Favourite nghĩa là gì? Tìm hiểu từ vựng “ruột” để diễn tả sở thích của bạn
Bạn yêu thích màu xanh, món ăn khoái khẩu là pizza, và ca sĩ bạn hâm mộ nhất là Taylor Swift? Vậy làm thế nào để diễn tả những sở thích này bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác? “Favourite nghĩa là gì?” Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về từ “favourite”, từ cách phát âm, nghĩa, đến cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn tự tin diễn đạt sở thích của mình bằng tiếng Anh và nâng cao vốn từ vựng để chinh phục các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.
Mở đầu: “Favourite” – Từ vựng “ruột” của mọi tín đồ tiếng Anh
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta luôn có những sở thích riêng, từ món ăn, màu sắc, đến âm nhạc, phim ảnh. Để diễn tả những sở thích này bằng tiếng Anh, “favourite” là một từ vựng không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng từ này một cách chính xác. Vậy “favourite nghĩa là gì”? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Phần 1: “Favourite” – Định nghĩa và cách phát âm
“Favourite” (phát âm là /ˈfeɪvərɪt/ – Anh-Anh hoặc /ˈfeɪvərɪt/ – Anh-Mỹ) có nghĩa là “yêu thích”, “ưa thích”, “khoái khẩu”. Nó dùng để chỉ người hoặc vật mà bạn yêu thích nhất, ưa thích nhất trong một nhóm.
Phần 2: Cách sử dụng “Favourite”
“Favourite” có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ:
1. “Favourite” là danh từ:
Khi là danh từ, “favourite” thường đi kèm với động từ “be” hoặc giới từ “of”.
Ví dụ:
Pizza is my favourite. (Pizza là món ăn yêu thích của tôi.)
He is a favourite of the teachers. (Anh ấy là học trò cưng của các giáo viên.)
2. “Favourite” là tính từ:
Khi là tính từ, “favourite” đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
My favourite colour is blue. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh.)
What’s your favourite song? (Bài hát yêu thích của bạn là gì?)
Phần 3: “Favorite” – Phiên bản Mỹ
Trong tiếng Anh-Mỹ, “favourite” được viết là “favorite”. Cách phát âm và nghĩa của hai từ này hoàn toàn giống nhau. Vì vậy, bạn có thể sử dụng cả hai cách viết tùy theo sở thích.
Phần 4: Các từ và cụm từ đồng nghĩa với “Favourite”
Best-loved: Được yêu thích nhất
Most-liked: Được thích nhất
Preferred: Được ưa thích hơn
Predilection: Sự ưa chuộng, sở thích (trang trọng hơn)
Bảng so sánh “Favourite” với các từ đồng nghĩa:
Từ/Cụm từ | Mức độ | Ví dụ |
Favourite | Thông dụng | My favourite food is sushi. |
Best-loved | Thông dụng | Her best-loved book is Pride and Prejudice. |
Most-liked | Thông dụng | What’s the most-liked movie this year? |
Preferred | Trang trọng | My preferred method of travel is by train. |
Predilection | Trang trọng | She has a predilection for classical music. |
Phần 5: Ứng dụng “Favourite” trong giao tiếp và bài thi IELTS
1. Trong giao tiếp hàng ngày:
“Favourite” được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày để nói về sở thích cá nhân.
Ví dụ:
“Who’s your favourite singer?” (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
“My favourite hobby is reading.” (Sở thích của tôi là đọc sách.)
2. Trong bài thi IELTS:
Speaking: “Favourite” là một từ vựng rất hữu ích trong phần thi Speaking, giúp bạn diễn đạt sở thích và ý kiến cá nhân một cách tự nhiên.
Listening & Reading: “Favourite” thường xuất hiện trong các bài nghe và bài đọc. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn làm bài hiệu quả hơn.
Writing: Bạn có thể sử dụng “favourite” trong bài viết, nhưng cần lưu ý lựa chọn ngữ cảnh phù hợp.
Phần 6: Luyện tập với “Favourite”
Hãy thử đặt câu với “favourite” trong các trường hợp sau:
Nói về món ăn yêu thích của bạn.
Nói về bộ phim yêu thích của bạn.
Hỏi bạn bè về màu sắc yêu thích của họ.
Nói về môn thể thao yêu thích của bạn.
Kết luận: “Favourite” – Thể hiện cá tính của bạn
“Favourite” là một từ vựng đơn giản nhưng vô cùng hữu ích, giúp bạn diễn tả sở thích cá nhân một cách tự nhiên và chính xác. Nắm vững cách sử dụng “favourite” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn và tự tin hơn trong các kỳ thi như IELTS.
Để có thêm tài liệu luyện thi IELTS chất lượng và các khóa học hiệu quả, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!