Sau Look For Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết và Hướng Dẫn Sử Dụng Chính Xác
Bạn đang học tiếng Anh và gặp khó khăn với cụm động từ “look for”? Bạn không chắc chắn về cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa của những từ đi sau “look for”? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc “sau look for là gì”, cung cấp ví dụ minh họa đa dạng, bài tập thực hành, và mẹo ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn tự tin sử dụng “look for” trong giao tiếp và học tập.
I. “Look For” Là Gì?
“Look for” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm. Nó diễn tả hành động cố gắng tìm một người, một vật, hoặc một thông tin cụ thể. “Look for” nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm, chứ không phải kết quả tìm kiếm.
Ví dụ:
I’m looking for my keys. (Tôi đang tìm chìa khóa của mình.)
Trong ví dụ này, “look for” chỉ hành động tìm kiếm chìa khóa, bất kể người nói có tìm thấy hay không.
II. Sau “Look For” Là Gì?
Cấu trúc ngữ pháp sau “look for” thường là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng được tìm kiếm.
Danh từ: I’m looking for a job. (Tôi đang tìm việc.)
Cụm danh từ: She’s looking for her lost dog. (Cô ấy đang tìm con chó bị lạc của mình.)
III. Các Loại Từ Có Thể Đi Sau “Look For”
1. Người
I’m looking for John. (Tôi đang tìm John.)
The police are looking for the suspect. (Cảnh sát đang tìm kiếm nghi phạm.)
2. Vật
I’m looking for my phone. (Tôi đang tìm điện thoại của mình.)
She’s looking for a new apartment. (Cô ấy đang tìm một căn hộ mới.)
3. Thông tin
I’m looking for information about scholarships. (Tôi đang tìm kiếm thông tin về học bổng.)
He’s looking for the answer to this question. (Anh ấy đang tìm câu trả lời cho câu hỏi này.)
4. Địa điểm
We’re looking for a place to eat. (Chúng tôi đang tìm một chỗ để ăn.)
They’re looking for the nearest bus stop. (Họ đang tìm trạm xe buýt gần nhất.)
IV. Phân Biệt “Look For” với các Cụm Từ Tương Tự
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Find | Tìm thấy | I found my keys under the sofa. (Tôi tìm thấy chìa khóa dưới ghế sofa.) |
Search for | Tìm kiếm (thường kỹ lưỡng hơn “look for”) | The police are searching for evidence. (Cảnh sát đang tìm kiếm bằng chứng.) |
Seek | Tìm kiếm (thường dùng trong văn viết trang trọng) | He is seeking a solution to the problem. (Anh ấy đang tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.) |
V. Ví Dụ Minh Họa Thêm về “Look For”
They are looking for a qualified candidate. (Họ đang tìm kiếm một ứng viên đủ điều kiện.)
We are looking for volunteers to help with the event. (Chúng tôi đang tìm kiếm tình nguyện viên để giúp đỡ sự kiện.)
She is looking for inspiration for her next painting. (Cô ấy đang tìm kiếm cảm hứng cho bức tranh tiếp theo của mình.)
VI. Luyện Tập Sử Dụng “Look For”
Hãy thử đặt câu với “look for” trong các tình huống sau:
Bạn đang tìm kiếm một cuốn sách trong thư viện.
Bạn đang tìm kiếm thông tin về một địa điểm du lịch.
Bạn đang tìm kiếm một người bạn cũ.
VII. Mẹo Ghi Nhớ “Look For”
Hãy liên tưởng “look for” với hình ảnh một thám tử đang tìm kiếm manh mối. Hình ảnh này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ nghĩa của cụm từ là “tìm kiếm”.
VIII. “Look For” trong Các Cụm Từ Khác
“Look for” cũng xuất hiện trong một số cụm từ khác, mang nghĩa khác nhau:
Look forward to: mong đợi, trông chờ
Look after: chăm sóc
IX. Mở Rộng: Các Cụm Động Từ Khác với “Look”
Look at: nhìn vào
Look up: tra cứu (từ điển, thông tin)
Look out: cẩn thận
X. Bảng Tổng Kết Các Cụm Từ với “Look”
Cụm từ | Nghĩa |
Look for | Tìm kiếm |
Look forward to | Mong đợi, trông chờ |
Look after | Chăm sóc |
Look at | Nhìn vào |
Look up | Tra cứu |
Look out | Cẩn thận |
XI. Kết Luận
Hiểu rõ cách sử dụng “look for” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã giải đáp thắc mắc “sau look for là gì” và cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích về cụm động từ này. Hãy luyện tập thường xuyên và đừng ngại sử dụng “look for” trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình hơn nữa, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng cao và các tài liệu học tập hữu ích. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!