai/cái gì về điều gì
Blame something on someone/something: (SAI)
1. Blame someone for something
They blamed the driver for the accident. (Họ đổ lỗi cho tài xế về vụ tai nạn.)
She blamed her failure on her lack of preparation. (Cô ấy đổ lỗi cho sự thất bại của mình là do thiếu chuẩn bị. – Lưu ý: Câu này vẫn sai ngữ pháp mặc dù phổ biến trong văn nói, nên sửa thành “She blamed her lack of preparation for her failure.”)
2. Be to blame (for something)
Cấu trúc này mang nghĩa “chịu trách nhiệm về điều gì”, thường dùng khi không muốn nêu rõ ai là người có lỗi.
The bad weather is to blame for the delay. (Thời tiết xấu là nguyên nhân gây ra sự chậm trễ.)
Who is to blame for this mess? (Ai chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn này?)
III. Put the blame on someone/something: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
“Put the blame on someone/something” cũng mang nghĩa đổ lỗi, nhưng nhấn mạnh hành động đặt trách nhiệm lên ai đó hoặc cái gì.
Don’t put the blame on me, it’s not my fault. (Đừng đổ lỗi cho tôi, đó không phải lỗi của tôi.)
They tried to put the blame on the intern for the missing files. (Họ đã cố gắng đổ lỗi cho thực tập sinh về việc mất tài liệu.)
IV. So sánh “blame someone for something” và “put the blame on someone/something”
| Đặc điểm | Blame someone for something | Put the blame on someone/something |
| Nghĩa | Đổ lỗi | Đặt trách nhiệm, đổ lỗi |
| Trọng tâm | Hành động đổ lỗi | Hành động đặt trách nhiệm |
| Sắc thái | Trung tính | Có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự trốn tránh trách nhiệm |
V. Các cách diễn đạt khác về việc quy trách nhiệm
Ngoài “blame”, còn một số cách diễn đạt khác mang nghĩa tương tự:
Accuse someone of something: Buộc tội ai đó về điều gì (mang tính chất nghiêm trọng hơn “blame”)
Hold someone responsible/accountable for something: Cho ai đó chịu trách nhiệm về điều gì
Fault someone for something: (Ít phổ biến hơn “blame”)
VI. Luyện tập
Hãy thử viết lại các câu sau bằng cách sử dụng đúng cấu trúc của “blame”:
Cô ấy đổ lỗi cho thời tiết về việc đến muộn.
Anh ta đổ lỗi cho tôi về việc mất tiền.
Ai chịu trách nhiệm cho sự cố này?
VII. Ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể
Công việc: “The manager blamed the team for the project’s failure.” (Người quản lý đổ lỗi cho nhóm về sự thất bại của dự án.)
Gia đình: “She blamed her brother for breaking the vase.” (Cô ấy đổ lỗi cho anh trai vì làm vỡ bình hoa.)
Xã hội: “The government was blamed for the economic crisis.” (Chính phủ bị đổ lỗi cho cuộc khủng hoảng kinh tế.)
VIII. Kết luận
“Blame on” là một lỗi sai phổ biến cần tránh. Hãy nhớ sử dụng đúng cấu trúc “blame someone/something for something” hoặc “put the blame on someone/something” để diễn đạt việc đổ lỗi trong tiếng Anh. Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng thành thạo và tránh mắc phải lỗi sai này.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!



