Go down là gì? Khám phá cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh
Bạn đang học tiếng Anh và gặp phải cụm động từ “go down”? Bạn không chắc chắn về nghĩa của nó và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau? “Go down là gì?” là một câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học. Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách chi tiết và dễ hiểu, từ cách phát âm, ý nghĩa cơ bản đến các nghĩa bóng, thành ngữ và ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng nhau khám phá sự đa dạng của “go down” và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!
Go down: Phát âm và ý nghĩa cơ bản
Phát âm “go down” như thế nào?
“Go down” được phát âm là /ɡəʊ daʊn/. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe audio trên các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries, hoặc Merriam-Webster.
“Go down” nghĩa là gì?
“Go down” là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Nghĩa đen của nó là đi xuống, hạ xuống. Tuy nhiên, “go down” còn mang nhiều nghĩa bóng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các cách sử dụng “go down” trong tiếng Anh
“Go down” có rất nhiều cách sử dụng, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho ngôn ngữ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến:
1. Di chuyển xuống dưới
The sun goes down in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.)
Go down the stairs and turn left. (Đi xuống cầu thang và rẽ trái.)
The elevator went down to the first floor. (Thang máy đi xuống tầng một.)
2. Giảm xuống (giá cả, nhiệt độ, mức độ)
The price of oil has gone down recently. (Giá dầu gần đây đã giảm.)
The temperature went down to 10 degrees Celsius. (Nhiệt độ giảm xuống 10 độ C.)
The swelling has gone down. (Vết sưng đã giảm.)
3. Được ghi nhận, được lưu truyền
This event will go down in history. (Sự kiện này sẽ được ghi vào lịch sử.)
He’ll go down as one of the greatest footballers of all time. (Anh ấy sẽ được ghi nhớ như một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại.)
4. Bị đánh bại, bị hạ gục
The boxer went down in the third round. (Võ sĩ bị hạ gục ở hiệp thứ ba.)
The ship went down in the storm. (Con tàu bị chìm trong cơn bão.)
5. Được đón nhận (thường dùng với “well” hoặc “badly”)
The news went down well with everyone. (Tin tức được mọi người đón nhận.)
His joke didn’t go down well with the audience. (Trò đùa của anh ấy không được khán giả đón nhận.)
6. Nuốt xuống (thức ăn, thuốc)
The food went down easily. (Thức ăn dễ nuốt.)
The medicine went down the wrong way. (Thuốc đi xuống nhầm đường.)
Thành ngữ và cụm từ với “go down”
Go down swinging: Chiến đấu đến cùng.
Go down with: Bị bệnh (e.g., He went down with the flu.)
Mẹo ghi nhớ và sử dụng “go down” hiệu quả
Học qua hình ảnh và ví dụ: Ghi nhớ cách sử dụng “go down” thông qua hình ảnh và ví dụ minh họa.
Luyện tập đặt câu: Viết các câu ví dụ sử dụng “go down” trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sử dụng flashcard: Tạo flashcard với các nghĩa của “go down” và ví dụ.
Phân biệt nghĩa: Chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của “go down”.
Bảng tổng hợp các nghĩa của “go down”
Nghĩa | Ví dụ |
Đi xuống | The sun goes down. |
Giảm xuống | The price went down. |
Được ghi nhận | The event will go down in history. |
Bị đánh bại | The team went down. |
Được đón nhận | The news went down well. |
Nuốt xuống | The medicine went down. |
Nâng cao trình độ tiếng Anh cùng IELTS HCM và ILTS.VN
Việc nắm vững cách sử dụng cụm động từ “go down” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh thành thạo và tự nhiên hơn. Để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, đặc biệt là cho kỳ thi IELTS, hãy tham khảo các khóa học chất lượng và tài liệu luyện thi hiệu quả tại ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Tại đây, bạn sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tiếp cận với phương pháp học tập hiện đại, và nhận được sự hỗ trợ tận tình trong suốt quá trình học.
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã giải đáp chi tiết câu hỏi “go down là gì?” và cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về cụm động từ này. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé thăm ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS chất lượng cao nhé! Chúc bạn thành công!