Take off là gì? Cất cánh cùng cụm động từ đa nghĩa này trong tiếng Anh!
“Take off” – một cụm động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn đã thực sự hiểu hết tất cả các nghĩa của nó chưa? “Take off là gì” và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác trong từng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “take off”, từ nghĩa cơ bản “cất cánh” (máy bay) đến những nghĩa bóng phong phú và thú vị khác, giúp bạn tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quan trọng như IELTS.
Mở đầu: “Take off” – Hơn cả việc “cất cánh”
Khi nhắc đến “take off”, nhiều người học tiếng Anh thường nghĩ ngay đến hình ảnh máy bay cất cánh. Tuy nhiên, “take off” còn mang nhiều nghĩa khác, thể hiện sự đa dạng và linh hoạt của tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo “take off” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Vậy “take off là gì”? Hãy cùng khám phá ngay bây giờ!
Phần 1: “Take off” – Những nghĩa phổ biến
“Take off” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất:
Cất cánh (máy bay): The plane took off an hour late. (Máy bay cất cánh muộn một tiếng.)
Cởi bỏ (quần áo, giày dép): He took off his shoes before entering the house. (Anh ấy cởi giày trước khi vào nhà.)
Nghỉ phép, nghỉ làm: I’m taking a week off work. (Tôi sẽ nghỉ làm một tuần.)
Bắt chước ai đó (thường mang tính hài hước hoặc chế giễu): He’s really good at taking off his boss. (Anh ta rất giỏi bắt chước sếp của mình.)
Trở nên thành công, phổ biến đột ngột: Her career took off after she won the award. (Sự nghiệp của cô ấy phất lên sau khi cô ấy giành được giải thưởng.)
Phần 2: Phân tích chi tiết các nghĩa của “Take off”
Để hiểu rõ hơn về “take off”, chúng ta hãy cùng phân tích cụ thể từng nghĩa của cụm động từ này:
1. Cất cánh (máy bay):
Đây là nghĩa đen và cũng là nghĩa phổ biến nhất của “take off”.
Ví dụ: We watched the plane take off into the sunset. (Chúng tôi nhìn chiếc máy bay cất cánh vào hoàng hôn.)
2. Cởi bỏ (quần áo, giày dép):
Ví dụ: Take your coat off, it’s warm inside. (Cởi áo khoác ra đi, trong nhà ấm mà.)
3. Nghỉ phép, nghỉ làm:
Thường đi kèm với một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ: I’m taking a few days off next week. (Tôi sẽ nghỉ vài ngày vào tuần tới.)
4. Bắt chước ai đó (hài hước, chế giễu):
Ví dụ: He took off the teacher’s accent perfectly. (Anh ta bắt chước giọng của giáo viên một cách hoàn hảo.)
5. Trở nên thành công, phổ biến đột ngột:
Ví dụ: The new product really took off. (Sản phẩm mới thực sự thành công rực rỡ.)
Phần 3: Bảng tóm tắt các nghĩa của “Take off”
Nghĩa | Ví dụ |
Cất cánh | The plane took off. |
Cởi bỏ | Take off your shoes. |
Nghỉ phép | Take a day off. |
Bắt chước | He took off the president. |
Thành công đột ngột | The business took off. |
Phần 4: Phân biệt “Take off” với các cụm từ tương tự
“Take off” có thể dễ bị nhầm lẫn với một số cụm động từ khác. Dưới đây là một số ví dụ:
Take away: Mang đi, lấy đi
Take after: Giống ai đó (về ngoại hình hoặc tính cách)
Take back: Rút lại (lời nói), trả lại (hàng)
Take down: Ghi chép, hạ xuống
Take in: Tiếp nhận (thông tin), lừa gạt
Phần 5: Ứng dụng “Take off” trong giao tiếp và bài thi IELTS
1. Trong giao tiếp hàng ngày:
“Take off” được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày với nhiều nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
“What time does your flight take off?” (Chuyến bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ?)
“I’m taking Friday off.” (Tôi sẽ nghỉ thứ Sáu.)
2. Trong bài thi IELTS:
Listening & Reading: “Take off” xuất hiện trong các bài nghe và bài đọc với nhiều nghĩa khác nhau. Nắm vững các nghĩa này sẽ giúp bạn hiểu rõ nội dung và trả lời câu hỏi chính xác.
Speaking: Sử dụng “take off” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.
Writing: Tùy vào ngữ cảnh, “take off” có thể được sử dụng trong bài viết, nhưng cần lưu ý lựa chọn nghĩa phù hợp.
Phần 6: Luyện tập với “Take off”
Hãy thử đặt câu với “take off” trong các trường hợp sau:
Bạn muốn hỏi về giờ cất cánh của máy bay.
Bạn xin nghỉ làm một ngày.
Bạn kể về sự thành công của một công ty.
Bạn miêu tả ai đó đang bắt chước người khác.
Kết luận: “Take off” – Cất cánh cùng tiếng Anh
Nắm vững nghĩa và cách sử dụng “take off” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi quan trọng như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên và vận dụng “take off” vào các tình huống thực tế.
Để có thêm tài liệu luyện thi IELTS chất lượng và các khóa học hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!