Taken in nghĩa là gì? Khám phá sắc thái nghĩa đa dạng của cụm động từ “bị động”
Bạn đã bao giờ gặp cụm động từ “taken in” và cảm thấy bối rối vì không chắc chắn về nghĩa của nó? “Taken in” là dạng bị động của cụm động từ “take in”, một cụm từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Vậy “taken in nghĩa là gì”? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết, phân tích từng nghĩa của “taken in” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo cụm động từ này như người bản xứ.
I. Taken in nghĩa là gì? Tổng quan và ý nghĩa cơ bản
“Taken in” là dạng bị động (passive voice) của cụm động từ “take in”. Tùy vào ngữ cảnh, “taken in” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm bị lừa, bị hiểu nhầm, được đưa vào, được tiếp nhận, được cho ở nhờ. Việc hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa để xác định nghĩa chính xác của “taken in”.
Ví dụ:
Bị lừa: He was taken in by her lies. (Anh ta bị lừa bởi những lời nói dối của cô ta.)
Được cho ở nhờ: The homeless man was taken in by a kind family. (Người đàn ông vô gia cư được một gia đình tốt bụng cho ở nhờ.)
II. Các nghĩa của “taken in” và ví dụ minh họa
“Taken in” mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa thường gặp nhất:
1. Bị lừa, bị mắc lừa (deceived, tricked)
Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của “taken in”. Nó diễn tả việc ai đó bị lừa bởi một người hoặc một điều gì đó, thường là do sự khéo léo, gian xảo hoặc thông tin sai lệch.
Many people were taken in by the scam. (Nhiều người đã bị lừa bởi trò lừa đảo.)
Don’t be taken in by his charm; he’s not trustworthy. (Đừng bị vẻ quyến rũ của anh ta đánh lừa; anh ta không đáng tin.)
2. Bị hiểu nhầm, bị hiểu sai (misunderstood)
Trong trường hợp này, “taken in” diễn tả việc lời nói hoặc hành động của ai đó bị hiểu sai, dẫn đến sự nhầm lẫn hoặc hiểu lầm.
His silence was taken in as agreement. (Sự im lặng của anh ấy bị hiểu là đồng ý.)
My words were taken in completely the wrong way. (Lời nói của tôi đã bị hiểu hoàn toàn sai lệch.)
3. Được đưa vào, được tiếp nhận (admitted, accepted)
“Taken in” có thể mang nghĩa được đưa vào một nơi nào đó, chẳng hạn như bệnh viện, trại trẻ mồ côi, hoặc một tổ chức nào đó.
She was taken in to the hospital after the accident. (Cô ấy được đưa vào bệnh viện sau vụ tai nạn.)
The orphaned children were taken in by the local orphanage. (Những đứa trẻ mồ côi được trại trẻ mồ côi địa phương tiếp nhận.)
4. Được cho ở nhờ, được che chở (given shelter, accommodated)
Nghĩa này của “taken in” thể hiện việc ai đó được cung cấp chỗ ở tạm thời, thường là do gặp khó khăn hoặc không có nơi nào để đi.
They took in the stray dog. (Họ đã cho con chó lạc vào nhà.)
The refugees were taken in by the neighboring countries. (Những người tị nạn được các quốc gia láng giềng che chở.)
5. Hấp thụ, tiếp thu (absorb, understand)
“Taken in” cũng có thể diễn tả việc hấp thụ thông tin, kiến thức hoặc trải nghiệm.
She took in all the information and made a decision. (Cô ấy tiếp thu tất cả thông tin và đưa ra quyết định.)
I was so fascinated by the scenery that I just stood there taking it all in. (Tôi bị mê hoặc bởi phong cảnh đến nỗi tôi chỉ đứng đó và hấp thụ tất cả.)
6. Bóp nhỏ lại (quần áo) (made smaller, altered)
Trong ngữ cảnh may mặc, “taken in” có nghĩa là bóp nhỏ lại quần áo cho vừa vặn hơn.
My dress needs to be taken in at the waist. (Cái váy của tôi cần được bóp lại ở eo.)
III. Luyện tập sử dụng “taken in”
Hãy thử đặt câu với “taken in” trong các tình huống sau:
Bạn bị lừa bởi một quảng cáo trên mạng.
Bạn bị hiểu nhầm ý khi nói chuyện với bạn bè.
Bạn được gia đình họ hàng cho ở nhờ khi đến thành phố mới.
IV. Phân biệt “taken in” với các cụm từ tương tự
“Taken in” có thể bị nhầm lẫn với các cụm từ khác. Hãy chú ý phân biệt để sử dụng đúng ngữ cảnh.
V. “Taken in” trong văn nói và văn viết
“Taken in” được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và sắc thái nghĩa mà bạn muốn diễn đạt, bạn có thể lựa chọn những từ ngữ khác thay thế cho “taken in” để câu văn trở nên phong phú và chính xác hơn.
VI. Kết luận
“Taken in” là một cụm động từ đa nghĩa, việc hiểu rõ ngữ cảnh là chìa khóa để xác định nghĩa chính xác. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “taken in nghĩa là gì” và sử dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và khám phá thêm những kiến thức bổ ích khác, bạn có thể tham khảo các khóa học và tài liệu chất lượng tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!