All the same là gì? Giải đáp chi tiết và ví dụ minh họa
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “all the same” trong một bài đọc tiếng Anh hoặc một bộ phim nào đó và cảm thấy bối rối không biết nghĩa của nó là gì? Bạn không đơn độc! All the same là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp của rất nhiều người học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về “all the same”, từ cách sử dụng, ý nghĩa, đến các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.
Mở đầu: “All the same” – Một cụm từ tưởng dễ mà lại không dễ
Thoạt nhìn, “all the same” có vẻ như là một cụm từ đơn giản. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó lại không hề đơn giản như vậy. “All the same” không có nghĩa là “tất cả giống nhau” như cách dịch từng từ một. Việc hiểu sai nghĩa của cụm từ này có thể dẫn đến những hiểu lầm trong giao tiếp và làm giảm hiệu quả của việc học tiếng Anh. Vì vậy, nắm vững cách sử dụng “all the same” là vô cùng quan trọng.
Phần 1: Ý nghĩa của “All the same”
“All the same” có thể mang hai ý nghĩa chính:
1.1. Nevertheless, however, nonetheless (Tuy nhiên, dù sao đi nữa)
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của “all the same”. Nó được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề, thể hiện một ý nghĩa trái ngược hoặc một sự việc bất ngờ xảy ra.
Ví dụ:
“I don’t like the color, but I’ll buy it all the same.” (Tôi không thích màu này, nhưng dù sao tôi cũng sẽ mua nó.)
“He knew it was dangerous; all the same, he decided to go.” (Anh ấy biết là nguy hiểm; tuy nhiên, anh ấy vẫn quyết định đi.)
1.2. Thank you anyway/ Regardless (Cảm ơn dù sao/ Bất kể)
Trong trường hợp này, “all the same” được sử dụng để thể hiện sự biết ơn hoặc sự không quan tâm đến một điều gì đó.
Ví dụ:
“I couldn’t find the book you wanted, but thank you all the same.” (Tôi không tìm thấy cuốn sách bạn muốn, nhưng dù sao cũng cảm ơn bạn.)
“It’s all the same to me whether we go or stay.” (Đối với tôi, đi hay ở đều như nhau.)
Phần 2: Phân biệt “All the same” với các từ/cụm từ tương tự
Để hiểu rõ hơn về “all the same”, chúng ta hãy so sánh nó với một số từ/cụm từ tương tự:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
all the same | tuy nhiên, dù sao, bất kể | I was tired, but I went to the party all the same. |
nevertheless | tuy nhiên | He was late, nevertheless, he was allowed to enter. |
however | tuy nhiên | The weather was bad; however, we decided to go out. |
nonetheless | tuy nhiên, dù sao | The evidence was weak; nonetheless, he was convicted. |
still | vẫn, tuy nhiên | It was raining, but we went out still. |
yet | tuy nhiên | He’s rich, yet he’s unhappy. |
even so | tuy nhiên, dù vậy | I know it’s difficult, even so, I’ll try my best. |
regardless | bất kể, không quan tâm | Regardless of the weather, we will continue our journey. |
Phần 3: Các ví dụ minh họa “All the same” trong ngữ cảnh
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “all the same” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Trong hội thoại:
A: “I’m sorry, I can’t come to your party tonight.”
B: “That’s a shame, but thanks all the same.”
Trong văn viết:
The evidence against him was circumstantial. All the same, the jury found him guilty.
Phần 4: Luyện tập sử dụng “All the same”
Hãy thử sức với một số bài tập sau để củng cố kiến thức về “all the same”:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: I don’t like his attitude, _______ I will help him. (all the same/ nevertheless/ however)
Viết lại câu sau sử dụng “all the same”: Although she was tired, she finished the work.
Chọn đáp án đúng: “It’s _______ to me what you do.” (all the same/ nevertheless/ however)
(Đáp án: 1. all the same/ nevertheless/ however, 2. She was tired, all the same she finished the work./ She was tired; all the same, she finished the work. 3. all the same)
Kết luận: Nắm vững “all the same” để tự tin giao tiếp
Hiểu rõ all the same là gì và cách sử dụng nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cụm từ này và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Để có thêm những kiến thức bổ ích về tiếng Anh và đạt được band điểm IELTS cao, hãy ghé thăm website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và phù hợp với bạn. Chúc bạn thành công!