Crowded nghĩa là gì? Tìm hiểu chi tiết về từ vựng “đông đúc” trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải từ “crowded”? Bạn không chắc chắn về nghĩa của nó và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp chi tiết mọi thắc mắc của bạn về từ “crowded” nghĩa là gì, cách phát âm, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!
Crowded: Định nghĩa và cách phát âm
Crowded nghĩa là gì?
“Crowded” là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả một nơi chốn, phương tiện hoặc tình huống có rất nhiều người hoặc vật, đến mức gây cảm giác chật chội, khó di chuyển hoặc khó tìm chỗ trống. Nói cách khác, “crowded” mang nghĩa là đông đúc, chật ních, tấp nập.
Phát âm crowded như thế nào?
Phiên âm quốc tế của “crowded” là /ˈkraʊdɪd/. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các audio trên các trang từ điển online như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc Merriam-Webster.
Các cách sử dụng “crowded” trong tiếng Anh
“Crowded” được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
1. Miêu tả địa điểm
The beach was crowded with tourists. (Bãi biển đông nghẹt khách du lịch.)
The market is always crowded on weekends. (Chợ luôn đông đúc vào cuối tuần.)
The city center is very crowded during rush hour. (Trung tâm thành phố rất đông đúc vào giờ cao điểm.)
2. Miêu tả phương tiện giao thông
The bus was so crowded that I couldn’t find a seat. (Xe buýt đông đến nỗi tôi không tìm được chỗ ngồi.)
The train was extremely crowded during the holiday season. (Tàu rất đông đúc trong mùa lễ.)
3. Miêu tả lịch trình, công việc
My schedule is very crowded this week. (Lịch trình của tôi rất kín tuần này.)
My mind is crowded with thoughts. (Đầu óc tôi đầy những suy nghĩ.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Crowded
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “crowded”, mỗi từ mang sắc thái nghĩa slightly khác nhau:
Packed: Chật ních, kín mít (thường dùng cho không gian nhỏ, vật chất)
Jam-packed: Chật cứng, nhồi nhét
Overcrowded: Quá đông đúc, quá tải
Thronged: Đông đúc, chen chúc (thường dùng cho đám đông người)
Bustling: Nhộn nhịp, tấp nập (mang nghĩa tích cực hơn)
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Packed | Chật ních | The suitcase was packed full of clothes. |
Jam-packed | Chật cứng | The concert hall was jam-packed. |
Overcrowded | Quá đông đúc | The prison is overcrowded. |
Thronged | Đông đúc, chen chúc | The streets were thronged with shoppers. |
Bustling | Nhộn nhịp | The bustling city never sleeps. |
Từ trái nghĩa
Một số từ trái nghĩa với “crowded” bao gồm:
Empty: Trống rỗng
Deserted: Vắng vẻ, hoang vắng
Sparsely populated: Thưa thớt dân cư
Quiet: Yên tĩnh
Mẹo ghi nhớ và sử dụng “crowded” hiệu quả
Học qua hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho “crowded” để ghi nhớ từ vựng một cách trực quan.
Luyện tập đặt câu: Viết ra các câu ví dụ sử dụng “crowded” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với từ “crowded” và nghĩa tiếng Việt để ôn tập thường xuyên.
Nghe và nói: Luyện nghe và nói các câu chứa từ “crowded” để cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp.
“Crowded” trong các cụm từ phổ biến
A crowded room: Một căn phòng đông người.
A crowded street: Một con phố đông đúc.
A crowded train/bus: Một chuyến tàu/xe buýt đông người.
A crowded market: Một khu chợ đông đúc.
Crowded with: Đầy, chật ních với (ví dụ: The park was crowded with families.)
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Việc học từ vựng là một hành trình dài và cần sự kiên trì. “Crowded” chỉ là một trong vô vàn từ vựng thú vị đang chờ bạn khám phá. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi hiệu quả tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tiếp cận với phương pháp học tập hiện đại, và nhận được sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “crowded nghĩa là gì” cũng như cách sử dụng từ vựng này một cách chính xác và linh hoạt. Hãy tiếp tục trau dồi vốn từ vựng và luyện tập thường xuyên để chinh phục mục tiêu tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng cao nhé! Chúc bạn thành công!