Accustomed to là gì? Tìm hiểu và chinh phục cụm từ “quen với” trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp cụm từ “accustomed to” và thắc mắc “accustomed to là gì” trong tiếng Anh? Đây là một cụm từ khá phổ biến, thường được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc với một điều gì đó. Nắm vững cách sử dụng “accustomed to” sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy cùng khám phá chi tiết về “accustomed to” trong bài viết này nhé!
Accustomed to: Định nghĩa và cách dùng
Accustomed to nghĩa là gì?
“Accustomed to” (phát âm: /əˈkʌstəmd tuː/) có nghĩa là quen với, đã quen với. Nó diễn tả trạng thái đã thích nghi và thoải mái với một tình huống, một hoạt động, hoặc một điều gì đó sau một thời gian tiếp xúc.
Ví dụ:
I’m accustomed to the hot weather here. (Tôi đã quen với thời tiết nóng ở đây.)
She’s accustomed to working long hours. (Cô ấy đã quen với việc làm việc nhiều giờ.)
He’s not accustomed to getting up early. (Anh ấy không quen với việc dậy sớm.)
Cấu trúc của “accustomed to”
Cụm từ “accustomed to” luôn đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ, hoặc một động từ ở dạng V-ing. Cấu trúc cụ thể như sau:
Be accustomed to + something/doing something
Ví dụ:
Be accustomed to the noise (Quen với tiếng ồn)
Be accustomed to living in a big city (Quen với việc sống ở thành phố lớn)
Be accustomed to waking up early (Quen với việc dậy sớm)
Các dạng của “be accustomed to”
Động từ “be” trong cụm từ này có thể được chia theo các thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Hiện tại đơn: I am accustomed to the cold weather.
Quá khứ đơn: He was accustomed to living alone.
Tương lai đơn: They will be accustomed to the new environment soon.
Hiện tại hoàn thành: We have become accustomed to the busy lifestyle.
Cách sử dụng “accustomed to” trong câu
Diễn tả thói quen
“Accustomed to” thường được sử dụng để diễn tả những thói quen đã hình thành.
Ví dụ:
She is accustomed to drinking tea in the morning. (Cô ấy quen uống trà vào buổi sáng.)
They are accustomed to walking to work. (Họ quen đi bộ đến chỗ làm.)
Diễn tả sự thích nghi
Cụm từ này cũng được dùng để diễn tả sự thích nghi với một môi trường hoặc hoàn cảnh mới.
Ví dụ:
He quickly became accustomed to the new culture. (Anh ấy nhanh chóng thích nghi với nền văn hóa mới.)
It took me a while to get accustomed to living in a foreign country. (Tôi mất một thời gian để quen với việc sống ở nước ngoài.)
Bảng tóm tắt cách dùng “accustomed to”
Thì | Ví dụ |
Hiện tại đơn | I am accustomed to living here. |
Quá khứ đơn | She was accustomed to working late. |
Tương lai đơn | They will be accustomed to the new rules soon. |
Phân biệt “accustomed to” và “used to”
Mặc dù cả hai cụm từ đều có thể dịch là “quen với”, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ nghĩa:
Accustomed to: Nhấn mạnh trạng thái đã quen với một điều gì đó ở hiện tại.
Used to: Diễn tả một thói quen hoặc hành động đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa.
Ví dụ:
I am accustomed to getting up early. (Tôi quen dậy sớm. – Và vẫn duy trì thói quen này ở hiện tại.)
I used to get up early, but now I don’t. (Tôi từng dậy sớm, nhưng bây giờ thì không.) – Thói quen này đã chấm dứt.
Phân biệt “accustomed to” và “get used to”
“Get used to” mang nghĩa “dần quen với”, diễn tả quá trình làm quen với một điều gì đó. Trong khi “accustomed to” chỉ trạng thái đã quen thuộc.
Ví dụ:
I’m getting used to the spicy food here. (Tôi đang dần quen với đồ ăn cay ở đây.) – Quá trình làm quen vẫn đang diễn ra.
I’m accustomed to the spicy food here. (Tôi đã quen với đồ ăn cay ở đây.) – Đã quen và không còn thấy khó khăn.
Mở rộng vốn từ vựng
Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “accustomed to”:
Familiar with: Quen thuộc với.
Used to: Đã quen với.
Habituated to: Thích nghi với.
Luyện tập sử dụng “accustomed to”
Hãy luyện tập sử dụng “accustomed to” bằng cách đặt câu trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài tập trên mạng hoặc trong sách giáo trình để củng cố kiến thức.
“Accustomed to” trong giao tiếp
“Accustomed to” thường được sử dụng trong giao tiếp trang trọng hoặc văn viết. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng “used to” hoặc “get used to” để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn.
Kết luận
Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng “accustomed to” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn và nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin sử dụng cụm từ này. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình hơn nữa, hãy truy cập website ieltshcm.com hoặc www.ilts.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học luyện thi IELTS chất lượng và hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!